Ren Giá

Giá Ren của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá REN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010094
$0.010094
HK$0.0792
0.0089
binance

Binance

$0.010097
$0.010097
HK$0.0792
0.0089
okx

OKX

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
bybit

Bybit

$0.010092
$0.010092
HK$0.0792
0.0089
digifinex

DigiFinex

$0.010095
$0.010095
HK$0.0792
0.0089
bitrue

Bitrue

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
bingx

BingX

$0.010101
$0.010101
HK$0.0792
0.0089
bitget

Bitget

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
deepcoin

Deepcoin

$0.010096
$0.010096
HK$0.0792
0.0089
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010094
$0.010094
HK$0.0792
0.0089
bitmart

BitMart

$0.010099
$0.010099
HK$0.0792
0.0089
cointiger

CoinTiger

$0.010097
$0.010097
HK$0.0792
0.0089
whitebit

WhiteBIT

$0.010099
$0.010099
HK$0.0792
0.0089
lbank

LBank

$0.010092
$0.010092
HK$0.0792
0.0089
btse

BTSE

$0.010101
$0.010101
HK$0.0792
0.0089
gate-io

Gate.io

$0.010101
$0.010101
HK$0.0792
0.0089
htx

HTX

$0.010092
$0.010092
HK$0.0792
0.0089
xt

XT.COM

$0.010099
$0.010099
HK$0.0792
0.0089
upbit

Upbit

$0.010096
$0.010096
HK$0.0792
0.0089
kucoin

KuCoin

$0.010099
$0.010099
HK$0.0792
0.0089
mexc

MEXC

$0.010101
$0.010101
HK$0.0792
0.0089
indoex

IndoEx

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
phemex

Phemex

$0.010097
$0.010097
HK$0.0792
0.0089
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010094
$0.010094
HK$0.0792
0.0089
bitforex

BitForex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
latoken

LATOKEN

$0.010093
$0.010093
HK$0.0792
0.0089
bibox

Bibox

$0.010095
$0.010095
HK$0.0792
0.0089
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
bithumb

Bithumb

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
poloniex

Poloniex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
kraken

Kraken

$0.010093
$0.010093
HK$0.0792
0.0089
p2b

P2B

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
dydx

dYdX

$0.010096
$0.010096
HK$0.0792
0.0089
citex

CITEX

$0.010094
$0.010094
HK$0.0792
0.0089
bitmex

BitMEX

$0.010093
$0.010093
HK$0.0792
0.0089
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
stormgain

StormGain

$0.0101
$0.0101
HK$0.0792
0.0089
coinsbit

Coinsbit

$0.010097
$0.010097
HK$0.0792
0.0089
tidex

Tidex

$0.010097
$0.010097
HK$0.0792
0.0089
bitfinex

Bitfinex

$0.010101
$0.010101
HK$0.0792
0.0089
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010092
$0.010092
HK$0.0792
0.0089

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REN sang USD là 1 REN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010092 Ren. Vốn hóa thị trường là $10.862m. Trong tuần qua, Ren đã giảm -14.73%, đạt mức cao nhất là $0.0120 và mức thấp là $0.0106. Trong tháng qua, Ren đã giảm -3.93%, đạt mức cao nhất là $0.0148 và mức thấp là $0.0105. Trong năm qua, Ren đã giảm -86.19%, với mức cao nhất là $0.0731 và thấp nhất là $0.0091. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million REN đã được giao dịch trên 301 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.