The Sandbox Giá

Giá The Sandbox của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SAND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
binance

Binance

$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
okx

OKX

$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
bybit

Bybit

$0.2342
$0.2342
HK$1.8221
0.2024
digifinex

DigiFinex

$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
bitrue

Bitrue

$0.23417
$0.23417
HK$1.8218
0.2024
bingx

BingX

$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
bitget

Bitget

$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
deepcoin

Deepcoin

$0.2342
$0.2342
HK$1.8221
0.2024
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2342
$0.2342
HK$1.8220
0.2024
bitmart

BitMart

$0.2342
$0.2342
HK$1.8225
0.2024
cointiger

CoinTiger

$0.23421
$0.23421
HK$1.8222
0.2024
whitebit

WhiteBIT

$0.2342
$0.2342
HK$1.8220
0.2024
lbank

LBank

$0.23421
$0.23421
HK$1.8222
0.2024
btse

BTSE

$0.23421
$0.23421
HK$1.8222
0.2024
gate-io

Gate.io

$0.2342
$0.2342
HK$1.8220
0.2024
htx

HTX

$0.23421
$0.23421
HK$1.8222
0.2024
xt

XT.COM

$0.2342
$0.2342
HK$1.8221
0.2024
upbit

Upbit

$0.2342
$0.2342
HK$1.8224
0.2024
kucoin

KuCoin

$0.23418
$0.23418
HK$1.8219
0.2024
mexc

MEXC

$0.2342
$0.2342
HK$1.8221
0.2024
indoex

IndoEx

$0.2342
$0.2342
HK$1.8225
0.2024
phemex

Phemex

$0.2342
$0.2342
HK$1.8225
0.2024
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.23417
$0.23417
HK$1.8218
0.2024
bitforex

BitForex

$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
latoken

LATOKEN

$0.2342
$0.2342
HK$1.8221
0.2024
bibox

Bibox

$0.2342
$0.2342
HK$1.8221
0.2024
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2342
$0.2342
HK$1.8224
0.2024
bithumb

Bithumb

$0.23423
$0.23423
HK$1.8223
0.2024
poloniex

Poloniex

$0.2342
$0.2342
HK$1.8225
0.2024
kraken

Kraken

$0.23423
$0.23423
HK$1.8223
0.2024
p2b

P2B

$0.23417
$0.23417
HK$1.8218
0.2024
dydx

dYdX

$0.23426
$0.23426
HK$1.8225
0.2024
citex

CITEX

$0.2342
$0.2342
HK$1.8220
0.2024
bitmex

BitMEX

$0.23418
$0.23418
HK$1.8219
0.2024
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.23418
$0.23418
HK$1.8219
0.2024
stormgain

StormGain

$0.23417
$0.23417
HK$1.8218
0.2024
coinsbit

Coinsbit

$0.23421
$0.23421
HK$1.8222
0.2024
tidex

Tidex

$0.2342
$0.2342
HK$1.8225
0.2024
bitfinex

Bitfinex

$0.2342
$0.2342
HK$1.8225
0.2024
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2342
$0.2342
HK$1.8220
0.2024

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAND sang USD là 1 SAND tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.23417 The Sandbox. Vốn hóa thị trường là $532.345m. Trong tuần qua, The Sandbox đã giảm -18.09%, đạt mức cao nhất là $0.2859 và mức thấp là $0.2037. Trong tháng qua, The Sandbox đã giảm -26.35%, đạt mức cao nhất là $0.3180 và mức thấp là $0.2037. Trong năm qua, The Sandbox đã giảm -10.22%, với mức cao nhất là $0.9386 và thấp nhất là $0.2037. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SAND đã được giao dịch trên 685 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.