ODUWA Giá

Giá ODUWA của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OWC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.33711732
$0.33711732
HK$2.6224
0.2906
binance

Binance

$0.33711731
$0.33711731
HK$2.6224
0.2906
okx

OKX

$0.33711737
$0.33711737
HK$2.6224
0.2906
bybit

Bybit

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
digifinex

DigiFinex

$0.33711735
$0.33711735
HK$2.6224
0.2906
bitrue

Bitrue

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
bingx

BingX

$0.33711731
$0.33711731
HK$2.6224
0.2906
bitget

Bitget

$0.33711737
$0.33711737
HK$2.6224
0.2906
deepcoin

Deepcoin

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
bitmart

BitMart

$0.33711737
$0.33711737
HK$2.6224
0.2906
cointiger

CoinTiger

$0.33711738
$0.33711738
HK$2.6224
0.2906
whitebit

WhiteBIT

$0.3371174
$0.3371174
HK$2.6224
0.2906
lbank

LBank

$0.33711734
$0.33711734
HK$2.6224
0.2906
btse

BTSE

$0.33711739
$0.33711739
HK$2.6224
0.2906
gate-io

Gate.io

$0.33711737
$0.33711737
HK$2.6224
0.2906
htx

HTX

$0.33711734
$0.33711734
HK$2.6224
0.2906
xt

XT.COM

$0.33711738
$0.33711738
HK$2.6224
0.2906
upbit

Upbit

$0.33711737
$0.33711737
HK$2.6224
0.2906
kucoin

KuCoin

$0.33711736
$0.33711736
HK$2.6224
0.2906
mexc

MEXC

$0.33711735
$0.33711735
HK$2.6224
0.2906
indoex

IndoEx

$0.33711737
$0.33711737
HK$2.6224
0.2906
phemex

Phemex

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.33711738
$0.33711738
HK$2.6224
0.2906
bitforex

BitForex

$0.33711734
$0.33711734
HK$2.6224
0.2906
latoken

LATOKEN

$0.33711736
$0.33711736
HK$2.6224
0.2906
bibox

Bibox

$0.33711735
$0.33711735
HK$2.6224
0.2906
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
bithumb

Bithumb

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
poloniex

Poloniex

$0.33711735
$0.33711735
HK$2.6224
0.2906
kraken

Kraken

$0.33711736
$0.33711736
HK$2.6224
0.2906
p2b

P2B

$0.33711736
$0.33711736
HK$2.6224
0.2906
dydx

dYdX

$0.33711734
$0.33711734
HK$2.6224
0.2906
citex

CITEX

$0.33711737
$0.33711737
HK$2.6224
0.2906
bitmex

BitMEX

$0.33711734
$0.33711734
HK$2.6224
0.2906
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
stormgain

StormGain

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
coinsbit

Coinsbit

$0.33711738
$0.33711738
HK$2.6224
0.2906
tidex

Tidex

$0.33711733
$0.33711733
HK$2.6224
0.2906
bitfinex

Bitfinex

$0.33711734
$0.33711734
HK$2.6224
0.2906
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.33711738
$0.33711738
HK$2.6224
0.2906

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OWC sang USD là 1 OWC tương đương với $0.00011 và mỗi USD có giá trị là 0.33711731 ODUWA. Vốn hóa thị trường là $5.249m. Trong tuần qua, ODUWA đã giảm -12.44%, đạt mức cao nhất là $0.3850 và mức thấp là $0.33711731. Trong tháng qua, ODUWA đã giảm -12.44%, đạt mức cao nhất là $0.3850 và mức thấp là $0.33711731. Trong năm qua, ODUWA đã giảm 17.96%, với mức cao nhất là $0.4154 và thấp nhất là $0.0886. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined OWC đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.