Horizen Giá

Giá Horizen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8.4424
$8.4424
HK$65.47
7.4330
binance

Binance

$8.4422
$8.4422
HK$65.47
7.4328
okx

OKX

$8.4422
$8.4422
HK$65.47
7.4328
bybit

Bybit

$8.4424
$8.4424
HK$65.47
7.4330
digifinex

DigiFinex

$8.4422
$8.4422
HK$65.47
7.4328
bitrue

Bitrue

$8.4421
$8.4421
HK$65.47
7.4327
bingx

BingX

$8.4418
$8.4418
HK$65.47
7.4325
bitget

Bitget

$8.4418
$8.4418
HK$65.47
7.4325
deepcoin

Deepcoin

$8.4424
$8.4424
HK$65.47
7.4330
hotcoin-global

Hotcoin Global

$8.4421
$8.4421
HK$65.47
7.4327
bitmart

BitMart

$8.4422
$8.4422
HK$65.47
7.4328
cointiger

CoinTiger

$8.442
$8.442
HK$65.47
7.4326
whitebit

WhiteBIT

$8.4425
$8.4425
HK$65.47
7.4331
lbank

LBank

$8.4424
$8.4424
HK$65.47
7.4330
btse

BTSE

$8.442
$8.442
HK$65.47
7.4326
gate-io

Gate.io

$8.4424
$8.4424
HK$65.47
7.4330
htx

HTX

$8.4422
$8.4422
HK$65.47
7.4328
xt

XT.COM

$8.4422
$8.4422
HK$65.47
7.4328
upbit

Upbit

$8.4417
$8.4417
HK$65.47
7.4324
kucoin

KuCoin

$8.4421
$8.4421
HK$65.47
7.4327
mexc

MEXC

$8.4419
$8.4419
HK$65.47
7.4326
indoex

IndoEx

$8.4425
$8.4425
HK$65.47
7.4331
phemex

Phemex

$8.4417
$8.4417
HK$65.47
7.4324
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8.4424
$8.4424
HK$65.47
7.4330
bitforex

BitForex

$8.4421
$8.4421
HK$65.47
7.4327
latoken

LATOKEN

$8.4418
$8.4418
HK$65.47
7.4325
bibox

Bibox

$8.4424
$8.4424
HK$65.47
7.4330
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$8.4416
$8.4416
HK$65.47
7.4323
bithumb

Bithumb

$8.4422
$8.4422
HK$65.47
7.4328
poloniex

Poloniex

$8.4423
$8.4423
HK$65.47
7.4329
kraken

Kraken

$8.4417
$8.4417
HK$65.47
7.4324
p2b

P2B

$8.4423
$8.4423
HK$65.47
7.4329
dydx

dYdX

$8.4425
$8.4425
HK$65.47
7.4331
citex

CITEX

$8.4421
$8.4421
HK$65.47
7.4327
bitmex

BitMEX

$8.4425
$8.4425
HK$65.47
7.4331
ascendex

AscendEX (BitMax)

$8.442
$8.442
HK$65.47
7.4326
stormgain

StormGain

$8.4418
$8.4418
HK$65.47
7.4325
coinsbit

Coinsbit

$8.4418
$8.4418
HK$65.47
7.4325
tidex

Tidex

$8.4421
$8.4421
HK$65.47
7.4327
bitfinex

Bitfinex

$8.442
$8.442
HK$65.47
7.4326
btc-alpha

BTC-Alpha

$8.4421
$8.4421
HK$65.47
7.4327

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-12 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZEN sang USD là 1 ZEN tương đương với $0.00534 và mỗi USD có giá trị là 8.4416 Horizen. Vốn hóa thị trường là $122.999m. Trong tuần qua, Horizen đã giảm 2.06%, đạt mức cao nhất là $8.2711 và mức thấp là $7.2690. Trong tháng qua, Horizen đã giảm -5.43%, đạt mức cao nhất là $10.01 và mức thấp là $7.2690. Trong năm qua, Horizen đã giảm -4.04%, với mức cao nhất là $39.32 và thấp nhất là $6.0505. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZEN đã được giao dịch trên 157 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.