The Sandbox Giá

Giá The Sandbox của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SAND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.239794
$0.239794
HK$1.8634
0.2198
binance

Binance

$0.239796
$0.239796
HK$1.8634
0.2198
okx

OKX

$0.239796
$0.239796
HK$1.8634
0.2198
bybit

Bybit

$0.239795
$0.239795
HK$1.8634
0.2198
digifinex

DigiFinex

$0.239797
$0.239797
HK$1.8634
0.2198
bitrue

Bitrue

$0.239799
$0.239799
HK$1.8634
0.2198
bingx

BingX

$0.239795
$0.239795
HK$1.8634
0.2198
bitget

Bitget

$0.2398
$0.2398
HK$1.8634
0.2198
deepcoin

Deepcoin

$0.2398
$0.2398
HK$1.8634
0.2198
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.239798
$0.239798
HK$1.8634
0.2198
bitmart

BitMart

$0.2398
$0.2398
HK$1.8634
0.2198
cointiger

CoinTiger

$0.239792
$0.239792
HK$1.8634
0.2198
whitebit

WhiteBIT

$0.239792
$0.239792
HK$1.8634
0.2198
lbank

LBank

$0.239792
$0.239792
HK$1.8634
0.2198
btse

BTSE

$0.239797
$0.239797
HK$1.8634
0.2198
gate-io

Gate.io

$0.2398
$0.2398
HK$1.8634
0.2198
htx

HTX

$0.239795
$0.239795
HK$1.8634
0.2198
xt

XT.COM

$0.239797
$0.239797
HK$1.8634
0.2198
upbit

Upbit

$0.239796
$0.239796
HK$1.8634
0.2198
kucoin

KuCoin

$0.239798
$0.239798
HK$1.8634
0.2198
mexc

MEXC

$0.239797
$0.239797
HK$1.8634
0.2198
indoex

IndoEx

$0.239796
$0.239796
HK$1.8634
0.2198
phemex

Phemex

$0.239795
$0.239795
HK$1.8634
0.2198
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.239796
$0.239796
HK$1.8634
0.2198
bitforex

BitForex

$0.239795
$0.239795
HK$1.8634
0.2198
latoken

LATOKEN

$0.239796
$0.239796
HK$1.8634
0.2198
bibox

Bibox

$0.239792
$0.239792
HK$1.8634
0.2198
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.239792
$0.239792
HK$1.8634
0.2198
bithumb

Bithumb

$0.239794
$0.239794
HK$1.8634
0.2198
poloniex

Poloniex

$0.239793
$0.239793
HK$1.8634
0.2198
kraken

Kraken

$0.239793
$0.239793
HK$1.8634
0.2198
p2b

P2B

$0.239798
$0.239798
HK$1.8634
0.2198
dydx

dYdX

$0.2398
$0.2398
HK$1.8634
0.2198
citex

CITEX

$0.239794
$0.239794
HK$1.8634
0.2198
bitmex

BitMEX

$0.2398
$0.2398
HK$1.8634
0.2198
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.239795
$0.239795
HK$1.8634
0.2198
stormgain

StormGain

$0.239796
$0.239796
HK$1.8634
0.2198
coinsbit

Coinsbit

$0.239793
$0.239793
HK$1.8634
0.2198
tidex

Tidex

$0.239794
$0.239794
HK$1.8634
0.2198
bitfinex

Bitfinex

$0.239793
$0.239793
HK$1.8634
0.2198
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.239797
$0.239797
HK$1.8634
0.2198

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAND sang USD là 1 SAND tương đương với $0.00015 và mỗi USD có giá trị là 0.239792 The Sandbox. Vốn hóa thị trường là $644.49m. Trong tuần qua, The Sandbox đã giảm -10.45%, đạt mức cao nhất là $0.2801 và mức thấp là $0.2581. Trong tháng qua, The Sandbox đã giảm -22.16%, đạt mức cao nhất là $0.3109 và mức thấp là $0.2581. Trong năm qua, The Sandbox đã giảm -46.58%, với mức cao nhất là $0.9386 và thấp nhất là $0.2280. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SAND đã được giao dịch trên 641 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.