e-Gulden Giá

Giá e-Gulden của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EFL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
binance

Binance

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
okx

OKX

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bybit

Bybit

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
digifinex

DigiFinex

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bitrue

Bitrue

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bingx

BingX

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bitget

Bitget

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
deepcoin

Deepcoin

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bitmart

BitMart

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
cointiger

CoinTiger

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
whitebit

WhiteBIT

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
lbank

LBank

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
btse

BTSE

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
gate-io

Gate.io

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
htx

HTX

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
xt

XT.COM

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
upbit

Upbit

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
kucoin

KuCoin

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
mexc

MEXC

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
indoex

IndoEx

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
phemex

Phemex

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bitforex

BitForex

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
latoken

LATOKEN

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bibox

Bibox

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bithumb

Bithumb

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
poloniex

Poloniex

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
kraken

Kraken

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
p2b

P2B

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
dydx

dYdX

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
citex

CITEX

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bitmex

BitMEX

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
stormgain

StormGain

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
coinsbit

Coinsbit

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
tidex

Tidex

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
bitfinex

Bitfinex

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1310
$0.1310
HK$1.0191
0.1129

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EFL sang USD là 1 EFL tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1310 e-Gulden. Vốn hóa thị trường là $2.753m. Trong tuần qua, e-Gulden đã giảm 1.12%, đạt mức cao nhất là $0.1311 và mức thấp là $0.1257. Trong tháng qua, e-Gulden đã giảm -4.67%, đạt mức cao nhất là $0.1374 và mức thấp là $0.1197. Trong năm qua, e-Gulden đã giảm -50.52%, với mức cao nhất là $0.2870 và thấp nhất là $0.0552. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EFL đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.