Ethernity Chain Giá

Giá Ethernity Chain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ERN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
binance

Binance

$2.351
$2.351
HK$18.27
2.1451
okx

OKX

$2.356
$2.356
HK$18.31
2.1497
bybit

Bybit

$2.3570
$2.3570
HK$18.32
2.1506
digifinex

DigiFinex

$2.3530
$2.3530
HK$18.29
2.1470
bitrue

Bitrue

$2.358
$2.358
HK$18.33
2.1515
bingx

BingX

$2.356
$2.356
HK$18.31
2.1497
bitget

Bitget

$2.36
$2.36
HK$18.34
2.1533
deepcoin

Deepcoin

$2.356
$2.356
HK$18.31
2.1497
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.3570
$2.3570
HK$18.32
2.1506
bitmart

BitMart

$2.354
$2.354
HK$18.30
2.1479
cointiger

CoinTiger

$2.354
$2.354
HK$18.30
2.1479
whitebit

WhiteBIT

$2.36
$2.36
HK$18.34
2.1533
lbank

LBank

$2.352
$2.352
HK$18.28
2.1460
btse

BTSE

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
gate-io

Gate.io

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
htx

HTX

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
xt

XT.COM

$2.3570
$2.3570
HK$18.32
2.1506
upbit

Upbit

$2.3530
$2.3530
HK$18.29
2.1470
kucoin

KuCoin

$2.36
$2.36
HK$18.34
2.1533
mexc

MEXC

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
indoex

IndoEx

$2.352
$2.352
HK$18.28
2.1460
phemex

Phemex

$2.352
$2.352
HK$18.28
2.1460
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.3530
$2.3530
HK$18.29
2.1470
bitforex

BitForex

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
latoken

LATOKEN

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
bibox

Bibox

$2.354
$2.354
HK$18.30
2.1479
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.36
$2.36
HK$18.34
2.1533
bithumb

Bithumb

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1524
poloniex

Poloniex

$2.358
$2.358
HK$18.33
2.1515
kraken

Kraken

$2.352
$2.352
HK$18.28
2.1460
p2b

P2B

$2.354
$2.354
HK$18.30
2.1479
dydx

dYdX

$2.352
$2.352
HK$18.28
2.1460
citex

CITEX

$2.3530
$2.3530
HK$18.29
2.1470
bitmex

BitMEX

$2.356
$2.356
HK$18.31
2.1497
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
stormgain

StormGain

$2.355
$2.355
HK$18.30
2.1488
coinsbit

Coinsbit

$2.3530
$2.3530
HK$18.29
2.1470
tidex

Tidex

$2.36
$2.36
HK$18.34
2.1533
bitfinex

Bitfinex

$2.358
$2.358
HK$18.33
2.1515
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1524

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ERN sang USD là 1 ERN tương đương với $0.0013 và mỗi USD có giá trị là 2.351 Ethernity Chain. Vốn hóa thị trường là $25.992m. Trong tuần qua, Ethernity Chain đã giảm 88.33%, đạt mức cao nhất là $1.2872 và mức thấp là $1.2270. Trong tháng qua, Ethernity Chain đã giảm 34.76%, đạt mức cao nhất là $2.0595 và mức thấp là $1.2270. Trong năm qua, Ethernity Chain đã giảm -47.67%, với mức cao nhất là $5.4013 và thấp nhất là $1.2270. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ERN đã được giao dịch trên 120 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.