Energi Giá

Giá Energi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NRG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
binance

Binance

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
okx

OKX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bybit

Bybit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
digifinex

DigiFinex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bitrue

Bitrue

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bingx

BingX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bitget

Bitget

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
deepcoin

Deepcoin

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bitmart

BitMart

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
cointiger

CoinTiger

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
whitebit

WhiteBIT

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
lbank

LBank

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
btse

BTSE

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
gate-io

Gate.io

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
htx

HTX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
xt

XT.COM

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
upbit

Upbit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
kucoin

KuCoin

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
mexc

MEXC

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
indoex

IndoEx

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
phemex

Phemex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bitforex

BitForex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
latoken

LATOKEN

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bibox

Bibox

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bithumb

Bithumb

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
poloniex

Poloniex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
kraken

Kraken

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
p2b

P2B

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
dydx

dYdX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
citex

CITEX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bitmex

BitMEX

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
stormgain

StormGain

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
coinsbit

Coinsbit

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
tidex

Tidex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
bitfinex

Bitfinex

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0522
$0.0522
HK$0.4063
0.0495

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NRG sang USD là 1 NRG tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0522 Energi. Vốn hóa thị trường là $4.294m. Trong tuần qua, Energi đã giảm -6.23%, đạt mức cao nhất là $0.0575 và mức thấp là $0.0495. Trong tháng qua, Energi đã giảm -8.99%, đạt mức cao nhất là $0.0624 và mức thấp là $0.0495. Trong năm qua, Energi đã giảm -12.39%, với mức cao nhất là $0.2692 và thấp nhất là $0.0495. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NRG đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.