Celo Giá

Giá Celo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.134
$1.134
HK$8.8303
1.0774
binance

Binance

$1.1350
$1.1350
HK$8.8381
1.0784
okx

OKX

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
bybit

Bybit

$1.14
$1.14
HK$8.8770
1.0831
digifinex

DigiFinex

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
bitrue

Bitrue

$1.134
$1.134
HK$8.8303
1.0774
bingx

BingX

$1.134
$1.134
HK$8.8303
1.0774
bitget

Bitget

$1.14
$1.14
HK$8.8770
1.0831
deepcoin

Deepcoin

$1.1410
$1.1410
HK$8.8848
1.0841
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1410
$1.1410
HK$8.8848
1.0841
bitmart

BitMart

$1.14
$1.14
HK$8.8770
1.0831
cointiger

CoinTiger

$1.142
$1.142
HK$8.8926
1.0850
whitebit

WhiteBIT

$1.1410
$1.1410
HK$8.8848
1.0841
lbank

LBank

$1.1350
$1.1350
HK$8.8381
1.0784
btse

BTSE

$1.1390
$1.1390
HK$8.8692
1.0822
gate-io

Gate.io

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
htx

HTX

$1.14
$1.14
HK$8.8770
1.0831
xt

XT.COM

$1.1350
$1.1350
HK$8.8381
1.0784
upbit

Upbit

$1.136
$1.136
HK$8.8459
1.0793
kucoin

KuCoin

$1.134
$1.134
HK$8.8303
1.0774
mexc

MEXC

$1.1390
$1.1390
HK$8.8692
1.0822
indoex

IndoEx

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
phemex

Phemex

$1.136
$1.136
HK$8.8459
1.0793
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1370
$1.1370
HK$8.8536
1.0803
bitforex

BitForex

$1.1410
$1.1410
HK$8.8848
1.0841
latoken

LATOKEN

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
bibox

Bibox

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
bithumb

Bithumb

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860
poloniex

Poloniex

$1.1370
$1.1370
HK$8.8536
1.0803
kraken

Kraken

$1.1350
$1.1350
HK$8.8381
1.0784
p2b

P2B

$1.134
$1.134
HK$8.8303
1.0774
dydx

dYdX

$1.138
$1.138
HK$8.8614
1.0812
citex

CITEX

$1.1390
$1.1390
HK$8.8692
1.0822
bitmex

BitMEX

$1.134
$1.134
HK$8.8303
1.0774
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.138
$1.138
HK$8.8614
1.0812
stormgain

StormGain

$1.142
$1.142
HK$8.8926
1.0850
coinsbit

Coinsbit

$1.138
$1.138
HK$8.8614
1.0812
tidex

Tidex

$1.14
$1.14
HK$8.8770
1.0831
bitfinex

Bitfinex

$1.134
$1.134
HK$8.8303
1.0774
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1430
$1.1430
HK$8.9004
1.0860

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELO sang USD là 1 CELO tương đương với $0.00037 và mỗi USD có giá trị là 1.134 Celo. Vốn hóa thị trường là $373.396m. Trong tuần qua, Celo đã tăng 77.56%, với mức cao nhất là $0.7080 và mức thấp nhất là $0.6387. Trong tháng qua, Celo đã tăng 42.46%, với mức giá cao nhất là $0.8670 và thấp nhất là $0.5380. Trong năm qua, Celo đã tăng thêm 105.26%, với mức cao nhất là $1.6053 và mức thấp nhất là $0.4058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CELO đã được giao dịch trên 283 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.