Polymath Giá

Giá Polymath của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POLY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2330
$0.2330
HK$1.8289
0.1978
binance

Binance

$0.2327
$0.2327
HK$1.8266
0.1976
okx

OKX

$0.2329
$0.2329
HK$1.8282
0.1977
bybit

Bybit

$0.2328
$0.2328
HK$1.8274
0.1976
digifinex

DigiFinex

$0.2328
$0.2328
HK$1.8274
0.1976
bitrue

Bitrue

$0.2328
$0.2328
HK$1.8274
0.1976
bingx

BingX

$0.2324
$0.2324
HK$1.8242
0.1973
bitget

Bitget

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
deepcoin

Deepcoin

$0.2324
$0.2324
HK$1.8242
0.1973
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2325
$0.2325
HK$1.8250
0.1974
bitmart

BitMart

$0.2333
$0.2333
HK$1.8313
0.1981
cointiger

CoinTiger

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
whitebit

WhiteBIT

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
lbank

LBank

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
btse

BTSE

$0.2327
$0.2327
HK$1.8266
0.1976
gate-io

Gate.io

$0.2329
$0.2329
HK$1.8282
0.1977
htx

HTX

$0.2332
$0.2332
HK$1.8305
0.1980
xt

XT.COM

$0.2324
$0.2324
HK$1.8242
0.1973
upbit

Upbit

$0.2329
$0.2329
HK$1.8282
0.1977
kucoin

KuCoin

$0.2328
$0.2328
HK$1.8274
0.1976
mexc

MEXC

$0.2333
$0.2333
HK$1.8313
0.1981
indoex

IndoEx

$0.2328
$0.2328
HK$1.8274
0.1976
phemex

Phemex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8266
0.1976
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2327
$0.2327
HK$1.8266
0.1976
bitforex

BitForex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8266
0.1976
latoken

LATOKEN

$0.2324
$0.2324
HK$1.8242
0.1973
bibox

Bibox

$0.2332
$0.2332
HK$1.8305
0.1980
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2329
$0.2329
HK$1.8282
0.1977
bithumb

Bithumb

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
poloniex

Poloniex

$0.2333
$0.2333
HK$1.8313
0.1981
kraken

Kraken

$0.2333
$0.2333
HK$1.8313
0.1981
p2b

P2B

$0.2329
$0.2329
HK$1.8282
0.1977
dydx

dYdX

$0.2331
$0.2331
HK$1.8297
0.1979
citex

CITEX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
bitmex

BitMEX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2331
$0.2331
HK$1.8297
0.1979
stormgain

StormGain

$0.2332
$0.2332
HK$1.8305
0.1980
coinsbit

Coinsbit

$0.2331
$0.2331
HK$1.8297
0.1979
tidex

Tidex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8266
0.1976
bitfinex

Bitfinex

$0.2326
$0.2326
HK$1.8258
0.1975
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2327
$0.2327
HK$1.8266
0.1976

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POLY sang USD là 1 POLY tương đương với $0.00009 và mỗi USD có giá trị là 0.2324 Polymath. Vốn hóa thị trường là $99.52m. Trong tuần qua, Polymath đã giảm 129.27%, đạt mức cao nhất là $0.1128 và mức thấp là $0.0995. Trong tháng qua, Polymath đã giảm 211.81%, đạt mức cao nhất là $0.1536 và mức thấp là $0.0160. Trong năm qua, Polymath đã giảm 183.25%, với mức cao nhất là $0.3308 và thấp nhất là $0.0160. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POLY đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.