WAX Giá

Giá WAX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WAXP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.037564
$0.037564
HK$0.2925
0.0357
binance

Binance

$0.037571
$0.037571
HK$0.2926
0.0357
okx

OKX

$0.037571
$0.037571
HK$0.2926
0.0357
bybit

Bybit

$0.037572
$0.037572
HK$0.2926
0.0357
digifinex

DigiFinex

$0.037571
$0.037571
HK$0.2926
0.0357
bitrue

Bitrue

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
bingx

BingX

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
bitget

Bitget

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
deepcoin

Deepcoin

$0.037565
$0.037565
HK$0.2925
0.0357
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.037566
$0.037566
HK$0.2925
0.0357
bitmart

BitMart

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
cointiger

CoinTiger

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
whitebit

WhiteBIT

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
lbank

LBank

$0.037571
$0.037571
HK$0.2926
0.0357
btse

BTSE

$0.037563
$0.037563
HK$0.2925
0.0357
gate-io

Gate.io

$0.037571
$0.037571
HK$0.2926
0.0357
htx

HTX

$0.037564
$0.037564
HK$0.2925
0.0357
xt

XT.COM

$0.037571
$0.037571
HK$0.2926
0.0357
upbit

Upbit

$0.037566
$0.037566
HK$0.2925
0.0357
kucoin

KuCoin

$0.037572
$0.037572
HK$0.2926
0.0357
mexc

MEXC

$0.037568
$0.037568
HK$0.2925
0.0357
indoex

IndoEx

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
phemex

Phemex

$0.037568
$0.037568
HK$0.2925
0.0357
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.037568
$0.037568
HK$0.2925
0.0357
bitforex

BitForex

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
latoken

LATOKEN

$0.037568
$0.037568
HK$0.2925
0.0357
bibox

Bibox

$0.037566
$0.037566
HK$0.2925
0.0357
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03757
$0.03757
HK$0.2925
0.0357
bithumb

Bithumb

$0.037565
$0.037565
HK$0.2925
0.0357
poloniex

Poloniex

$0.037563
$0.037563
HK$0.2925
0.0357
kraken

Kraken

$0.037572
$0.037572
HK$0.2926
0.0357
p2b

P2B

$0.03757
$0.03757
HK$0.2925
0.0357
dydx

dYdX

$0.037565
$0.037565
HK$0.2925
0.0357
citex

CITEX

$0.037563
$0.037563
HK$0.2925
0.0357
bitmex

BitMEX

$0.037565
$0.037565
HK$0.2925
0.0357
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0376
$0.0376
HK$0.2925
0.0357
stormgain

StormGain

$0.037563
$0.037563
HK$0.2925
0.0357
coinsbit

Coinsbit

$0.037569
$0.037569
HK$0.2925
0.0357
tidex

Tidex

$0.037571
$0.037571
HK$0.2926
0.0357
bitfinex

Bitfinex

$0.037572
$0.037572
HK$0.2926
0.0357
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.037572
$0.037572
HK$0.2926
0.0357

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WAXP sang USD là 1 WAXP tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.037563 WAX. Vốn hóa thị trường là $138.032m. Trong tuần qua, WAX đã tăng 15.24%, với mức cao nhất là $0.0387 và mức thấp nhất là $0.0326. Trong tháng qua, WAX đã tăng 10.85%, với mức giá cao nhất là $0.0387 và thấp nhất là $0.0284. Trong năm qua, WAX đã tăng thêm -43.71%, với mức cao nhất là $0.0970 và mức thấp nhất là $0.0279. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WAXP đã được giao dịch trên 124 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.