Hana Giá

Giá Hana của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HANA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
binance

Binance

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
okx

OKX

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bybit

Bybit

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
digifinex

DigiFinex

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bitrue

Bitrue

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bingx

BingX

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bitget

Bitget

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
deepcoin

Deepcoin

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bitmart

BitMart

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
cointiger

CoinTiger

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
whitebit

WhiteBIT

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
lbank

LBank

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
btse

BTSE

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
gate-io

Gate.io

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
htx

HTX

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
xt

XT.COM

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
upbit

Upbit

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
kucoin

KuCoin

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
mexc

MEXC

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
indoex

IndoEx

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
phemex

Phemex

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bitforex

BitForex

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
latoken

LATOKEN

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bibox

Bibox

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bithumb

Bithumb

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
poloniex

Poloniex

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
kraken

Kraken

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
p2b

P2B

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
dydx

dYdX

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
citex

CITEX

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bitmex

BitMEX

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
stormgain

StormGain

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
coinsbit

Coinsbit

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
tidex

Tidex

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
bitfinex

Bitfinex

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001576
$0.00001576
HK$0.0001
0.00001338

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HANA sang USD là 1 HANA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001576 Hana. Vốn hóa thị trường là $137,379. Trong tuần qua, Hana đã tăng 1.12%, với mức cao nhất là $0.00001651 và mức thấp nhất là $0.00001484. Trong tháng qua, Hana đã tăng 30.52%, với mức giá cao nhất là $0.00001651 và thấp nhất là $0.00001129. Trong năm qua, Hana đã tăng thêm -96.91%, với mức cao nhất là $0.0030 và mức thấp nhất là $0.00000915. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HANA đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.