Metal Giá

Giá Metal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MTL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
binance

Binance

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
okx

OKX

$0.358
$0.358
HK$2.7846
0.3055
bybit

Bybit

$0.359
$0.359
HK$2.7924
0.3064
digifinex

DigiFinex

$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
bitrue

Bitrue

$0.366
$0.366
HK$2.8468
0.3124
bingx

BingX

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
bitget

Bitget

$0.358
$0.358
HK$2.7846
0.3055
deepcoin

Deepcoin

$0.359
$0.359
HK$2.7924
0.3064
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
bitmart

BitMart

$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
cointiger

CoinTiger

$0.366
$0.366
HK$2.8468
0.3124
whitebit

WhiteBIT

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
lbank

LBank

$0.366
$0.366
HK$2.8468
0.3124
btse

BTSE

$0.358
$0.358
HK$2.7846
0.3055
gate-io

Gate.io

$0.36
$0.36
HK$2.8002
0.3073
htx

HTX

$0.358
$0.358
HK$2.7846
0.3055
xt

XT.COM

$0.359
$0.359
HK$2.7924
0.3064
upbit

Upbit

$0.36
$0.36
HK$2.8002
0.3073
kucoin

KuCoin

$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
mexc

MEXC

$0.366
$0.366
HK$2.8468
0.3124
indoex

IndoEx

$0.365
$0.365
HK$2.8391
0.3115
phemex

Phemex

$0.359
$0.359
HK$2.7924
0.3064
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.363
$0.363
HK$2.8235
0.3098
bitforex

BitForex

$0.36
$0.36
HK$2.8002
0.3073
latoken

LATOKEN

$0.363
$0.363
HK$2.8235
0.3098
bibox

Bibox

$0.365
$0.365
HK$2.8391
0.3115
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
bithumb

Bithumb

$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
poloniex

Poloniex

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
kraken

Kraken

$0.358
$0.358
HK$2.7846
0.3055
p2b

P2B

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
dydx

dYdX

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
citex

CITEX

$0.365
$0.365
HK$2.8391
0.3115
bitmex

BitMEX

$0.362
$0.362
HK$2.8157
0.3090
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.359
$0.359
HK$2.7924
0.3064
stormgain

StormGain

$0.366
$0.366
HK$2.8468
0.3124
coinsbit

Coinsbit

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
tidex

Tidex

$0.363
$0.363
HK$2.8235
0.3098
bitfinex

Bitfinex

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.367
$0.367
HK$2.8546
0.3132

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.358 Metal. Vốn hóa thị trường là $32.092m. Trong tuần qua, Metal đã giảm -13.62%, đạt mức cao nhất là $0.4144 và mức thấp là $0.3661. Trong tháng qua, Metal đã giảm -17.35%, đạt mức cao nhất là $0.4472 và mức thấp là $0.3661. Trong năm qua, Metal đã giảm -73.45%, với mức cao nhất là $1.3983 và thấp nhất là $0.3661. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 148 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.