e-Gulden Giá

Giá e-Gulden của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EFL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
binance

Binance

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
okx

OKX

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bybit

Bybit

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
digifinex

DigiFinex

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bitrue

Bitrue

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bingx

BingX

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bitget

Bitget

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
deepcoin

Deepcoin

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bitmart

BitMart

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
cointiger

CoinTiger

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
whitebit

WhiteBIT

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
lbank

LBank

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
btse

BTSE

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
gate-io

Gate.io

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
htx

HTX

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
xt

XT.COM

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
upbit

Upbit

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
kucoin

KuCoin

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
mexc

MEXC

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
indoex

IndoEx

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
phemex

Phemex

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bitforex

BitForex

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
latoken

LATOKEN

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bibox

Bibox

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bithumb

Bithumb

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
poloniex

Poloniex

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
kraken

Kraken

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
p2b

P2B

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
dydx

dYdX

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
citex

CITEX

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bitmex

BitMEX

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
stormgain

StormGain

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
coinsbit

Coinsbit

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
tidex

Tidex

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
bitfinex

Bitfinex

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1423
$0.1423
HK$1.1045
0.1251

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EFL sang USD là 1 EFL tương đương với $0.00009 và mỗi USD có giá trị là 0.1423 e-Gulden. Vốn hóa thị trường là $2.987m. Trong tuần qua, e-Gulden đã tăng 5.51%, với mức cao nhất là $0.1437 và mức thấp nhất là $0.1019. Trong tháng qua, e-Gulden đã tăng 1.95%, với mức giá cao nhất là $0.1685 và thấp nhất là $0.0741. Trong năm qua, e-Gulden đã tăng thêm -19.18%, với mức cao nhất là $0.3772 và mức thấp nhất là $0.0741. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EFL đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.