Hoppy Giá

Giá Hoppy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HOPPY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
binance

Binance

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
okx

OKX

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bybit

Bybit

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
digifinex

DigiFinex

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bitrue

Bitrue

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bingx

BingX

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bitget

Bitget

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
deepcoin

Deepcoin

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bitmart

BitMart

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
cointiger

CoinTiger

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
whitebit

WhiteBIT

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
lbank

LBank

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
btse

BTSE

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
gate-io

Gate.io

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
htx

HTX

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
xt

XT.COM

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
upbit

Upbit

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
kucoin

KuCoin

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
mexc

MEXC

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
indoex

IndoEx

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
phemex

Phemex

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bitforex

BitForex

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
latoken

LATOKEN

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bibox

Bibox

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bithumb

Bithumb

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
poloniex

Poloniex

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
kraken

Kraken

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
p2b

P2B

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
dydx

dYdX

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
citex

CITEX

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bitmex

BitMEX

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
stormgain

StormGain

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
coinsbit

Coinsbit

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
tidex

Tidex

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
bitfinex

Bitfinex

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001129
$0.00001129
HK$0.00008782
0.00000977

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HOPPY sang USD là 1 HOPPY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001129 Hoppy. Vốn hóa thị trường là $4.751m. Trong tuần qua, Hoppy đã giảm -27.89%, đạt mức cao nhất là $0.00001566 và mức thấp là $0.00001122. Trong tháng qua, Hoppy đã giảm -45.88%, đạt mức cao nhất là $0.00002087 và mức thấp là $0.00001122. Trong năm qua, Hoppy đã giảm -92.86%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001122. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HOPPY đã được giao dịch trên 56 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.