NEAR Protocol Giá

Giá NEAR Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.6262
$2.6262
HK$20.42
2.2722
binance

Binance

$2.6263
$2.6263
HK$20.43
2.2723
okx

OKX

$2.6262
$2.6262
HK$20.42
2.2722
bybit

Bybit

$2.6257
$2.6257
HK$20.42
2.2717
digifinex

DigiFinex

$2.6265
$2.6265
HK$20.43
2.2724
bitrue

Bitrue

$2.6259
$2.6259
HK$20.42
2.2719
bingx

BingX

$2.6264
$2.6264
HK$20.43
2.2724
bitget

Bitget

$2.6265
$2.6265
HK$20.43
2.2724
deepcoin

Deepcoin

$2.6261
$2.6261
HK$20.42
2.2721
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.6257
$2.6257
HK$20.42
2.2717
bitmart

BitMart

$2.6259
$2.6259
HK$20.42
2.2719
cointiger

CoinTiger

$2.6258
$2.6258
HK$20.42
2.2718
whitebit

WhiteBIT

$2.6262
$2.6262
HK$20.42
2.2722
lbank

LBank

$2.6266
$2.6266
HK$20.43
2.2725
btse

BTSE

$2.6265
$2.6265
HK$20.43
2.2724
gate-io

Gate.io

$2.6261
$2.6261
HK$20.42
2.2721
htx

HTX

$2.6257
$2.6257
HK$20.42
2.2717
xt

XT.COM

$2.6266
$2.6266
HK$20.43
2.2725
upbit

Upbit

$2.6265
$2.6265
HK$20.43
2.2724
kucoin

KuCoin

$2.6266
$2.6266
HK$20.43
2.2725
mexc

MEXC

$2.6258
$2.6258
HK$20.42
2.2718
indoex

IndoEx

$2.6259
$2.6259
HK$20.42
2.2719
phemex

Phemex

$2.6259
$2.6259
HK$20.42
2.2719
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.6265
$2.6265
HK$20.43
2.2724
bitforex

BitForex

$2.6265
$2.6265
HK$20.43
2.2724
latoken

LATOKEN

$2.6263
$2.6263
HK$20.43
2.2723
bibox

Bibox

$2.6258
$2.6258
HK$20.42
2.2718
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.6258
$2.6258
HK$20.42
2.2718
bithumb

Bithumb

$2.6265
$2.6265
HK$20.43
2.2724
poloniex

Poloniex

$2.6263
$2.6263
HK$20.43
2.2723
kraken

Kraken

$2.6263
$2.6263
HK$20.43
2.2723
p2b

P2B

$2.6260
$2.6260
HK$20.42
2.2720
dydx

dYdX

$2.6262
$2.6262
HK$20.42
2.2722
citex

CITEX

$2.6264
$2.6264
HK$20.43
2.2724
bitmex

BitMEX

$2.6264
$2.6264
HK$20.43
2.2724
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.6263
$2.6263
HK$20.43
2.2723
stormgain

StormGain

$2.6266
$2.6266
HK$20.43
2.2725
coinsbit

Coinsbit

$2.6266
$2.6266
HK$20.43
2.2725
tidex

Tidex

$2.6259
$2.6259
HK$20.42
2.2719
bitfinex

Bitfinex

$2.6263
$2.6263
HK$20.43
2.2723
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.6263
$2.6263
HK$20.43
2.2723

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEAR sang USD là 1 NEAR tương đương với $0.00062 và mỗi USD có giá trị là 2.6257 NEAR Protocol. Vốn hóa thị trường là $2.9868b. Trong tuần qua, NEAR Protocol đã giảm -14.08%, đạt mức cao nhất là $3.0559 và mức thấp là $2.3898. Trong tháng qua, NEAR Protocol đã giảm -6.14%, đạt mức cao nhất là $3.1892 và mức thấp là $2.3898. Trong năm qua, NEAR Protocol đã giảm -43.33%, với mức cao nhất là $8.0608 và thấp nhất là $1.8410. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEAR đã được giao dịch trên 565 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.