Selfkey Giá

Giá Selfkey của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KEY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.001253
$0.001253
HK$0.0097
0.0011
binance

Binance

$0.001254
$0.001254
HK$0.0098
0.0011
okx

OKX

$0.001253
$0.001253
HK$0.0097
0.0011
bybit

Bybit

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0011
digifinex

DigiFinex

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0011
bitrue

Bitrue

$0.001255
$0.001255
HK$0.0098
0.0011
bingx

BingX

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0011
bitget

Bitget

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0011
deepcoin

Deepcoin

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0011
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0011
bitmart

BitMart

$0.001255
$0.001255
HK$0.0098
0.0011
cointiger

CoinTiger

$0.001253
$0.001253
HK$0.0097
0.0011
whitebit

WhiteBIT

$0.001254
$0.001254
HK$0.0098
0.0011
lbank

LBank

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0011
btse

BTSE

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0011
gate-io

Gate.io

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0011
htx

HTX

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0011
xt

XT.COM

$0.001254
$0.001254
HK$0.0098
0.0011
upbit

Upbit

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0011
kucoin

KuCoin

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0011
mexc

MEXC

$0.001253
$0.001253
HK$0.0097
0.0011
indoex

IndoEx

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0011
phemex

Phemex

$0.001253
$0.001253
HK$0.0097
0.0011
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0011
bitforex

BitForex

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0011
latoken

LATOKEN

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0011
bibox

Bibox

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0011
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0011
bithumb

Bithumb

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0011
poloniex

Poloniex

$0.001253
$0.001253
HK$0.0097
0.0011
kraken

Kraken

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0011
p2b

P2B

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0011
dydx

dYdX

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0011
citex

CITEX

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0011
bitmex

BitMEX

$0.001254
$0.001254
HK$0.0098
0.0011
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0011
stormgain

StormGain

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0011
coinsbit

Coinsbit

$0.001254
$0.001254
HK$0.0098
0.0011
tidex

Tidex

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0011
bitfinex

Bitfinex

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0011
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0011

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KEY sang USD là 1 KEY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.001253 Selfkey. Vốn hóa thị trường là $779,285. Trong tuần qua, Selfkey đã giảm 835.05%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong tháng qua, Selfkey đã giảm 805.11%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.0001. Trong năm qua, Selfkey đã giảm -48.36%, với mức cao nhất là $0.0027 và thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion KEY đã được giao dịch trên 121 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.