Polymath Giá

Giá Polymath của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POLY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2328
$0.2328
HK$1.8162
0.1993
binance

Binance

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
okx

OKX

$0.2330
$0.2330
HK$1.8177
0.1995
bybit

Bybit

$0.2333
$0.2333
HK$1.8201
0.1997
digifinex

DigiFinex

$0.2329
$0.2329
HK$1.8169
0.1994
bitrue

Bitrue

$0.2326
$0.2326
HK$1.8146
0.1991
bingx

BingX

$0.2331
$0.2331
HK$1.8185
0.1995
bitget

Bitget

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
deepcoin

Deepcoin

$0.2324
$0.2324
HK$1.8130
0.1989
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2328
$0.2328
HK$1.8162
0.1993
bitmart

BitMart

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
cointiger

CoinTiger

$0.2332
$0.2332
HK$1.8193
0.1996
whitebit

WhiteBIT

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
lbank

LBank

$0.2326
$0.2326
HK$1.8146
0.1991
btse

BTSE

$0.2329
$0.2329
HK$1.8169
0.1994
gate-io

Gate.io

$0.2333
$0.2333
HK$1.8201
0.1997
htx

HTX

$0.2331
$0.2331
HK$1.8185
0.1995
xt

XT.COM

$0.2333
$0.2333
HK$1.8201
0.1997
upbit

Upbit

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
kucoin

KuCoin

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
mexc

MEXC

$0.2332
$0.2332
HK$1.8193
0.1996
indoex

IndoEx

$0.2329
$0.2329
HK$1.8169
0.1994
phemex

Phemex

$0.2329
$0.2329
HK$1.8169
0.1994
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2327
$0.2327
HK$1.8154
0.1992
bitforex

BitForex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8154
0.1992
latoken

LATOKEN

$0.2326
$0.2326
HK$1.8146
0.1991
bibox

Bibox

$0.2330
$0.2330
HK$1.8177
0.1995
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2331
$0.2331
HK$1.8185
0.1995
bithumb

Bithumb

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
poloniex

Poloniex

$0.2330
$0.2330
HK$1.8177
0.1995
kraken

Kraken

$0.2331
$0.2331
HK$1.8185
0.1995
p2b

P2B

$0.2326
$0.2326
HK$1.8146
0.1991
dydx

dYdX

$0.2333
$0.2333
HK$1.8201
0.1997
citex

CITEX

$0.2324
$0.2324
HK$1.8130
0.1989
bitmex

BitMEX

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2326
$0.2326
HK$1.8146
0.1991
stormgain

StormGain

$0.2328
$0.2328
HK$1.8162
0.1993
coinsbit

Coinsbit

$0.2327
$0.2327
HK$1.8154
0.1992
tidex

Tidex

$0.2325
$0.2325
HK$1.8138
0.1990
bitfinex

Bitfinex

$0.2331
$0.2331
HK$1.8185
0.1995
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2332
$0.2332
HK$1.8193
0.1996

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POLY sang USD là 1 POLY tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.2324 Polymath. Vốn hóa thị trường là $100.67m. Trong tuần qua, Polymath đã giảm 124.63%, đạt mức cao nhất là $0.1035 và mức thấp là $0.0941. Trong tháng qua, Polymath đã giảm 134.43%, đạt mức cao nhất là $0.1111 và mức thấp là $0.0941. Trong năm qua, Polymath đã giảm 173.65%, với mức cao nhất là $0.3308 và thấp nhất là $0.0160. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POLY đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.