VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01847
$0.01847
HK$0.1436
0.0160
binance

Binance

$0.01853
$0.01853
HK$0.1441
0.0160
okx

OKX

$0.01848
$0.01848
HK$0.1437
0.0160
bybit

Bybit

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
digifinex

DigiFinex

$0.01853
$0.01853
HK$0.1441
0.0160
bitrue

Bitrue

$0.01848
$0.01848
HK$0.1437
0.0160
bingx

BingX

$0.01844
$0.01844
HK$0.1434
0.0160
bitget

Bitget

$0.01848
$0.01848
HK$0.1437
0.0160
deepcoin

Deepcoin

$0.01845
$0.01845
HK$0.1434
0.0160
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01848
$0.01848
HK$0.1437
0.0160
bitmart

BitMart

$0.01853
$0.01853
HK$0.1441
0.0160
cointiger

CoinTiger

$0.01845
$0.01845
HK$0.1434
0.0160
whitebit

WhiteBIT

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
lbank

LBank

$0.0185
$0.0185
HK$0.1440
0.0160
btse

BTSE

$0.01844
$0.01844
HK$0.1434
0.0160
gate-io

Gate.io

$0.01853
$0.01853
HK$0.1441
0.0160
htx

HTX

$0.01848
$0.01848
HK$0.1437
0.0160
xt

XT.COM

$0.01846
$0.01846
HK$0.1435
0.0160
upbit

Upbit

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
kucoin

KuCoin

$0.01844
$0.01844
HK$0.1434
0.0160
mexc

MEXC

$0.01844
$0.01844
HK$0.1434
0.0160
indoex

IndoEx

$0.01847
$0.01847
HK$0.1436
0.0160
phemex

Phemex

$0.01845
$0.01845
HK$0.1434
0.0160
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01846
$0.01846
HK$0.1435
0.0160
bitforex

BitForex

$0.01845
$0.01845
HK$0.1434
0.0160
latoken

LATOKEN

$0.01845
$0.01845
HK$0.1434
0.0160
bibox

Bibox

$0.01845
$0.01845
HK$0.1434
0.0160
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
bithumb

Bithumb

$0.01846
$0.01846
HK$0.1435
0.0160
poloniex

Poloniex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
kraken

Kraken

$0.01848
$0.01848
HK$0.1437
0.0160
p2b

P2B

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
dydx

dYdX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
citex

CITEX

$0.01846
$0.01846
HK$0.1435
0.0160
bitmex

BitMEX

$0.01846
$0.01846
HK$0.1435
0.0160
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01846
$0.01846
HK$0.1435
0.0160
stormgain

StormGain

$0.0185
$0.0185
HK$0.1439
0.0160
coinsbit

Coinsbit

$0.0185
$0.0185
HK$0.1438
0.0160
tidex

Tidex

$0.01853
$0.01853
HK$0.1441
0.0160
bitfinex

Bitfinex

$0.01844
$0.01844
HK$0.1434
0.0160
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01845
$0.01845
HK$0.1434
0.0160

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.01844 VeChain. Vốn hóa thị trường là $1.6523b. Trong tuần qua, VeChain đã giảm -22.27%, đạt mức cao nhất là $0.0237 và mức thấp là $0.0176. Trong tháng qua, VeChain đã giảm -27.11%, đạt mức cao nhất là $0.0259 và mức thấp là $0.0176. Trong năm qua, VeChain đã giảm -16.60%, với mức cao nhất là $0.0693 và thấp nhất là $0.0176. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 361 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.