WYZth Giá

Giá WYZth của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WYZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bybit

Bybit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
digifinex

DigiFinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bitget

Bitget

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
deepcoin

Deepcoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bitmart

BitMart

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
cointiger

CoinTiger

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
whitebit

WhiteBIT

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
htx

HTX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
kucoin

KuCoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bithumb

Bithumb

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
poloniex

Poloniex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
coinsbit

Coinsbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008632

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WYZ sang USD là 1 WYZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0001 WYZth. Vốn hóa thị trường là $6,506. Trong tuần qua, WYZth đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong tháng qua, WYZth đã giảm -0.00%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong năm qua, WYZth đã giảm -99.91%, với mức cao nhất là $0.1408 và thấp nhất là $0.00010000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined WYZ đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.