FRED Giá

Giá FRED của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRED sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
binance

Binance

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
okx

OKX

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bybit

Bybit

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
digifinex

DigiFinex

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bitrue

Bitrue

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bingx

BingX

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bitget

Bitget

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
deepcoin

Deepcoin

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bitmart

BitMart

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
cointiger

CoinTiger

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
whitebit

WhiteBIT

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
lbank

LBank

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
btse

BTSE

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
gate-io

Gate.io

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
htx

HTX

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
xt

XT.COM

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
upbit

Upbit

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
kucoin

KuCoin

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
mexc

MEXC

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
indoex

IndoEx

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
phemex

Phemex

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bitforex

BitForex

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
latoken

LATOKEN

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bibox

Bibox

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bithumb

Bithumb

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
poloniex

Poloniex

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
kraken

Kraken

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
p2b

P2B

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
dydx

dYdX

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
citex

CITEX

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bitmex

BitMEX

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
stormgain

StormGain

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
coinsbit

Coinsbit

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
tidex

Tidex

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
bitfinex

Bitfinex

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009466
$0.00009466
HK$0.0007
0.00009001

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRED sang USD là 1 FRED tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00009466 FRED. Vốn hóa thị trường là $94,663. Trong tuần qua, FRED đã tăng 44.91%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00006533. Trong tháng qua, FRED đã tăng 198.19%, với mức giá cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00003175. Trong năm qua, FRED đã tăng thêm -92.00%, với mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp nhất là $0.00002605. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FRED đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.