VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010654
$0.010654
HK$0.0828
0.0090
binance

Binance

$0.010661
$0.010661
HK$0.0829
0.0091
okx

OKX

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
bybit

Bybit

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
digifinex

DigiFinex

$0.01066
$0.01066
HK$0.0829
0.0091
bitrue

Bitrue

$0.010652
$0.010652
HK$0.0828
0.0090
bingx

BingX

$0.010658
$0.010658
HK$0.0829
0.0091
bitget

Bitget

$0.01066
$0.01066
HK$0.0829
0.0091
deepcoin

Deepcoin

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010653
$0.010653
HK$0.0828
0.0090
bitmart

BitMart

$0.010656
$0.010656
HK$0.0829
0.0091
cointiger

CoinTiger

$0.010654
$0.010654
HK$0.0828
0.0090
whitebit

WhiteBIT

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
lbank

LBank

$0.010652
$0.010652
HK$0.0828
0.0090
btse

BTSE

$0.010656
$0.010656
HK$0.0829
0.0091
gate-io

Gate.io

$0.010657
$0.010657
HK$0.0829
0.0091
htx

HTX

$0.010656
$0.010656
HK$0.0829
0.0091
xt

XT.COM

$0.010652
$0.010652
HK$0.0828
0.0090
upbit

Upbit

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
kucoin

KuCoin

$0.010658
$0.010658
HK$0.0829
0.0091
mexc

MEXC

$0.010661
$0.010661
HK$0.0829
0.0091
indoex

IndoEx

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
phemex

Phemex

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010653
$0.010653
HK$0.0828
0.0090
bitforex

BitForex

$0.010657
$0.010657
HK$0.0829
0.0091
latoken

LATOKEN

$0.010656
$0.010656
HK$0.0829
0.0091
bibox

Bibox

$0.010652
$0.010652
HK$0.0828
0.0090
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010654
$0.010654
HK$0.0828
0.0090
bithumb

Bithumb

$0.010654
$0.010654
HK$0.0828
0.0090
poloniex

Poloniex

$0.010655
$0.010655
HK$0.0829
0.0090
kraken

Kraken

$0.010657
$0.010657
HK$0.0829
0.0091
p2b

P2B

$0.010653
$0.010653
HK$0.0828
0.0090
dydx

dYdX

$0.010658
$0.010658
HK$0.0829
0.0091
citex

CITEX

$0.010656
$0.010656
HK$0.0829
0.0091
bitmex

BitMEX

$0.010659
$0.010659
HK$0.0829
0.0091
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01066
$0.01066
HK$0.0829
0.0091
stormgain

StormGain

$0.01066
$0.01066
HK$0.0829
0.0091
coinsbit

Coinsbit

$0.010659
$0.010659
HK$0.0829
0.0091
tidex

Tidex

$0.010657
$0.010657
HK$0.0829
0.0091
bitfinex

Bitfinex

$0.010652
$0.010652
HK$0.0828
0.0090
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010652
$0.010652
HK$0.0828
0.0090

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010652 VeChain. Vốn hóa thị trường là $910.128m. Trong tuần qua, VeChain đã tăng 2.39%, với mức cao nhất là $0.0107 và mức thấp nhất là $0.0102. Trong tháng qua, VeChain đã tăng -19.62%, với mức giá cao nhất là $0.0140 và thấp nhất là $0.0102. Trong năm qua, VeChain đã tăng thêm -80.09%, với mức cao nhất là $0.0555 và mức thấp nhất là $0.0102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 376 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.