Sperax Giá

Giá Sperax của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SPA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.005053
$0.005053
HK$0.0397
0.0043
binance

Binance

$0.0051
$0.0051
HK$0.0397
0.0043
okx

OKX

$0.00506
$0.00506
HK$0.0397
0.0043
bybit

Bybit

$0.005057
$0.005057
HK$0.0397
0.0043
digifinex

DigiFinex

$0.005059
$0.005059
HK$0.0397
0.0043
bitrue

Bitrue

$0.00506
$0.00506
HK$0.0397
0.0043
bingx

BingX

$0.005056
$0.005056
HK$0.0397
0.0043
bitget

Bitget

$0.0051
$0.0051
HK$0.0397
0.0043
deepcoin

Deepcoin

$0.005053
$0.005053
HK$0.0397
0.0043
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.005058
$0.005058
HK$0.0397
0.0043
bitmart

BitMart

$0.00506
$0.00506
HK$0.0397
0.0043
cointiger

CoinTiger

$0.005058
$0.005058
HK$0.0397
0.0043
whitebit

WhiteBIT

$0.005061
$0.005061
HK$0.0397
0.0043
lbank

LBank

$0.005052
$0.005052
HK$0.0397
0.0043
btse

BTSE

$0.005054
$0.005054
HK$0.0397
0.0043
gate-io

Gate.io

$0.0051
$0.0051
HK$0.0397
0.0043
htx

HTX

$0.005061
$0.005061
HK$0.0397
0.0043
xt

XT.COM

$0.00506
$0.00506
HK$0.0397
0.0043
upbit

Upbit

$0.005054
$0.005054
HK$0.0397
0.0043
kucoin

KuCoin

$0.005053
$0.005053
HK$0.0397
0.0043
mexc

MEXC

$0.005052
$0.005052
HK$0.0397
0.0043
indoex

IndoEx

$0.005058
$0.005058
HK$0.0397
0.0043
phemex

Phemex

$0.005059
$0.005059
HK$0.0397
0.0043
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00506
$0.00506
HK$0.0397
0.0043
bitforex

BitForex

$0.00506
$0.00506
HK$0.0397
0.0043
latoken

LATOKEN

$0.005052
$0.005052
HK$0.0397
0.0043
bibox

Bibox

$0.005053
$0.005053
HK$0.0397
0.0043
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.005061
$0.005061
HK$0.0397
0.0043
bithumb

Bithumb

$0.0051
$0.0051
HK$0.0397
0.0043
poloniex

Poloniex

$0.005056
$0.005056
HK$0.0397
0.0043
kraken

Kraken

$0.005061
$0.005061
HK$0.0397
0.0043
p2b

P2B

$0.005053
$0.005053
HK$0.0397
0.0043
dydx

dYdX

$0.005058
$0.005058
HK$0.0397
0.0043
citex

CITEX

$0.005052
$0.005052
HK$0.0397
0.0043
bitmex

BitMEX

$0.005057
$0.005057
HK$0.0397
0.0043
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.005061
$0.005061
HK$0.0397
0.0043
stormgain

StormGain

$0.005052
$0.005052
HK$0.0397
0.0043
coinsbit

Coinsbit

$0.005052
$0.005052
HK$0.0397
0.0043
tidex

Tidex

$0.005059
$0.005059
HK$0.0397
0.0043
bitfinex

Bitfinex

$0.0051
$0.0051
HK$0.0397
0.0043
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.005054
$0.005054
HK$0.0397
0.0043

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SPA sang USD là 1 SPA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.005052 Sperax. Vốn hóa thị trường là $20.552m. Trong tuần qua, Sperax đã giảm -58.59%, đạt mức cao nhất là $0.0123 và mức thấp là $0.0120. Trong tháng qua, Sperax đã giảm -66.71%, đạt mức cao nhất là $0.0152 và mức thấp là $0.0113. Trong năm qua, Sperax đã giảm -33.52%, với mức cao nhất là $0.0351 và thấp nhất là $0.0061. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SPA đã được giao dịch trên 96 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.