The Sandbox Giá

Giá The Sandbox của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SAND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.278949
$0.278949
HK$2.1719
0.2645
binance

Binance

$0.278943
$0.278943
HK$2.1718
0.2645
okx

OKX

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
bybit

Bybit

$0.278943
$0.278943
HK$2.1718
0.2645
digifinex

DigiFinex

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
bitrue

Bitrue

$0.278951
$0.278951
HK$2.1719
0.2645
bingx

BingX

$0.27895
$0.27895
HK$2.1719
0.2645
bitget

Bitget

$0.278947
$0.278947
HK$2.1718
0.2645
deepcoin

Deepcoin

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.278947
$0.278947
HK$2.1718
0.2645
bitmart

BitMart

$0.278945
$0.278945
HK$2.1718
0.2645
cointiger

CoinTiger

$0.27895
$0.27895
HK$2.1719
0.2645
whitebit

WhiteBIT

$0.278952
$0.278952
HK$2.1719
0.2645
lbank

LBank

$0.278948
$0.278948
HK$2.1719
0.2645
btse

BTSE

$0.278947
$0.278947
HK$2.1718
0.2645
gate-io

Gate.io

$0.27895
$0.27895
HK$2.1719
0.2645
htx

HTX

$0.278943
$0.278943
HK$2.1718
0.2645
xt

XT.COM

$0.278948
$0.278948
HK$2.1719
0.2645
upbit

Upbit

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
kucoin

KuCoin

$0.278951
$0.278951
HK$2.1719
0.2645
mexc

MEXC

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
indoex

IndoEx

$0.278945
$0.278945
HK$2.1718
0.2645
phemex

Phemex

$0.278943
$0.278943
HK$2.1718
0.2645
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.278947
$0.278947
HK$2.1718
0.2645
bitforex

BitForex

$0.278951
$0.278951
HK$2.1719
0.2645
latoken

LATOKEN

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
bibox

Bibox

$0.27895
$0.27895
HK$2.1719
0.2645
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
bithumb

Bithumb

$0.278945
$0.278945
HK$2.1718
0.2645
poloniex

Poloniex

$0.278943
$0.278943
HK$2.1718
0.2645
kraken

Kraken

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
p2b

P2B

$0.278952
$0.278952
HK$2.1719
0.2645
dydx

dYdX

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
citex

CITEX

$0.278945
$0.278945
HK$2.1718
0.2645
bitmex

BitMEX

$0.2789
$0.2789
HK$2.1718
0.2645
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.278951
$0.278951
HK$2.1719
0.2645
stormgain

StormGain

$0.278949
$0.278949
HK$2.1719
0.2645
coinsbit

Coinsbit

$0.278952
$0.278952
HK$2.1719
0.2645
tidex

Tidex

$0.27895
$0.27895
HK$2.1719
0.2645
bitfinex

Bitfinex

$0.278949
$0.278949
HK$2.1719
0.2645
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.278948
$0.278948
HK$2.1719
0.2645

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAND sang USD là 1 SAND tương đương với $0.00009 và mỗi USD có giá trị là 0.278943 The Sandbox. Vốn hóa thị trường là $708.373m. Trong tuần qua, The Sandbox đã tăng 8.51%, với mức cao nhất là $0.2959 và mức thấp nhất là $0.2571. Trong tháng qua, The Sandbox đã tăng 3.31%, với mức giá cao nhất là $0.2959 và thấp nhất là $0.2280. Trong năm qua, The Sandbox đã tăng thêm -35.87%, với mức cao nhất là $0.7963 và mức thấp nhất là $0.2280. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SAND đã được giao dịch trên 599 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.