MSQUARE GLOBAL Giá

Giá MSQUARE GLOBAL của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
binance

Binance

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
okx

OKX

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bybit

Bybit

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
digifinex

DigiFinex

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bitrue

Bitrue

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bingx

BingX

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bitget

Bitget

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
deepcoin

Deepcoin

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bitmart

BitMart

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
cointiger

CoinTiger

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
whitebit

WhiteBIT

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
lbank

LBank

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
btse

BTSE

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
gate-io

Gate.io

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
htx

HTX

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
xt

XT.COM

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
upbit

Upbit

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
kucoin

KuCoin

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
mexc

MEXC

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
indoex

IndoEx

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
phemex

Phemex

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bitforex

BitForex

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
latoken

LATOKEN

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bibox

Bibox

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bithumb

Bithumb

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
poloniex

Poloniex

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
kraken

Kraken

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
p2b

P2B

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
dydx

dYdX

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
citex

CITEX

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bitmex

BitMEX

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
stormgain

StormGain

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
coinsbit

Coinsbit

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
tidex

Tidex

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
bitfinex

Bitfinex

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.8922
$5.8922
HK$45.81
5.0862

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSQ sang USD là 1 MSQ tương đương với $0.00144 và mỗi USD có giá trị là 5.8922 MSQUARE GLOBAL. Vốn hóa thị trường là $35.294m. Trong tuần qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm -16.88%, đạt mức cao nhất là $7.0886 và mức thấp là $5.8922. Trong tháng qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm -6.16%, đạt mức cao nhất là $8.8952 và mức thấp là $5.0356. Trong năm qua, MSQUARE GLOBAL đã giảm -18.08%, với mức cao nhất là $23.43 và thấp nhất là $3.6086. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MSQ đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.