Hana Giá

Giá Hana của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HANA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
binance

Binance

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
okx

OKX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bybit

Bybit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
digifinex

DigiFinex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bitrue

Bitrue

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bingx

BingX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bitget

Bitget

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
deepcoin

Deepcoin

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bitmart

BitMart

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
cointiger

CoinTiger

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
whitebit

WhiteBIT

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
lbank

LBank

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
btse

BTSE

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
gate-io

Gate.io

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
htx

HTX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
xt

XT.COM

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
upbit

Upbit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
kucoin

KuCoin

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
mexc

MEXC

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
indoex

IndoEx

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
phemex

Phemex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bitforex

BitForex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
latoken

LATOKEN

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bibox

Bibox

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bithumb

Bithumb

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
poloniex

Poloniex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
kraken

Kraken

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
p2b

P2B

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
dydx

dYdX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
citex

CITEX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bitmex

BitMEX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
stormgain

StormGain

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
coinsbit

Coinsbit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
tidex

Tidex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
bitfinex

Bitfinex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00002828

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HANA sang USD là 1 HANA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003301 Hana. Vốn hóa thị trường là $287,683. Trong tuần qua, Hana đã tăng 65.55%, với mức cao nhất là $0.00003301 và mức thấp nhất là $0.00001994. Trong tháng qua, Hana đã tăng 43.84%, với mức giá cao nhất là $0.00003301 và thấp nhất là $0.00001825. Trong năm qua, Hana đã tăng thêm -93.52%, với mức cao nhất là $0.0030 và mức thấp nhất là $0.00000915. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HANA đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.