USD0 Liquid Bond Giá

Giá USD0 Liquid Bond của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá USD0++ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
binance

Binance

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
okx

OKX

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bybit

Bybit

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
digifinex

DigiFinex

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bitrue

Bitrue

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bingx

BingX

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bitget

Bitget

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
deepcoin

Deepcoin

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bitmart

BitMart

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
cointiger

CoinTiger

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
whitebit

WhiteBIT

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
lbank

LBank

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
btse

BTSE

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
gate-io

Gate.io

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
htx

HTX

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
xt

XT.COM

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
upbit

Upbit

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
kucoin

KuCoin

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
mexc

MEXC

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
indoex

IndoEx

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
phemex

Phemex

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bitforex

BitForex

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
latoken

LATOKEN

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bibox

Bibox

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bithumb

Bithumb

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
poloniex

Poloniex

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
kraken

Kraken

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
p2b

P2B

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
dydx

dYdX

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
citex

CITEX

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bitmex

BitMEX

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
stormgain

StormGain

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
coinsbit

Coinsbit

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
tidex

Tidex

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
bitfinex

Bitfinex

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9284
$0.9284
HK$7.2198
0.8011

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USD0++ sang USD là 1 USD0++ tương đương với $0.00023 và mỗi USD có giá trị là 0.9284 USD0 Liquid Bond. Vốn hóa thị trường là $491.402m. Trong tuần qua, USD0 Liquid Bond đã tăng 0.37%, với mức cao nhất là $0.9289 và mức thấp nhất là $0.9250. Trong tháng qua, USD0 Liquid Bond đã tăng 0.64%, với mức giá cao nhất là $0.9289 và thấp nhất là $0.9210. Trong năm qua, USD0 Liquid Bond đã tăng thêm -7.07%, với mức cao nhất là $1.0014 và mức thấp nhất là $0.9105. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million USD0++ đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.