Polymath Giá

Giá Polymath của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POLY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2333
$0.2333
HK$1.8165
0.2011
binance

Binance

$0.2331
$0.2331
HK$1.8149
0.2009
okx

OKX

$0.2324
$0.2324
HK$1.8095
0.2003
bybit

Bybit

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
digifinex

DigiFinex

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
bitrue

Bitrue

$0.2330
$0.2330
HK$1.8141
0.2008
bingx

BingX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
bitget

Bitget

$0.2329
$0.2329
HK$1.8133
0.2007
deepcoin

Deepcoin

$0.2333
$0.2333
HK$1.8165
0.2011
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
bitmart

BitMart

$0.2329
$0.2329
HK$1.8133
0.2007
cointiger

CoinTiger

$0.2333
$0.2333
HK$1.8165
0.2011
whitebit

WhiteBIT

$0.2332
$0.2332
HK$1.8157
0.2010
lbank

LBank

$0.2327
$0.2327
HK$1.8118
0.2006
btse

BTSE

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
gate-io

Gate.io

$0.2324
$0.2324
HK$1.8095
0.2003
htx

HTX

$0.2333
$0.2333
HK$1.8165
0.2011
xt

XT.COM

$0.2333
$0.2333
HK$1.8165
0.2011
upbit

Upbit

$0.2333
$0.2333
HK$1.8165
0.2011
kucoin

KuCoin

$0.2331
$0.2331
HK$1.8149
0.2009
mexc

MEXC

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
indoex

IndoEx

$0.2332
$0.2332
HK$1.8157
0.2010
phemex

Phemex

$0.2331
$0.2331
HK$1.8149
0.2009
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
bitforex

BitForex

$0.2328
$0.2328
HK$1.8126
0.2007
latoken

LATOKEN

$0.2329
$0.2329
HK$1.8133
0.2007
bibox

Bibox

$0.2329
$0.2329
HK$1.8133
0.2007
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2332
$0.2332
HK$1.8157
0.2010
bithumb

Bithumb

$0.2331
$0.2331
HK$1.8149
0.2009
poloniex

Poloniex

$0.2331
$0.2331
HK$1.8149
0.2009
kraken

Kraken

$0.2332
$0.2332
HK$1.8157
0.2010
p2b

P2B

$0.2327
$0.2327
HK$1.8118
0.2006
dydx

dYdX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
citex

CITEX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8110
0.2005
bitmex

BitMEX

$0.2333
$0.2333
HK$1.8165
0.2011
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2330
$0.2330
HK$1.8141
0.2008
stormgain

StormGain

$0.2324
$0.2324
HK$1.8095
0.2003
coinsbit

Coinsbit

$0.2332
$0.2332
HK$1.8157
0.2010
tidex

Tidex

$0.2328
$0.2328
HK$1.8126
0.2007
bitfinex

Bitfinex

$0.2331
$0.2331
HK$1.8149
0.2009
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2329
$0.2329
HK$1.8133
0.2007

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POLY sang USD là 1 POLY tương đương với $0.00008 và mỗi USD có giá trị là 0.2324 Polymath. Vốn hóa thị trường là $87.349m. Trong tuần qua, Polymath đã tăng 425.33%, với mức cao nhất là $0.0905 và mức thấp nhất là $0.0442. Trong tháng qua, Polymath đã tăng 139.57%, với mức giá cao nhất là $0.0990 và thấp nhất là $0.0403. Trong năm qua, Polymath đã tăng thêm 316.60%, với mức cao nhất là $0.3308 và mức thấp nhất là $0.0151. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POLY đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.