Pepe Giá

Giá Pepe của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
binance

Binance

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
okx

OKX

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bybit

Bybit

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
digifinex

DigiFinex

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bitrue

Bitrue

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bingx

BingX

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bitget

Bitget

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
deepcoin

Deepcoin

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bitmart

BitMart

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
cointiger

CoinTiger

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
whitebit

WhiteBIT

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
lbank

LBank

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
btse

BTSE

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
gate-io

Gate.io

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
htx

HTX

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
xt

XT.COM

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
upbit

Upbit

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
kucoin

KuCoin

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
mexc

MEXC

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
indoex

IndoEx

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
phemex

Phemex

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bitforex

BitForex

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
latoken

LATOKEN

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bibox

Bibox

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bithumb

Bithumb

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
poloniex

Poloniex

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
kraken

Kraken

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
p2b

P2B

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
dydx

dYdX

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
citex

CITEX

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bitmex

BitMEX

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
stormgain

StormGain

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
coinsbit

Coinsbit

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
tidex

Tidex

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
bitfinex

Bitfinex

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000744
$0.00000744
HK$0.00005783
0.00000642

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPE sang USD là 1 PEPE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000744 Pepe. Vốn hóa thị trường là $3.1287b. Trong tuần qua, Pepe đã giảm -27.78%, đạt mức cao nhất là $0.00001030 và mức thấp là $0.00000710. Trong tháng qua, Pepe đã giảm -37.57%, đạt mức cao nhất là $0.00001191 và mức thấp là $0.00000710. Trong năm qua, Pepe đã giảm -22.25%, với mức cao nhất là $0.00002736 và thấp nhất là $0.00000595. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion PEPE đã được giao dịch trên 613 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.