Defigram Giá

Giá Defigram của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
binance

Binance

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
okx

OKX

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bybit

Bybit

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
digifinex

DigiFinex

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bitrue

Bitrue

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bingx

BingX

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bitget

Bitget

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
deepcoin

Deepcoin

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bitmart

BitMart

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
cointiger

CoinTiger

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
whitebit

WhiteBIT

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
lbank

LBank

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
btse

BTSE

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
gate-io

Gate.io

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
htx

HTX

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
xt

XT.COM

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
upbit

Upbit

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
kucoin

KuCoin

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
mexc

MEXC

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
indoex

IndoEx

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
phemex

Phemex

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bitforex

BitForex

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
latoken

LATOKEN

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bibox

Bibox

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bithumb

Bithumb

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
poloniex

Poloniex

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
kraken

Kraken

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
p2b

P2B

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
dydx

dYdX

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
citex

CITEX

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bitmex

BitMEX

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
stormgain

StormGain

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
coinsbit

Coinsbit

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
tidex

Tidex

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
bitfinex

Bitfinex

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.2016
$1.2016
HK$9.3901
1.0737

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFG sang USD là 1 DFG tương đương với $0.00049 và mỗi USD có giá trị là 1.2016 Defigram. Vốn hóa thị trường là $12.017m. Trong tuần qua, Defigram đã tăng 0.02%, với mức cao nhất là $1.2018 và mức thấp nhất là $1.2014. Trong tháng qua, Defigram đã tăng 0.03%, với mức giá cao nhất là $1.2022 và thấp nhất là $1.2013. Trong năm qua, Defigram đã tăng thêm -36.42%, với mức cao nhất là $2.2487 và mức thấp nhất là $1.2008. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFG đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.