Friends With Benefits Pro Giá

Giá Friends With Benefits Pro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FWB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
binance

Binance

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
okx

OKX

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bybit

Bybit

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
digifinex

DigiFinex

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bitrue

Bitrue

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bingx

BingX

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bitget

Bitget

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
deepcoin

Deepcoin

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bitmart

BitMart

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
cointiger

CoinTiger

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
whitebit

WhiteBIT

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
lbank

LBank

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
btse

BTSE

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
gate-io

Gate.io

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
htx

HTX

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
xt

XT.COM

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
upbit

Upbit

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
kucoin

KuCoin

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
mexc

MEXC

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
indoex

IndoEx

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
phemex

Phemex

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bitforex

BitForex

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
latoken

LATOKEN

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bibox

Bibox

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bithumb

Bithumb

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
poloniex

Poloniex

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
kraken

Kraken

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
p2b

P2B

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
dydx

dYdX

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
citex

CITEX

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bitmex

BitMEX

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
stormgain

StormGain

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
coinsbit

Coinsbit

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
tidex

Tidex

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
bitfinex

Bitfinex

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8085
$0.8085
HK$6.3202
0.6925

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FWB sang USD là 1 FWB tương đương với $0.00019 và mỗi USD có giá trị là 0.8085 Friends With Benefits Pro. Vốn hóa thị trường là $808,480. Trong tuần qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -1.64%, đạt mức cao nhất là $0.9234 và mức thấp là $0.8085. Trong tháng qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -8.11%, đạt mức cao nhất là $0.9505 và mức thấp là $0.7950. Trong năm qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -70.16%, với mức cao nhất là $2.8506 và thấp nhất là $0.4557. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FWB đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.