Hana Giá

Giá Hana của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HANA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
binance

Binance

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
okx

OKX

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bybit

Bybit

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
digifinex

DigiFinex

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bitrue

Bitrue

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bingx

BingX

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bitget

Bitget

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
deepcoin

Deepcoin

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bitmart

BitMart

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
cointiger

CoinTiger

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
whitebit

WhiteBIT

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
lbank

LBank

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
btse

BTSE

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
gate-io

Gate.io

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
htx

HTX

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
xt

XT.COM

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
upbit

Upbit

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
kucoin

KuCoin

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
mexc

MEXC

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
indoex

IndoEx

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
phemex

Phemex

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bitforex

BitForex

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
latoken

LATOKEN

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bibox

Bibox

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bithumb

Bithumb

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
poloniex

Poloniex

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
kraken

Kraken

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
p2b

P2B

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
dydx

dYdX

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
citex

CITEX

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bitmex

BitMEX

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
stormgain

StormGain

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
coinsbit

Coinsbit

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
tidex

Tidex

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
bitfinex

Bitfinex

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001531
$0.00001531
HK$0.0001
0.00001358

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HANA sang USD là 1 HANA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001531 Hana. Vốn hóa thị trường là $133,447. Trong tuần qua, Hana đã giảm -27.83%, đạt mức cao nhất là $0.00002238 và mức thấp là $0.00001457. Trong tháng qua, Hana đã giảm 57.53%, đạt mức cao nhất là $0.00002238 và mức thấp là $0.00000951. Trong năm qua, Hana đã giảm -96.99%, với mức cao nhất là $0.0030 và thấp nhất là $0.00000915. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HANA đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.