Oceanland Giá

Giá Oceanland của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OLAND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
binance

Binance

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
okx

OKX

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bybit

Bybit

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
digifinex

DigiFinex

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bitrue

Bitrue

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bingx

BingX

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bitget

Bitget

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
deepcoin

Deepcoin

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bitmart

BitMart

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
cointiger

CoinTiger

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
whitebit

WhiteBIT

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
lbank

LBank

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
btse

BTSE

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
gate-io

Gate.io

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
htx

HTX

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
xt

XT.COM

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
upbit

Upbit

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
kucoin

KuCoin

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
mexc

MEXC

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
indoex

IndoEx

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
phemex

Phemex

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bitforex

BitForex

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
latoken

LATOKEN

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bibox

Bibox

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bithumb

Bithumb

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
poloniex

Poloniex

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
kraken

Kraken

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
p2b

P2B

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
dydx

dYdX

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
citex

CITEX

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bitmex

BitMEX

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
stormgain

StormGain

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
coinsbit

Coinsbit

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
tidex

Tidex

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
bitfinex

Bitfinex

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007737
$0.00007737
HK$0.0006
0.00006872

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OLAND sang USD là 1 OLAND tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007737 Oceanland. Vốn hóa thị trường là $74,272. Trong tuần qua, Oceanland đã tăng 3.95%, với mức cao nhất là $0.00008246 và mức thấp nhất là $0.00007442. Trong tháng qua, Oceanland đã tăng -33.64%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00007442. Trong năm qua, Oceanland đã tăng thêm -92.09%, với mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp nhất là $0.00005316. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined OLAND đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.