Tezos Giá

Giá Tezos của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XTZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5133
$0.5133
HK$3.9928
0.4377
binance

Binance

$0.5133
$0.5133
HK$3.9928
0.4377
okx

OKX

$0.5142
$0.5142
HK$3.9998
0.4384
bybit

Bybit

$0.5141
$0.5141
HK$3.9990
0.4383
digifinex

DigiFinex

$0.5142
$0.5142
HK$3.9998
0.4384
bitrue

Bitrue

$0.5138
$0.5138
HK$3.9967
0.4381
bingx

BingX

$0.5139
$0.5139
HK$3.9974
0.4382
bitget

Bitget

$0.5134
$0.5134
HK$3.9935
0.4378
deepcoin

Deepcoin

$0.5139
$0.5139
HK$3.9974
0.4382
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5142
$0.5142
HK$3.9998
0.4384
bitmart

BitMart

$0.5138
$0.5138
HK$3.9967
0.4381
cointiger

CoinTiger

$0.5134
$0.5134
HK$3.9935
0.4378
whitebit

WhiteBIT

$0.5135
$0.5135
HK$3.9943
0.4378
lbank

LBank

$0.5139
$0.5139
HK$3.9974
0.4382
btse

BTSE

$0.5139
$0.5139
HK$3.9974
0.4382
gate-io

Gate.io

$0.5135
$0.5135
HK$3.9943
0.4378
htx

HTX

$0.5137
$0.5137
HK$3.9959
0.4380
xt

XT.COM

$0.5136
$0.5136
HK$3.9951
0.4379
upbit

Upbit

$0.5134
$0.5134
HK$3.9935
0.4378
kucoin

KuCoin

$0.5138
$0.5138
HK$3.9967
0.4381
mexc

MEXC

$0.5136
$0.5136
HK$3.9951
0.4379
indoex

IndoEx

$0.5133
$0.5133
HK$3.9928
0.4377
phemex

Phemex

$0.5133
$0.5133
HK$3.9928
0.4377
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5138
$0.5138
HK$3.9967
0.4381
bitforex

BitForex

$0.5142
$0.5142
HK$3.9998
0.4384
latoken

LATOKEN

$0.5138
$0.5138
HK$3.9967
0.4381
bibox

Bibox

$0.514
$0.514
HK$3.9982
0.4383
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5137
$0.5137
HK$3.9959
0.4380
bithumb

Bithumb

$0.5139
$0.5139
HK$3.9974
0.4382
poloniex

Poloniex

$0.5136
$0.5136
HK$3.9951
0.4379
kraken

Kraken

$0.5135
$0.5135
HK$3.9943
0.4378
p2b

P2B

$0.5136
$0.5136
HK$3.9951
0.4379
dydx

dYdX

$0.5133
$0.5133
HK$3.9928
0.4377
citex

CITEX

$0.514
$0.514
HK$3.9982
0.4383
bitmex

BitMEX

$0.5141
$0.5141
HK$3.9990
0.4383
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5134
$0.5134
HK$3.9935
0.4378
stormgain

StormGain

$0.5142
$0.5142
HK$3.9998
0.4384
coinsbit

Coinsbit

$0.5138
$0.5138
HK$3.9967
0.4381
tidex

Tidex

$0.5139
$0.5139
HK$3.9974
0.4382
bitfinex

Bitfinex

$0.5134
$0.5134
HK$3.9935
0.4378
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5134
$0.5134
HK$3.9935
0.4378

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XTZ sang USD là 1 XTZ tương đương với $0.00018 và mỗi USD có giá trị là 0.5133 Tezos. Vốn hóa thị trường là $494.588m. Trong tuần qua, Tezos đã giảm 3.03%, đạt mức cao nhất là $0.5019 và mức thấp là $0.4627. Trong tháng qua, Tezos đã giảm -6.30%, đạt mức cao nhất là $0.5478 và mức thấp là $0.4620. Trong năm qua, Tezos đã giảm -65.53%, với mức cao nhất là $1.5180 và thấp nhất là $0.4620. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XTZ đã được giao dịch trên 472 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.