Pepe Giá

Giá Pepe của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
binance

Binance

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
okx

OKX

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bybit

Bybit

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
digifinex

DigiFinex

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bitrue

Bitrue

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bingx

BingX

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bitget

Bitget

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
deepcoin

Deepcoin

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bitmart

BitMart

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
cointiger

CoinTiger

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
whitebit

WhiteBIT

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
lbank

LBank

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
btse

BTSE

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
gate-io

Gate.io

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
htx

HTX

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
xt

XT.COM

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
upbit

Upbit

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
kucoin

KuCoin

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
mexc

MEXC

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
indoex

IndoEx

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
phemex

Phemex

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bitforex

BitForex

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
latoken

LATOKEN

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bibox

Bibox

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bithumb

Bithumb

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
poloniex

Poloniex

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
kraken

Kraken

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
p2b

P2B

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
dydx

dYdX

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
citex

CITEX

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bitmex

BitMEX

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
stormgain

StormGain

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
coinsbit

Coinsbit

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
tidex

Tidex

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
bitfinex

Bitfinex

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001867
$0.00001867
HK$0.0001
0.00001771

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPE sang USD là 1 PEPE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001867 Pepe. Vốn hóa thị trường là $7.8542b. Trong tuần qua, Pepe đã tăng 78.60%, với mức cao nhất là $0.00001867 và mức thấp nhất là $0.00001045. Trong tháng qua, Pepe đã tăng 78.92%, với mức giá cao nhất là $0.00001867 và thấp nhất là $0.00000801. Trong năm qua, Pepe đã tăng thêm 1447.11%, với mức cao nhất là $0.00001867 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion PEPE đã được giao dịch trên 468 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.