Hana Giá

Giá Hana của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HANA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
binance

Binance

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
okx

OKX

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bybit

Bybit

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
digifinex

DigiFinex

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bitrue

Bitrue

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bingx

BingX

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bitget

Bitget

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
deepcoin

Deepcoin

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bitmart

BitMart

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
cointiger

CoinTiger

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
whitebit

WhiteBIT

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
lbank

LBank

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
btse

BTSE

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
gate-io

Gate.io

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
htx

HTX

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
xt

XT.COM

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
upbit

Upbit

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
kucoin

KuCoin

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
mexc

MEXC

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
indoex

IndoEx

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
phemex

Phemex

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bitforex

BitForex

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
latoken

LATOKEN

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bibox

Bibox

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bithumb

Bithumb

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
poloniex

Poloniex

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
kraken

Kraken

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
p2b

P2B

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
dydx

dYdX

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
citex

CITEX

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bitmex

BitMEX

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
stormgain

StormGain

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
coinsbit

Coinsbit

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
tidex

Tidex

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
bitfinex

Bitfinex

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002020
$0.00002020
HK$0.0002
0.00001749

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HANA sang USD là 1 HANA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002020 Hana. Vốn hóa thị trường là $176,091. Trong tuần qua, Hana đã giảm -22.95%, đạt mức cao nhất là $0.00002622 và mức thấp là $0.00002020. Trong tháng qua, Hana đã giảm -23.28%, đạt mức cao nhất là $0.00002764 và mức thấp là $0.00002020. Trong năm qua, Hana đã giảm -98.15%, với mức cao nhất là $0.0011 và thấp nhất là $0.00000915. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HANA đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.