Resolv USR Giá

Giá Resolv USR của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá USR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
binance

Binance

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
okx

OKX

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bybit

Bybit

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
digifinex

DigiFinex

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bitrue

Bitrue

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bingx

BingX

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bitget

Bitget

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
deepcoin

Deepcoin

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bitmart

BitMart

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
cointiger

CoinTiger

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
whitebit

WhiteBIT

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
lbank

LBank

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
btse

BTSE

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
gate-io

Gate.io

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
htx

HTX

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
xt

XT.COM

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
upbit

Upbit

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
kucoin

KuCoin

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
mexc

MEXC

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
indoex

IndoEx

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
phemex

Phemex

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bitforex

BitForex

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
latoken

LATOKEN

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bibox

Bibox

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bithumb

Bithumb

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
poloniex

Poloniex

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
kraken

Kraken

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
p2b

P2B

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
dydx

dYdX

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
citex

CITEX

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bitmex

BitMEX

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
stormgain

StormGain

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
coinsbit

Coinsbit

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
tidex

Tidex

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
bitfinex

Bitfinex

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.00002852
$1.00002852
HK$7.7765
0.8632

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USR sang USD là 1 USR tương đương với $0.00024 và mỗi USD có giá trị là 1.00002852 Resolv USR. Vốn hóa thị trường là $298.502m. Trong tuần qua, Resolv USR đã giảm -0.01%, đạt mức cao nhất là $1.0003 và mức thấp là $0.9998. Trong tháng qua, Resolv USR đã giảm -0.00%, đạt mức cao nhất là $1.0015 và mức thấp là $0.9994. Trong năm qua, Resolv USR đã giảm 0.12%, với mức cao nhất là $1.0027 và thấp nhất là $0.9979. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined USR đã được giao dịch trên 59 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.