Sapphire Giá

Giá Sapphire của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SAPP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
binance

Binance

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
okx

OKX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bybit

Bybit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
digifinex

DigiFinex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bitrue

Bitrue

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bingx

BingX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bitget

Bitget

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
deepcoin

Deepcoin

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bitmart

BitMart

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
cointiger

CoinTiger

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
whitebit

WhiteBIT

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
lbank

LBank

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
btse

BTSE

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
gate-io

Gate.io

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
htx

HTX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
xt

XT.COM

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
upbit

Upbit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
kucoin

KuCoin

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
mexc

MEXC

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
indoex

IndoEx

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
phemex

Phemex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bitforex

BitForex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
latoken

LATOKEN

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bibox

Bibox

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bithumb

Bithumb

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
poloniex

Poloniex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
kraken

Kraken

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
p2b

P2B

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
dydx

dYdX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
citex

CITEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bitmex

BitMEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
stormgain

StormGain

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
coinsbit

Coinsbit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
tidex

Tidex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
bitfinex

Bitfinex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0013
$0.0013
HK$0.0102
0.0012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAPP sang USD là 1 SAPP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0013 Sapphire. Vốn hóa thị trường là $2.558m. Trong tuần qua, Sapphire đã giảm -7.72%, đạt mức cao nhất là $0.0018 và mức thấp là $0.0013. Trong tháng qua, Sapphire đã giảm -37.67%, đạt mức cao nhất là $0.0022 và mức thấp là $0.0008. Trong năm qua, Sapphire đã giảm -81.08%, với mức cao nhất là $2.6556 và thấp nhất là $0.0008. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SAPP đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.