Ren Giá

Giá Ren của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá REN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0102
$0.0102
HK$0.0801
0.0087
binance

Binance

$0.0099
$0.0099
HK$0.0777
0.0084
okx

OKX

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089
bybit

Bybit

$0.0103
$0.0103
HK$0.0808
0.0088
digifinex

DigiFinex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0793
0.0086
bitrue

Bitrue

$0.01
$0.01
HK$0.0785
0.0085
bingx

BingX

$0.0099
$0.0099
HK$0.0777
0.0084
bitget

Bitget

$0.01
$0.01
HK$0.0785
0.0085
deepcoin

Deepcoin

$0.0095
$0.0095
HK$0.0746
0.0081
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089
bitmart

BitMart

$0.01
$0.01
HK$0.0785
0.0085
cointiger

CoinTiger

$0.0097
$0.0097
HK$0.0761
0.0083
whitebit

WhiteBIT

$0.0101
$0.0101
HK$0.0793
0.0086
lbank

LBank

$0.0095
$0.0095
HK$0.0746
0.0081
btse

BTSE

$0.0096
$0.0096
HK$0.0753
0.0082
gate-io

Gate.io

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089
htx

HTX

$0.0098
$0.0098
HK$0.0769
0.0083
xt

XT.COM

$0.0101
$0.0101
HK$0.0793
0.0086
upbit

Upbit

$0.0095
$0.0095
HK$0.0746
0.0081
kucoin

KuCoin

$0.0102
$0.0102
HK$0.0801
0.0087
mexc

MEXC

$0.0098
$0.0098
HK$0.0769
0.0083
indoex

IndoEx

$0.0101
$0.0101
HK$0.0793
0.0086
phemex

Phemex

$0.01
$0.01
HK$0.0785
0.0085
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089
bitforex

BitForex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0753
0.0082
latoken

LATOKEN

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089
bibox

Bibox

$0.0101
$0.0101
HK$0.0793
0.0086
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01
$0.01
HK$0.0785
0.0085
bithumb

Bithumb

$0.0098
$0.0098
HK$0.0769
0.0083
poloniex

Poloniex

$0.0097
$0.0097
HK$0.0761
0.0083
kraken

Kraken

$0.0098
$0.0098
HK$0.0769
0.0083
p2b

P2B

$0.0095
$0.0095
HK$0.0746
0.0081
dydx

dYdX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0801
0.0087
citex

CITEX

$0.0103
$0.0103
HK$0.0808
0.0088
bitmex

BitMEX

$0.0102
$0.0102
HK$0.0801
0.0087
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0102
$0.0102
HK$0.0801
0.0087
stormgain

StormGain

$0.0101
$0.0101
HK$0.0793
0.0086
coinsbit

Coinsbit

$0.0101
$0.0101
HK$0.0793
0.0086
tidex

Tidex

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089
bitfinex

Bitfinex

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0104
$0.0104
HK$0.0816
0.0089

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REN sang USD là 1 REN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0095 Ren. Vốn hóa thị trường là $9.653m. Trong tuần qua, Ren đã giảm -3.90%, đạt mức cao nhất là $0.0105 và mức thấp là $0.0097. Trong tháng qua, Ren đã giảm 12.75%, đạt mức cao nhất là $0.0105 và mức thấp là $0.0082. Trong năm qua, Ren đã giảm -79.62%, với mức cao nhất là $0.0555 và thấp nhất là $0.0070. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million REN đã được giao dịch trên 301 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.