Horizen Giá

Giá Horizen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8.8916
$8.8916
HK$69.22
8.4361
binance

Binance

$8.892
$8.892
HK$69.23
8.4364
okx

OKX

$8.8919
$8.8919
HK$69.22
8.4364
bybit

Bybit

$8.8917
$8.8917
HK$69.22
8.4362
digifinex

DigiFinex

$8.892
$8.892
HK$69.23
8.4364
bitrue

Bitrue

$8.8915
$8.8915
HK$69.22
8.4360
bingx

BingX

$8.8921
$8.8921
HK$69.23
8.4365
bitget

Bitget

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
deepcoin

Deepcoin

$8.8921
$8.8921
HK$69.23
8.4365
hotcoin-global

Hotcoin Global

$8.8916
$8.8916
HK$69.22
8.4361
bitmart

BitMart

$8.8918
$8.8918
HK$69.22
8.4363
cointiger

CoinTiger

$8.892
$8.892
HK$69.23
8.4364
whitebit

WhiteBIT

$8.8922
$8.8922
HK$69.23
8.4366
lbank

LBank

$8.8918
$8.8918
HK$69.22
8.4363
btse

BTSE

$8.8921
$8.8921
HK$69.23
8.4365
gate-io

Gate.io

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
htx

HTX

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
xt

XT.COM

$8.8916
$8.8916
HK$69.22
8.4361
upbit

Upbit

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
kucoin

KuCoin

$8.8919
$8.8919
HK$69.22
8.4364
mexc

MEXC

$8.8916
$8.8916
HK$69.22
8.4361
indoex

IndoEx

$8.892
$8.892
HK$69.23
8.4364
phemex

Phemex

$8.8922
$8.8922
HK$69.23
8.4366
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8.8917
$8.8917
HK$69.22
8.4362
bitforex

BitForex

$8.8918
$8.8918
HK$69.22
8.4363
latoken

LATOKEN

$8.8919
$8.8919
HK$69.22
8.4364
bibox

Bibox

$8.8921
$8.8921
HK$69.23
8.4365
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$8.8918
$8.8918
HK$69.22
8.4363
bithumb

Bithumb

$8.8919
$8.8919
HK$69.22
8.4364
poloniex

Poloniex

$8.8914
$8.8914
HK$69.22
8.4359
kraken

Kraken

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
p2b

P2B

$8.8917
$8.8917
HK$69.22
8.4362
dydx

dYdX

$8.8914
$8.8914
HK$69.22
8.4359
citex

CITEX

$8.892
$8.892
HK$69.23
8.4364
bitmex

BitMEX

$8.8919
$8.8919
HK$69.22
8.4364
ascendex

AscendEX (BitMax)

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
stormgain

StormGain

$8.8919
$8.8919
HK$69.22
8.4364
coinsbit

Coinsbit

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
tidex

Tidex

$8.8915
$8.8915
HK$69.22
8.4360
bitfinex

Bitfinex

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358
btc-alpha

BTC-Alpha

$8.8913
$8.8913
HK$69.22
8.4358

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZEN sang USD là 1 ZEN tương đương với $0.00294 và mỗi USD có giá trị là 8.8913 Horizen. Vốn hóa thị trường là $141.009m. Trong tuần qua, Horizen đã tăng 13.34%, với mức cao nhất là $9.5985 và mức thấp nhất là $7.8449. Trong tháng qua, Horizen đã tăng 8.67%, với mức giá cao nhất là $9.5985 và thấp nhất là $7.0456. Trong năm qua, Horizen đã tăng thêm -20.65%, với mức cao nhất là $14.30 và mức thấp nhất là $6.0505. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZEN đã được giao dịch trên 141 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.