Hoppy Giá

Giá Hoppy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HOPPY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
binance

Binance

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
okx

OKX

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bybit

Bybit

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
digifinex

DigiFinex

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bitrue

Bitrue

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bingx

BingX

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bitget

Bitget

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
deepcoin

Deepcoin

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bitmart

BitMart

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
cointiger

CoinTiger

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
whitebit

WhiteBIT

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
lbank

LBank

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
btse

BTSE

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
gate-io

Gate.io

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
htx

HTX

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
xt

XT.COM

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
upbit

Upbit

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
kucoin

KuCoin

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
mexc

MEXC

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
indoex

IndoEx

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
phemex

Phemex

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bitforex

BitForex

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
latoken

LATOKEN

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bibox

Bibox

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bithumb

Bithumb

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
poloniex

Poloniex

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
kraken

Kraken

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
p2b

P2B

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
dydx

dYdX

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
citex

CITEX

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bitmex

BitMEX

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
stormgain

StormGain

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
coinsbit

Coinsbit

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
tidex

Tidex

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
bitfinex

Bitfinex

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002206
$0.00002206
HK$0.0002
0.00001874

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HOPPY sang USD là 1 HOPPY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002206 Hoppy. Vốn hóa thị trường là $9.279m. Trong tuần qua, Hoppy đã tăng 11.37%, với mức cao nhất là $0.00002206 và mức thấp nhất là $0.00001933. Trong tháng qua, Hoppy đã tăng -12.39%, với mức giá cao nhất là $0.00002848 và thấp nhất là $0.00001555. Trong năm qua, Hoppy đã tăng thêm -82.38%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00001549. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HOPPY đã được giao dịch trên 55 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.