Bank Coin Giá

Giá Bank Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BANK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
binance

Binance

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
okx

OKX

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bybit

Bybit

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
digifinex

DigiFinex

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bitrue

Bitrue

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bingx

BingX

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bitget

Bitget

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
deepcoin

Deepcoin

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bitmart

BitMart

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
cointiger

CoinTiger

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
whitebit

WhiteBIT

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
lbank

LBank

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
btse

BTSE

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
gate-io

Gate.io

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
htx

HTX

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
xt

XT.COM

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
upbit

Upbit

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
kucoin

KuCoin

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
mexc

MEXC

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
indoex

IndoEx

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
phemex

Phemex

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bitforex

BitForex

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
latoken

LATOKEN

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bibox

Bibox

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bithumb

Bithumb

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
poloniex

Poloniex

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
kraken

Kraken

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
p2b

P2B

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
dydx

dYdX

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
citex

CITEX

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bitmex

BitMEX

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
stormgain

StormGain

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
coinsbit

Coinsbit

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
tidex

Tidex

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
bitfinex

Bitfinex

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002448
$0.00002448
HK$0.0002
0.00002110

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BANK sang USD là 1 BANK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002448 Bank Coin. Vốn hóa thị trường là $22,873. Trong tuần qua, Bank Coin đã tăng 5.07%, với mức cao nhất là $0.00002400 và mức thấp nhất là $0.00002287. Trong tháng qua, Bank Coin đã tăng 14.39%, với mức giá cao nhất là $0.00002400 và thấp nhất là $0.00001743. Trong năm qua, Bank Coin đã tăng thêm -38.12%, với mức cao nhất là $0.00005004 và mức thấp nhất là $0.00001743. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BANK đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.