Polymath Giá

Giá Polymath của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POLY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2327
$0.2327
HK$1.8092
0.2123
binance

Binance

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
okx

OKX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8084
0.2122
bybit

Bybit

$0.2329
$0.2329
HK$1.8108
0.2125
digifinex

DigiFinex

$0.2324
$0.2324
HK$1.8069
0.2121
bitrue

Bitrue

$0.2324
$0.2324
HK$1.8069
0.2121
bingx

BingX

$0.2325
$0.2325
HK$1.8076
0.2121
bitget

Bitget

$0.2330
$0.2330
HK$1.8115
0.2126
deepcoin

Deepcoin

$0.2327
$0.2327
HK$1.8092
0.2123
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2326
$0.2326
HK$1.8084
0.2122
bitmart

BitMart

$0.2327
$0.2327
HK$1.8092
0.2123
cointiger

CoinTiger

$0.2327
$0.2327
HK$1.8092
0.2123
whitebit

WhiteBIT

$0.2333
$0.2333
HK$1.8139
0.2129
lbank

LBank

$0.2328
$0.2328
HK$1.8100
0.2124
btse

BTSE

$0.2325
$0.2325
HK$1.8076
0.2121
gate-io

Gate.io

$0.2332
$0.2332
HK$1.8131
0.2128
htx

HTX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8084
0.2122
xt

XT.COM

$0.2326
$0.2326
HK$1.8084
0.2122
upbit

Upbit

$0.2333
$0.2333
HK$1.8139
0.2129
kucoin

KuCoin

$0.2326
$0.2326
HK$1.8084
0.2122
mexc

MEXC

$0.2333
$0.2333
HK$1.8139
0.2129
indoex

IndoEx

$0.2326
$0.2326
HK$1.8084
0.2122
phemex

Phemex

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
bitforex

BitForex

$0.2330
$0.2330
HK$1.8115
0.2126
latoken

LATOKEN

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
bibox

Bibox

$0.2326
$0.2326
HK$1.8084
0.2122
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2324
$0.2324
HK$1.8069
0.2121
bithumb

Bithumb

$0.2333
$0.2333
HK$1.8139
0.2129
poloniex

Poloniex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8092
0.2123
kraken

Kraken

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
p2b

P2B

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
dydx

dYdX

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
citex

CITEX

$0.2330
$0.2330
HK$1.8115
0.2126
bitmex

BitMEX

$0.2324
$0.2324
HK$1.8069
0.2121
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2325
$0.2325
HK$1.8076
0.2121
stormgain

StormGain

$0.2324
$0.2324
HK$1.8069
0.2121
coinsbit

Coinsbit

$0.2331
$0.2331
HK$1.8123
0.2127
tidex

Tidex

$0.2329
$0.2329
HK$1.8108
0.2125
bitfinex

Bitfinex

$0.2324
$0.2324
HK$1.8069
0.2121
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2330
$0.2330
HK$1.8115
0.2126

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POLY sang USD là 1 POLY tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.2324 Polymath. Vốn hóa thị trường là $312.614m. Trong tuần qua, Polymath đã tăng -25.61%, với mức cao nhất là $0.3206 và mức thấp nhất là $0.3124. Trong tháng qua, Polymath đã tăng -26.92%, với mức giá cao nhất là $0.3221 và thấp nhất là $0.3116. Trong năm qua, Polymath đã tăng thêm 155.99%, với mức cao nhất là $0.3221 và mức thấp nhất là $0.0319. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POLY đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.