Metal Giá

Giá Metal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MTL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.818
$0.818
HK$6.4191
0.7034
binance

Binance

$0.817
$0.817
HK$6.4112
0.7026
okx

OKX

$0.82
$0.82
HK$6.4347
0.7052
bybit

Bybit

$0.816
$0.816
HK$6.4034
0.7017
digifinex

DigiFinex

$0.819
$0.819
HK$6.4269
0.7043
bitrue

Bitrue

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
bingx

BingX

$0.82
$0.82
HK$6.4347
0.7052
bitget

Bitget

$0.822
$0.822
HK$6.4504
0.7069
deepcoin

Deepcoin

$0.816
$0.816
HK$6.4034
0.7017
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.82
$0.82
HK$6.4347
0.7052
bitmart

BitMart

$0.817
$0.817
HK$6.4112
0.7026
cointiger

CoinTiger

$0.822
$0.822
HK$6.4504
0.7069
whitebit

WhiteBIT

$0.814
$0.814
HK$6.3877
0.7000
lbank

LBank

$0.823
$0.823
HK$6.4583
0.7077
btse

BTSE

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
gate-io

Gate.io

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
htx

HTX

$0.814
$0.814
HK$6.3877
0.7000
xt

XT.COM

$0.819
$0.819
HK$6.4269
0.7043
upbit

Upbit

$0.819
$0.819
HK$6.4269
0.7043
kucoin

KuCoin

$0.819
$0.819
HK$6.4269
0.7043
mexc

MEXC

$0.82
$0.82
HK$6.4347
0.7052
indoex

IndoEx

$0.823
$0.823
HK$6.4583
0.7077
phemex

Phemex

$0.823
$0.823
HK$6.4583
0.7077
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.817
$0.817
HK$6.4112
0.7026
bitforex

BitForex

$0.818
$0.818
HK$6.4191
0.7034
latoken

LATOKEN

$0.817
$0.817
HK$6.4112
0.7026
bibox

Bibox

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.819
$0.819
HK$6.4269
0.7043
bithumb

Bithumb

$0.817
$0.817
HK$6.4112
0.7026
poloniex

Poloniex

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
kraken

Kraken

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
p2b

P2B

$0.816
$0.816
HK$6.4034
0.7017
dydx

dYdX

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
citex

CITEX

$0.823
$0.823
HK$6.4583
0.7077
bitmex

BitMEX

$0.815
$0.815
HK$6.3955
0.7009
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.819
$0.819
HK$6.4269
0.7043
stormgain

StormGain

$0.817
$0.817
HK$6.4112
0.7026
coinsbit

Coinsbit

$0.814
$0.814
HK$6.3877
0.7000
tidex

Tidex

$0.822
$0.822
HK$6.4504
0.7069
bitfinex

Bitfinex

$0.816
$0.816
HK$6.4034
0.7017
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.817
$0.817
HK$6.4112
0.7026

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.00023 và mỗi USD có giá trị là 0.814 Metal. Vốn hóa thị trường là $67.983m. Trong tuần qua, Metal đã tăng 5.55%, với mức cao nhất là $0.8044 và mức thấp nhất là $0.7712. Trong tháng qua, Metal đã tăng 24.07%, với mức giá cao nhất là $0.8044 và thấp nhất là $0.6116. Trong năm qua, Metal đã tăng thêm -29.15%, với mức cao nhất là $1.6926 và mức thấp nhất là $0.6116. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 140 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.