Hoppy Giá

Giá Hoppy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HOPPY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
binance

Binance

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
okx

OKX

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bybit

Bybit

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
digifinex

DigiFinex

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bitrue

Bitrue

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bingx

BingX

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bitget

Bitget

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
deepcoin

Deepcoin

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bitmart

BitMart

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
cointiger

CoinTiger

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
whitebit

WhiteBIT

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
lbank

LBank

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
btse

BTSE

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
gate-io

Gate.io

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
htx

HTX

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
xt

XT.COM

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
upbit

Upbit

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
kucoin

KuCoin

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
mexc

MEXC

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
indoex

IndoEx

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
phemex

Phemex

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bitforex

BitForex

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
latoken

LATOKEN

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bibox

Bibox

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bithumb

Bithumb

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
poloniex

Poloniex

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
kraken

Kraken

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
p2b

P2B

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
dydx

dYdX

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
citex

CITEX

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bitmex

BitMEX

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
stormgain

StormGain

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
coinsbit

Coinsbit

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
tidex

Tidex

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
bitfinex

Bitfinex

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002100
$0.00002100
HK$0.0002
0.00001801

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HOPPY sang USD là 1 HOPPY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002100 Hoppy. Vốn hóa thị trường là $8.832m. Trong tuần qua, Hoppy đã giảm -20.23%, đạt mức cao nhất là $0.00002632 và mức thấp là $0.00002097. Trong tháng qua, Hoppy đã giảm -28.06%, đạt mức cao nhất là $0.00003341 và mức thấp là $0.00001994. Trong năm qua, Hoppy đã giảm -52.34%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001549. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HOPPY đã được giao dịch trên 56 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.