KardiaChain Giá

Giá KardiaChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KAI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0102
binance

Binance

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
okx

OKX

$0.01202
$0.01202
HK$0.0935
0.0102
bybit

Bybit

$0.012027
$0.012027
HK$0.0936
0.0102
digifinex

DigiFinex

$0.012024
$0.012024
HK$0.0936
0.0102
bitrue

Bitrue

$0.012028
$0.012028
HK$0.0936
0.0102
bingx

BingX

$0.012026
$0.012026
HK$0.0936
0.0102
bitget

Bitget

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0102
deepcoin

Deepcoin

$0.012028
$0.012028
HK$0.0936
0.0102
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
bitmart

BitMart

$0.012019
$0.012019
HK$0.0935
0.0102
cointiger

CoinTiger

$0.01202
$0.01202
HK$0.0935
0.0102
whitebit

WhiteBIT

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
lbank

LBank

$0.012024
$0.012024
HK$0.0936
0.0102
btse

BTSE

$0.012019
$0.012019
HK$0.0935
0.0102
gate-io

Gate.io

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0102
htx

HTX

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0102
xt

XT.COM

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0102
upbit

Upbit

$0.012019
$0.012019
HK$0.0935
0.0102
kucoin

KuCoin

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
mexc

MEXC

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
indoex

IndoEx

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
phemex

Phemex

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0102
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0102
bitforex

BitForex

$0.012024
$0.012024
HK$0.0936
0.0102
latoken

LATOKEN

$0.012019
$0.012019
HK$0.0935
0.0102
bibox

Bibox

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0102
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.012019
$0.012019
HK$0.0935
0.0102
bithumb

Bithumb

$0.012022
$0.012022
HK$0.0935
0.0102
poloniex

Poloniex

$0.01202
$0.01202
HK$0.0935
0.0102
kraken

Kraken

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
p2b

P2B

$0.012024
$0.012024
HK$0.0936
0.0102
dydx

dYdX

$0.012028
$0.012028
HK$0.0936
0.0102
citex

CITEX

$0.012026
$0.012026
HK$0.0936
0.0102
bitmex

BitMEX

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0102
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.012024
$0.012024
HK$0.0936
0.0102
stormgain

StormGain

$0.012027
$0.012027
HK$0.0936
0.0102
coinsbit

Coinsbit

$0.012021
$0.012021
HK$0.0935
0.0102
tidex

Tidex

$0.0120
$0.0120
HK$0.0936
0.0102
bitfinex

Bitfinex

$0.012027
$0.012027
HK$0.0936
0.0102
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.012023
$0.012023
HK$0.0935
0.0102

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KAI sang USD là 1 KAI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.012019 KardiaChain. Vốn hóa thị trường là $3.423m. Trong tuần qua, KardiaChain đã tăng 1730.99%, với mức cao nhất là $0.0007 và mức thấp nhất là $0.0007. Trong tháng qua, KardiaChain đã tăng 1271.73%, với mức giá cao nhất là $0.0009 và thấp nhất là $0.0006. Trong năm qua, KardiaChain đã tăng thêm 279.84%, với mức cao nhất là $0.0049 và mức thấp nhất là $0.0002. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion KAI đã được giao dịch trên 70 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.