Hoppy Giá

Giá Hoppy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HOPPY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
binance

Binance

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
okx

OKX

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bybit

Bybit

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
digifinex

DigiFinex

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bitrue

Bitrue

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bingx

BingX

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bitget

Bitget

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
deepcoin

Deepcoin

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bitmart

BitMart

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
cointiger

CoinTiger

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
whitebit

WhiteBIT

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
lbank

LBank

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
btse

BTSE

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
gate-io

Gate.io

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
htx

HTX

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
xt

XT.COM

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
upbit

Upbit

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
kucoin

KuCoin

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
mexc

MEXC

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
indoex

IndoEx

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
phemex

Phemex

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bitforex

BitForex

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
latoken

LATOKEN

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bibox

Bibox

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bithumb

Bithumb

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
poloniex

Poloniex

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
kraken

Kraken

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
p2b

P2B

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
dydx

dYdX

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
citex

CITEX

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bitmex

BitMEX

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
stormgain

StormGain

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
coinsbit

Coinsbit

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
tidex

Tidex

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
bitfinex

Bitfinex

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003946
$0.00003946
HK$0.0003
0.00003508

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HOPPY sang USD là 1 HOPPY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003946 Hoppy. Vốn hóa thị trường là $15.364m. Trong tuần qua, Hoppy đã giảm -23.27%, đạt mức cao nhất là $0.00005143 và mức thấp là $0.00003652. Trong tháng qua, Hoppy đã giảm 78.68%, đạt mức cao nhất là $0.00005598 và mức thấp là $0.00002209. Trong năm qua, Hoppy đã giảm 583.98%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00000494. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HOPPY đã được giao dịch trên 54 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.