Metal Giá

Giá Metal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MTL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8
$0.8
HK$6.2664
0.7036
binance

Binance

$0.802
$0.802
HK$6.2821
0.7054
okx

OKX

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
bybit

Bybit

$0.802
$0.802
HK$6.2821
0.7054
digifinex

DigiFinex

$0.797
$0.797
HK$6.2429
0.7010
bitrue

Bitrue

$0.801
$0.801
HK$6.2743
0.7045
bingx

BingX

$0.795
$0.795
HK$6.2273
0.6992
bitget

Bitget

$0.803
$0.803
HK$6.2899
0.7063
deepcoin

Deepcoin

$0.799
$0.799
HK$6.2586
0.7027
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
bitmart

BitMart

$0.799
$0.799
HK$6.2586
0.7027
cointiger

CoinTiger

$0.796
$0.796
HK$6.2351
0.7001
whitebit

WhiteBIT

$0.799
$0.799
HK$6.2586
0.7027
lbank

LBank

$0.796
$0.796
HK$6.2351
0.7001
btse

BTSE

$0.799
$0.799
HK$6.2586
0.7027
gate-io

Gate.io

$0.797
$0.797
HK$6.2429
0.7010
htx

HTX

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
xt

XT.COM

$0.801
$0.801
HK$6.2743
0.7045
upbit

Upbit

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
kucoin

KuCoin

$0.8
$0.8
HK$6.2664
0.7036
mexc

MEXC

$0.797
$0.797
HK$6.2429
0.7010
indoex

IndoEx

$0.801
$0.801
HK$6.2743
0.7045
phemex

Phemex

$0.804
$0.804
HK$6.2978
0.7071
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8
$0.8
HK$6.2664
0.7036
bitforex

BitForex

$0.795
$0.795
HK$6.2273
0.6992
latoken

LATOKEN

$0.802
$0.802
HK$6.2821
0.7054
bibox

Bibox

$0.804
$0.804
HK$6.2978
0.7071
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
bithumb

Bithumb

$0.801
$0.801
HK$6.2743
0.7045
poloniex

Poloniex

$0.797
$0.797
HK$6.2429
0.7010
kraken

Kraken

$0.804
$0.804
HK$6.2978
0.7071
p2b

P2B

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
dydx

dYdX

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
citex

CITEX

$0.804
$0.804
HK$6.2978
0.7071
bitmex

BitMEX

$0.796
$0.796
HK$6.2351
0.7001
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.801
$0.801
HK$6.2743
0.7045
stormgain

StormGain

$0.798
$0.798
HK$6.2508
0.7019
coinsbit

Coinsbit

$0.797
$0.797
HK$6.2429
0.7010
tidex

Tidex

$0.802
$0.802
HK$6.2821
0.7054
bitfinex

Bitfinex

$0.803
$0.803
HK$6.2899
0.7063
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.801
$0.801
HK$6.2743
0.7045

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.00032 và mỗi USD có giá trị là 0.795 Metal. Vốn hóa thị trường là $71.184m. Trong tuần qua, Metal đã tăng -1.36%, với mức cao nhất là $0.8621 và mức thấp nhất là $0.8015. Trong tháng qua, Metal đã tăng -9.34%, với mức giá cao nhất là $0.9111 và thấp nhất là $0.7592. Trong năm qua, Metal đã tăng thêm -57.83%, với mức cao nhất là $1.9315 và mức thấp nhất là $0.6459. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 139 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.