VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02028
$0.02028
HK$0.1592
0.0173
binance

Binance

$0.02034
$0.02034
HK$0.1597
0.0173
okx

OKX

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
bybit

Bybit

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
digifinex

DigiFinex

$0.02037
$0.02037
HK$0.1599
0.0173
bitrue

Bitrue

$0.02036
$0.02036
HK$0.1598
0.0173
bingx

BingX

$0.02035
$0.02035
HK$0.1597
0.0173
bitget

Bitget

$0.02029
$0.02029
HK$0.1593
0.0173
deepcoin

Deepcoin

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02034
$0.02034
HK$0.1597
0.0173
bitmart

BitMart

$0.02037
$0.02037
HK$0.1599
0.0173
cointiger

CoinTiger

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
whitebit

WhiteBIT

$0.02035
$0.02035
HK$0.1597
0.0173
lbank

LBank

$0.02028
$0.02028
HK$0.1592
0.0173
btse

BTSE

$0.02034
$0.02034
HK$0.1597
0.0173
gate-io

Gate.io

$0.02034
$0.02034
HK$0.1597
0.0173
htx

HTX

$0.02033
$0.02033
HK$0.1596
0.0173
xt

XT.COM

$0.02034
$0.02034
HK$0.1597
0.0173
upbit

Upbit

$0.0203
$0.0203
HK$0.1595
0.0173
kucoin

KuCoin

$0.0203
$0.0203
HK$0.1595
0.0173
mexc

MEXC

$0.02028
$0.02028
HK$0.1592
0.0173
indoex

IndoEx

$0.02029
$0.02029
HK$0.1593
0.0173
phemex

Phemex

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
bitforex

BitForex

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
latoken

LATOKEN

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
bibox

Bibox

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02033
$0.02033
HK$0.1596
0.0173
bithumb

Bithumb

$0.02033
$0.02033
HK$0.1596
0.0173
poloniex

Poloniex

$0.02037
$0.02037
HK$0.1599
0.0173
kraken

Kraken

$0.02037
$0.02037
HK$0.1599
0.0173
p2b

P2B

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
dydx

dYdX

$0.02029
$0.02029
HK$0.1593
0.0173
citex

CITEX

$0.02028
$0.02028
HK$0.1592
0.0173
bitmex

BitMEX

$0.0203
$0.0203
HK$0.1595
0.0173
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02033
$0.02033
HK$0.1596
0.0173
stormgain

StormGain

$0.02037
$0.02037
HK$0.1599
0.0173
coinsbit

Coinsbit

$0.0203
$0.0203
HK$0.1594
0.0173
tidex

Tidex

$0.0203
$0.0203
HK$0.1595
0.0173
bitfinex

Bitfinex

$0.02036
$0.02036
HK$0.1598
0.0173
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02037
$0.02037
HK$0.1599
0.0173

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02028 VeChain. Vốn hóa thị trường là $1.7789b. Trong tuần qua, VeChain đã giảm -4.38%, đạt mức cao nhất là $0.0220 và mức thấp là $0.0206. Trong tháng qua, VeChain đã giảm -15.80%, đạt mức cao nhất là $0.0259 và mức thấp là $0.0188. Trong năm qua, VeChain đã giảm -13.97%, với mức cao nhất là $0.0693 và thấp nhất là $0.0188. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 347 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.