WEMIX Giá

Giá WEMIX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEMIX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
binance

Binance

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
okx

OKX

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bybit

Bybit

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
digifinex

DigiFinex

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bitrue

Bitrue

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bingx

BingX

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bitget

Bitget

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
deepcoin

Deepcoin

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bitmart

BitMart

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
cointiger

CoinTiger

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
whitebit

WhiteBIT

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
lbank

LBank

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
btse

BTSE

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
gate-io

Gate.io

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
htx

HTX

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
xt

XT.COM

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
upbit

Upbit

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
kucoin

KuCoin

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
mexc

MEXC

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
indoex

IndoEx

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
phemex

Phemex

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bitforex

BitForex

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
latoken

LATOKEN

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bibox

Bibox

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bithumb

Bithumb

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
poloniex

Poloniex

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
kraken

Kraken

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
p2b

P2B

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
dydx

dYdX

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
citex

CITEX

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bitmex

BitMEX

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
stormgain

StormGain

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
coinsbit

Coinsbit

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
tidex

Tidex

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
bitfinex

Bitfinex

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7856
$0.7856
HK$6.1416
0.6729

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEMIX sang USD là 1 WEMIX tương đương với $0.00018 và mỗi USD có giá trị là 0.7856 WEMIX. Vốn hóa thị trường là $357.006m. Trong tuần qua, WEMIX đã giảm -0.85%, đạt mức cao nhất là $0.8281 và mức thấp là $0.7831. Trong tháng qua, WEMIX đã giảm 3.27%, đạt mức cao nhất là $1.1117 và mức thấp là $0.7448. Trong năm qua, WEMIX đã giảm 6.25%, với mức cao nhất là $1.3256 và thấp nhất là $0.2019. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WEMIX đã được giao dịch trên 60 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.