Arcblock Giá

Giá Arcblock của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ABT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1180
$0.1180
HK$0.9152
0.1034
binance

Binance

$0.1180
$0.1180
HK$0.9152
0.1034
okx

OKX

$0.115
$0.115
HK$0.8919
0.1008
bybit

Bybit

$0.116
$0.116
HK$0.8996
0.1016
digifinex

DigiFinex

$0.1190
$0.1190
HK$0.9229
0.1043
bitrue

Bitrue

$0.1180
$0.1180
HK$0.9152
0.1034
bingx

BingX

$0.1180
$0.1180
HK$0.9152
0.1034
bitget

Bitget

$0.114
$0.114
HK$0.8841
0.0999
deepcoin

Deepcoin

$0.1190
$0.1190
HK$0.9229
0.1043
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.115
$0.115
HK$0.8919
0.1008
bitmart

BitMart

$0.1190
$0.1190
HK$0.9229
0.1043
cointiger

CoinTiger

$0.114
$0.114
HK$0.8841
0.0999
whitebit

WhiteBIT

$0.1190
$0.1190
HK$0.9229
0.1043
lbank

LBank

$0.1220
$0.1220
HK$0.9462
0.1069
btse

BTSE

$0.1220
$0.1220
HK$0.9462
0.1069
gate-io

Gate.io

$0.1210
$0.1210
HK$0.9384
0.1060
htx

HTX

$0.115
$0.115
HK$0.8919
0.1008
xt

XT.COM

$0.1210
$0.1210
HK$0.9384
0.1060
upbit

Upbit

$0.1210
$0.1210
HK$0.9384
0.1060
kucoin

KuCoin

$0.117
$0.117
HK$0.9074
0.1025
mexc

MEXC

$0.114
$0.114
HK$0.8841
0.0999
indoex

IndoEx

$0.1190
$0.1190
HK$0.9229
0.1043
phemex

Phemex

$0.1220
$0.1220
HK$0.9462
0.1069
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.117
$0.117
HK$0.9074
0.1025
bitforex

BitForex

$0.1230
$0.1230
HK$0.9539
0.1078
latoken

LATOKEN

$0.114
$0.114
HK$0.8841
0.0999
bibox

Bibox

$0.117
$0.117
HK$0.9074
0.1025
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1180
$0.1180
HK$0.9152
0.1034
bithumb

Bithumb

$0.1200
$0.1200
HK$0.9307
0.1052
poloniex

Poloniex

$0.1180
$0.1180
HK$0.9152
0.1034
kraken

Kraken

$0.114
$0.114
HK$0.8841
0.0999
p2b

P2B

$0.1200
$0.1200
HK$0.9307
0.1052
dydx

dYdX

$0.1200
$0.1200
HK$0.9307
0.1052
citex

CITEX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9462
0.1069
bitmex

BitMEX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9462
0.1069
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1180
$0.1180
HK$0.9152
0.1034
stormgain

StormGain

$0.1190
$0.1190
HK$0.9229
0.1043
coinsbit

Coinsbit

$0.117
$0.117
HK$0.9074
0.1025
tidex

Tidex

$0.114
$0.114
HK$0.8841
0.0999
bitfinex

Bitfinex

$0.116
$0.116
HK$0.8996
0.1016
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1220
$0.1220
HK$0.9462
0.1069

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ABT sang USD là 1 ABT tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.114 Arcblock. Vốn hóa thị trường là $51.709m. Trong tuần qua, Arcblock đã giảm -82.01%, đạt mức cao nhất là $0.6336 và mức thấp là $0.4933. Trong tháng qua, Arcblock đã giảm -84.59%, đạt mức cao nhất là $0.8017 và mức thấp là $0.4933. Trong năm qua, Arcblock đã giảm -94.76%, với mức cao nhất là $4.5618 và thấp nhất là $0.4933. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ABT đã được giao dịch trên 40 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.