VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.024635
$0.024635
HK$0.1918
0.0234
binance

Binance

$0.024641
$0.024641
HK$0.1919
0.0234
okx

OKX

$0.024641
$0.024641
HK$0.1919
0.0234
bybit

Bybit

$0.024644
$0.024644
HK$0.1919
0.0234
digifinex

DigiFinex

$0.024642
$0.024642
HK$0.1919
0.0234
bitrue

Bitrue

$0.024636
$0.024636
HK$0.1918
0.0234
bingx

BingX

$0.024644
$0.024644
HK$0.1919
0.0234
bitget

Bitget

$0.024641
$0.024641
HK$0.1919
0.0234
deepcoin

Deepcoin

$0.024642
$0.024642
HK$0.1919
0.0234
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.024641
$0.024641
HK$0.1919
0.0234
bitmart

BitMart

$0.024635
$0.024635
HK$0.1918
0.0234
cointiger

CoinTiger

$0.024642
$0.024642
HK$0.1919
0.0234
whitebit

WhiteBIT

$0.024636
$0.024636
HK$0.1918
0.0234
lbank

LBank

$0.024638
$0.024638
HK$0.1918
0.0234
btse

BTSE

$0.024635
$0.024635
HK$0.1918
0.0234
gate-io

Gate.io

$0.024642
$0.024642
HK$0.1919
0.0234
htx

HTX

$0.024643
$0.024643
HK$0.1919
0.0234
xt

XT.COM

$0.024641
$0.024641
HK$0.1919
0.0234
upbit

Upbit

$0.024635
$0.024635
HK$0.1918
0.0234
kucoin

KuCoin

$0.024636
$0.024636
HK$0.1918
0.0234
mexc

MEXC

$0.0246
$0.0246
HK$0.1918
0.0234
indoex

IndoEx

$0.0246
$0.0246
HK$0.1918
0.0234
phemex

Phemex

$0.024638
$0.024638
HK$0.1918
0.0234
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.024639
$0.024639
HK$0.1918
0.0234
bitforex

BitForex

$0.0246
$0.0246
HK$0.1918
0.0234
latoken

LATOKEN

$0.024644
$0.024644
HK$0.1919
0.0234
bibox

Bibox

$0.0246
$0.0246
HK$0.1918
0.0234
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.024638
$0.024638
HK$0.1918
0.0234
bithumb

Bithumb

$0.024636
$0.024636
HK$0.1918
0.0234
poloniex

Poloniex

$0.024642
$0.024642
HK$0.1919
0.0234
kraken

Kraken

$0.024635
$0.024635
HK$0.1918
0.0234
p2b

P2B

$0.024639
$0.024639
HK$0.1918
0.0234
dydx

dYdX

$0.0246
$0.0246
HK$0.1918
0.0234
citex

CITEX

$0.024639
$0.024639
HK$0.1918
0.0234
bitmex

BitMEX

$0.024643
$0.024643
HK$0.1919
0.0234
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.024639
$0.024639
HK$0.1918
0.0234
stormgain

StormGain

$0.024639
$0.024639
HK$0.1918
0.0234
coinsbit

Coinsbit

$0.024642
$0.024642
HK$0.1919
0.0234
tidex

Tidex

$0.024644
$0.024644
HK$0.1919
0.0234
bitfinex

Bitfinex

$0.024642
$0.024642
HK$0.1919
0.0234
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0246
$0.0246
HK$0.1918
0.0234

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.024635 VeChain. Vốn hóa thị trường là $2.1601b. Trong tuần qua, VeChain đã tăng 11.74%, với mức cao nhất là $0.0267 và mức thấp nhất là $0.0220. Trong tháng qua, VeChain đã tăng 5.58%, với mức giá cao nhất là $0.0267 và thấp nhất là $0.0193. Trong năm qua, VeChain đã tăng thêm 14.23%, với mức cao nhất là $0.0512 và mức thấp nhất là $0.0193. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 305 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.