WEMIX Giá

Giá WEMIX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEMIX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
binance

Binance

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
okx

OKX

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bybit

Bybit

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
digifinex

DigiFinex

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bitrue

Bitrue

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bingx

BingX

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bitget

Bitget

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
deepcoin

Deepcoin

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bitmart

BitMart

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
cointiger

CoinTiger

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
whitebit

WhiteBIT

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
lbank

LBank

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
btse

BTSE

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
gate-io

Gate.io

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
htx

HTX

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
xt

XT.COM

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
upbit

Upbit

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
kucoin

KuCoin

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
mexc

MEXC

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
indoex

IndoEx

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
phemex

Phemex

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bitforex

BitForex

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
latoken

LATOKEN

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bibox

Bibox

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bithumb

Bithumb

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
poloniex

Poloniex

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
kraken

Kraken

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
p2b

P2B

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
dydx

dYdX

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
citex

CITEX

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bitmex

BitMEX

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
stormgain

StormGain

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
coinsbit

Coinsbit

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
tidex

Tidex

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
bitfinex

Bitfinex

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3080
$0.3080
HK$2.4081
0.2754

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEMIX sang USD là 1 WEMIX tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.3080 WEMIX. Vốn hóa thị trường là $129.695m. Trong tuần qua, WEMIX đã giảm -17.64%, đạt mức cao nhất là $0.3740 và mức thấp là $0.3080. Trong tháng qua, WEMIX đã giảm -52.97%, đạt mức cao nhất là $0.7427 và mức thấp là $0.3080. Trong năm qua, WEMIX đã giảm -79.66%, với mức cao nhất là $1.5144 và thấp nhất là $0.3080. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WEMIX đã được giao dịch trên 60 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.