VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
binance

Binance

$0.023701
$0.023701
HK$0.1853
0.0205
okx

OKX

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
bybit

Bybit

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
digifinex

DigiFinex

$0.0237
$0.0237
HK$0.1852
0.0204
bitrue

Bitrue

$0.0237
$0.0237
HK$0.1852
0.0204
bingx

BingX

$0.023698
$0.023698
HK$0.1853
0.0205
bitget

Bitget

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
deepcoin

Deepcoin

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0237
$0.0237
HK$0.1852
0.0204
bitmart

BitMart

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
cointiger

CoinTiger

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
whitebit

WhiteBIT

$0.023696
$0.023696
HK$0.1852
0.0204
lbank

LBank

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
btse

BTSE

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
gate-io

Gate.io

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
htx

HTX

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
xt

XT.COM

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
upbit

Upbit

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
kucoin

KuCoin

$0.023701
$0.023701
HK$0.1853
0.0205
mexc

MEXC

$0.023698
$0.023698
HK$0.1853
0.0205
indoex

IndoEx

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
phemex

Phemex

$0.023694
$0.023694
HK$0.1852
0.0204
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.023698
$0.023698
HK$0.1853
0.0205
bitforex

BitForex

$0.023693
$0.023693
HK$0.1852
0.0204
latoken

LATOKEN

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
bibox

Bibox

$0.023701
$0.023701
HK$0.1853
0.0205
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
bithumb

Bithumb

$0.023694
$0.023694
HK$0.1852
0.0204
poloniex

Poloniex

$0.023701
$0.023701
HK$0.1853
0.0205
kraken

Kraken

$0.023697
$0.023697
HK$0.1853
0.0204
p2b

P2B

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
dydx

dYdX

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
citex

CITEX

$0.0237
$0.0237
HK$0.1852
0.0204
bitmex

BitMEX

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
stormgain

StormGain

$0.023693
$0.023693
HK$0.1852
0.0204
coinsbit

Coinsbit

$0.0237
$0.0237
HK$0.1853
0.0205
tidex

Tidex

$0.023693
$0.023693
HK$0.1852
0.0204
bitfinex

Bitfinex

$0.023701
$0.023701
HK$0.1853
0.0205
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0237
$0.0237
HK$0.1852
0.0204

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.023693 VeChain. Vốn hóa thị trường là $2.0516b. Trong tuần qua, VeChain đã giảm -3.76%, đạt mức cao nhất là $0.0254 và mức thấp là $0.0232. Trong tháng qua, VeChain đã giảm -14.57%, đạt mức cao nhất là $0.0277 và mức thấp là $0.0223. Trong năm qua, VeChain đã giảm -0.89%, với mức cao nhất là $0.0693 và thấp nhất là $0.0188. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 356 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.