Celo Euro Giá

Giá Celo Euro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CEUR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
binance

Binance

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
okx

OKX

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bybit

Bybit

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
digifinex

DigiFinex

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bitrue

Bitrue

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bingx

BingX

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bitget

Bitget

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
deepcoin

Deepcoin

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bitmart

BitMart

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
cointiger

CoinTiger

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
whitebit

WhiteBIT

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
lbank

LBank

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
btse

BTSE

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
gate-io

Gate.io

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
htx

HTX

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
xt

XT.COM

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
upbit

Upbit

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
kucoin

KuCoin

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
mexc

MEXC

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
indoex

IndoEx

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
phemex

Phemex

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bitforex

BitForex

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
latoken

LATOKEN

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bibox

Bibox

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bithumb

Bithumb

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
poloniex

Poloniex

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
kraken

Kraken

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
p2b

P2B

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
dydx

dYdX

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
citex

CITEX

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bitmex

BitMEX

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
stormgain

StormGain

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
coinsbit

Coinsbit

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
tidex

Tidex

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
bitfinex

Bitfinex

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1185
$1.1185
HK$8.7551
0.9917

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEUR sang USD là 1 CEUR tương đương với $0.00045 và mỗi USD có giá trị là 1.1185 Celo Euro. Vốn hóa thị trường là $4.116m. Trong tuần qua, Celo Euro đã tăng 0.29%, với mức cao nhất là $1.1204 và mức thấp nhất là $1.1152. Trong tháng qua, Celo Euro đã tăng -1.71%, với mức giá cao nhất là $1.1527 và thấp nhất là $1.1098. Trong năm qua, Celo Euro đã tăng thêm 2.72%, với mức cao nhất là $1.1527 và mức thấp nhất là $1.0194. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEUR đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.