The Sandbox Giá

Giá The Sandbox của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SAND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.199319
$0.199319
HK$1.5506
0.1719
binance

Binance

$0.199323
$0.199323
HK$1.5507
0.1719
okx

OKX

$0.19932
$0.19932
HK$1.5506
0.1719
bybit

Bybit

$0.19932
$0.19932
HK$1.5506
0.1719
digifinex

DigiFinex

$0.199319
$0.199319
HK$1.5506
0.1719
bitrue

Bitrue

$0.199322
$0.199322
HK$1.5507
0.1719
bingx

BingX

$0.199322
$0.199322
HK$1.5507
0.1719
bitget

Bitget

$0.199317
$0.199317
HK$1.5506
0.1719
deepcoin

Deepcoin

$0.199319
$0.199319
HK$1.5506
0.1719
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.19932
$0.19932
HK$1.5506
0.1719
bitmart

BitMart

$0.199316
$0.199316
HK$1.5506
0.1719
cointiger

CoinTiger

$0.199319
$0.199319
HK$1.5506
0.1719
whitebit

WhiteBIT

$0.199323
$0.199323
HK$1.5507
0.1719
lbank

LBank

$0.199317
$0.199317
HK$1.5506
0.1719
btse

BTSE

$0.199318
$0.199318
HK$1.5506
0.1719
gate-io

Gate.io

$0.19932
$0.19932
HK$1.5506
0.1719
htx

HTX

$0.199317
$0.199317
HK$1.5506
0.1719
xt

XT.COM

$0.199325
$0.199325
HK$1.5507
0.1719
upbit

Upbit

$0.199321
$0.199321
HK$1.5506
0.1719
kucoin

KuCoin

$0.199323
$0.199323
HK$1.5507
0.1719
mexc

MEXC

$0.199323
$0.199323
HK$1.5507
0.1719
indoex

IndoEx

$0.199316
$0.199316
HK$1.5506
0.1719
phemex

Phemex

$0.199324
$0.199324
HK$1.5507
0.1719
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.199317
$0.199317
HK$1.5506
0.1719
bitforex

BitForex

$0.199323
$0.199323
HK$1.5507
0.1719
latoken

LATOKEN

$0.199321
$0.199321
HK$1.5506
0.1719
bibox

Bibox

$0.199321
$0.199321
HK$1.5506
0.1719
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.199317
$0.199317
HK$1.5506
0.1719
bithumb

Bithumb

$0.199321
$0.199321
HK$1.5506
0.1719
poloniex

Poloniex

$0.199319
$0.199319
HK$1.5506
0.1719
kraken

Kraken

$0.199323
$0.199323
HK$1.5507
0.1719
p2b

P2B

$0.199319
$0.199319
HK$1.5506
0.1719
dydx

dYdX

$0.199321
$0.199321
HK$1.5506
0.1719
citex

CITEX

$0.199318
$0.199318
HK$1.5506
0.1719
bitmex

BitMEX

$0.19932
$0.19932
HK$1.5506
0.1719
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.199321
$0.199321
HK$1.5506
0.1719
stormgain

StormGain

$0.199316
$0.199316
HK$1.5506
0.1719
coinsbit

Coinsbit

$0.199318
$0.199318
HK$1.5506
0.1719
tidex

Tidex

$0.199321
$0.199321
HK$1.5506
0.1719
bitfinex

Bitfinex

$0.199323
$0.199323
HK$1.5507
0.1719
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.199322
$0.199322
HK$1.5507
0.1719

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAND sang USD là 1 SAND tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.199316 The Sandbox. Vốn hóa thị trường là $410.315m. Trong tuần qua, The Sandbox đã giảm 20.29%, đạt mức cao nhất là $0.1657 và mức thấp là $0.1500. Trong tháng qua, The Sandbox đã giảm -7.63%, đạt mức cao nhất là $0.2158 và mức thấp là $0.1500. Trong năm qua, The Sandbox đã giảm -67.75%, với mức cao nhất là $0.9386 và thấp nhất là $0.1500. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SAND đã được giao dịch trên 698 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.