Nervos Network Giá

Giá Nervos Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CKB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.003394
$0.003394
HK$0.0266
0.0029
binance

Binance

$0.0034
$0.0034
HK$0.0267
0.0029
okx

OKX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0267
0.0029
bybit

Bybit

$0.003391
$0.003391
HK$0.0266
0.0029
digifinex

DigiFinex

$0.003396
$0.003396
HK$0.0267
0.0029
bitrue

Bitrue

$0.003393
$0.003393
HK$0.0266
0.0029
bingx

BingX

$0.003392
$0.003392
HK$0.0266
0.0029
bitget

Bitget

$0.003398
$0.003398
HK$0.0267
0.0029
deepcoin

Deepcoin

$0.003394
$0.003394
HK$0.0266
0.0029
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.003391
$0.003391
HK$0.0266
0.0029
bitmart

BitMart

$0.003398
$0.003398
HK$0.0267
0.0029
cointiger

CoinTiger

$0.003392
$0.003392
HK$0.0266
0.0029
whitebit

WhiteBIT

$0.003398
$0.003398
HK$0.0267
0.0029
lbank

LBank

$0.003393
$0.003393
HK$0.0266
0.0029
btse

BTSE

$0.003393
$0.003393
HK$0.0266
0.0029
gate-io

Gate.io

$0.003398
$0.003398
HK$0.0267
0.0029
htx

HTX

$0.003396
$0.003396
HK$0.0267
0.0029
xt

XT.COM

$0.003389
$0.003389
HK$0.0266
0.0029
upbit

Upbit

$0.003389
$0.003389
HK$0.0266
0.0029
kucoin

KuCoin

$0.0034
$0.0034
HK$0.0266
0.0029
mexc

MEXC

$0.003391
$0.003391
HK$0.0266
0.0029
indoex

IndoEx

$0.0034
$0.0034
HK$0.0267
0.0029
phemex

Phemex

$0.003391
$0.003391
HK$0.0266
0.0029
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.003391
$0.003391
HK$0.0266
0.0029
bitforex

BitForex

$0.003398
$0.003398
HK$0.0267
0.0029
latoken

LATOKEN

$0.003396
$0.003396
HK$0.0267
0.0029
bibox

Bibox

$0.003394
$0.003394
HK$0.0266
0.0029
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.003395
$0.003395
HK$0.0266
0.0029
bithumb

Bithumb

$0.0034
$0.0034
HK$0.0267
0.0029
poloniex

Poloniex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0266
0.0029
kraken

Kraken

$0.0034
$0.0034
HK$0.0267
0.0029
p2b

P2B

$0.003391
$0.003391
HK$0.0266
0.0029
dydx

dYdX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0267
0.0029
citex

CITEX

$0.003395
$0.003395
HK$0.0266
0.0029
bitmex

BitMEX

$0.003398
$0.003398
HK$0.0267
0.0029
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.003396
$0.003396
HK$0.0267
0.0029
stormgain

StormGain

$0.003389
$0.003389
HK$0.0266
0.0029
coinsbit

Coinsbit

$0.003391
$0.003391
HK$0.0266
0.0029
tidex

Tidex

$0.003398
$0.003398
HK$0.0267
0.0029
bitfinex

Bitfinex

$0.003396
$0.003396
HK$0.0267
0.0029
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.003396
$0.003396
HK$0.0267
0.0029

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CKB sang USD là 1 CKB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.003389 Nervos Network. Vốn hóa thị trường là $166.352m. Trong tuần qua, Nervos Network đã tăng 2.19%, với mức cao nhất là $0.0036 và mức thấp nhất là $0.0033. Trong tháng qua, Nervos Network đã tăng -19.41%, với mức giá cao nhất là $0.0044 và thấp nhất là $0.0030. Trong năm qua, Nervos Network đã tăng thêm -67.07%, với mức cao nhất là $0.0182 và mức thấp nhất là $0.0030. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CKB đã được giao dịch trên 166 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.