Celo Euro Giá

Giá Celo Euro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CEUR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
binance

Binance

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
okx

OKX

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bybit

Bybit

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
digifinex

DigiFinex

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bitrue

Bitrue

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bingx

BingX

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bitget

Bitget

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
deepcoin

Deepcoin

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bitmart

BitMart

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
cointiger

CoinTiger

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
whitebit

WhiteBIT

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
lbank

LBank

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
btse

BTSE

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
gate-io

Gate.io

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
htx

HTX

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
xt

XT.COM

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
upbit

Upbit

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
kucoin

KuCoin

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
mexc

MEXC

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
indoex

IndoEx

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
phemex

Phemex

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bitforex

BitForex

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
latoken

LATOKEN

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bibox

Bibox

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bithumb

Bithumb

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
poloniex

Poloniex

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
kraken

Kraken

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
p2b

P2B

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
dydx

dYdX

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
citex

CITEX

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bitmex

BitMEX

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
stormgain

StormGain

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
coinsbit

Coinsbit

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
tidex

Tidex

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
bitfinex

Bitfinex

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1557
$1.1557
HK$8.9860
1.00002760

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEUR sang USD là 1 CEUR tương đương với $0.00029 và mỗi USD có giá trị là 1.1557 Celo Euro. Vốn hóa thị trường là $3.968m. Trong tuần qua, Celo Euro đã giảm -1.24%, đạt mức cao nhất là $1.1725 và mức thấp là $1.1479. Trong tháng qua, Celo Euro đã giảm -1.52%, đạt mức cao nhất là $1.1837 và mức thấp là $1.1479. Trong năm qua, Celo Euro đã giảm 5.40%, với mức cao nhất là $1.1837 và thấp nhất là $1.0194. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEUR đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.