Pepe Giá

Giá Pepe của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
binance

Binance

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
okx

OKX

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bybit

Bybit

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
digifinex

DigiFinex

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bitrue

Bitrue

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bingx

BingX

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bitget

Bitget

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
deepcoin

Deepcoin

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bitmart

BitMart

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
cointiger

CoinTiger

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
whitebit

WhiteBIT

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
lbank

LBank

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
btse

BTSE

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
gate-io

Gate.io

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
htx

HTX

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
xt

XT.COM

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
upbit

Upbit

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
kucoin

KuCoin

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
mexc

MEXC

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
indoex

IndoEx

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
phemex

Phemex

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bitforex

BitForex

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
latoken

LATOKEN

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bibox

Bibox

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bithumb

Bithumb

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
poloniex

Poloniex

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
kraken

Kraken

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
p2b

P2B

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
dydx

dYdX

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
citex

CITEX

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bitmex

BitMEX

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
stormgain

StormGain

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
coinsbit

Coinsbit

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
tidex

Tidex

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
bitfinex

Bitfinex

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001022
$0.00001022
HK$0.00007991
0.00000872

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPE sang USD là 1 PEPE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001022 Pepe. Vốn hóa thị trường là $4.3015b. Trong tuần qua, Pepe đã giảm -4.55%, đạt mức cao nhất là $0.00001133 và mức thấp là $0.00001022. Trong tháng qua, Pepe đã giảm -20.65%, đạt mức cao nhất là $0.00001289 và mức thấp là $0.00001013. Trong năm qua, Pepe đã giảm 28.59%, với mức cao nhất là $0.00002736 và thấp nhất là $0.00000595. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion PEPE đã được giao dịch trên 594 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.