Friends With Benefits Pro Giá

Giá Friends With Benefits Pro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FWB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
binance

Binance

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
okx

OKX

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bybit

Bybit

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
digifinex

DigiFinex

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bitrue

Bitrue

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bingx

BingX

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bitget

Bitget

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
deepcoin

Deepcoin

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bitmart

BitMart

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
cointiger

CoinTiger

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
whitebit

WhiteBIT

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
lbank

LBank

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
btse

BTSE

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
gate-io

Gate.io

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
htx

HTX

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
xt

XT.COM

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
upbit

Upbit

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
kucoin

KuCoin

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
mexc

MEXC

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
indoex

IndoEx

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
phemex

Phemex

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bitforex

BitForex

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
latoken

LATOKEN

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bibox

Bibox

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bithumb

Bithumb

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
poloniex

Poloniex

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
kraken

Kraken

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
p2b

P2B

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
dydx

dYdX

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
citex

CITEX

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bitmex

BitMEX

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
stormgain

StormGain

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
coinsbit

Coinsbit

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
tidex

Tidex

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
bitfinex

Bitfinex

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6989
$0.6989
HK$5.4861
0.6067

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FWB sang USD là 1 FWB tương đương với $0.00028 và mỗi USD có giá trị là 0.6989 Friends With Benefits Pro. Vốn hóa thị trường là $698,875. Trong tuần qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -0.35%, đạt mức cao nhất là $0.7756 và mức thấp là $0.6681. Trong tháng qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -14.12%, đạt mức cao nhất là $0.9595 và mức thấp là $0.6681. Trong năm qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -84.80%, với mức cao nhất là $4.7609 và thấp nhất là $0.4557. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FWB đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.