Metal Giá

Giá Metal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MTL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.485
$0.485
HK$3.7688
0.4178
binance

Binance

$0.482
$0.482
HK$3.7455
0.4152
okx

OKX

$0.485
$0.485
HK$3.7688
0.4178
bybit

Bybit

$0.479
$0.479
HK$3.7222
0.4126
digifinex

DigiFinex

$0.486
$0.486
HK$3.7766
0.4187
bitrue

Bitrue

$0.481
$0.481
HK$3.7378
0.4144
bingx

BingX

$0.48
$0.48
HK$3.7300
0.4135
bitget

Bitget

$0.482
$0.482
HK$3.7455
0.4152
deepcoin

Deepcoin

$0.482
$0.482
HK$3.7455
0.4152
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.481
$0.481
HK$3.7378
0.4144
bitmart

BitMart

$0.481
$0.481
HK$3.7378
0.4144
cointiger

CoinTiger

$0.481
$0.481
HK$3.7378
0.4144
whitebit

WhiteBIT

$0.48
$0.48
HK$3.7300
0.4135
lbank

LBank

$0.483
$0.483
HK$3.7533
0.4161
btse

BTSE

$0.479
$0.479
HK$3.7222
0.4126
gate-io

Gate.io

$0.48
$0.48
HK$3.7300
0.4135
htx

HTX

$0.478
$0.478
HK$3.7144
0.4118
xt

XT.COM

$0.484
$0.484
HK$3.7611
0.4169
upbit

Upbit

$0.479
$0.479
HK$3.7222
0.4126
kucoin

KuCoin

$0.485
$0.485
HK$3.7688
0.4178
mexc

MEXC

$0.481
$0.481
HK$3.7378
0.4144
indoex

IndoEx

$0.479
$0.479
HK$3.7222
0.4126
phemex

Phemex

$0.483
$0.483
HK$3.7533
0.4161
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.48
$0.48
HK$3.7300
0.4135
bitforex

BitForex

$0.483
$0.483
HK$3.7533
0.4161
latoken

LATOKEN

$0.483
$0.483
HK$3.7533
0.4161
bibox

Bibox

$0.482
$0.482
HK$3.7455
0.4152
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.482
$0.482
HK$3.7455
0.4152
bithumb

Bithumb

$0.48
$0.48
HK$3.7300
0.4135
poloniex

Poloniex

$0.486
$0.486
HK$3.7766
0.4187
kraken

Kraken

$0.481
$0.481
HK$3.7378
0.4144
p2b

P2B

$0.482
$0.482
HK$3.7455
0.4152
dydx

dYdX

$0.483
$0.483
HK$3.7533
0.4161
citex

CITEX

$0.485
$0.485
HK$3.7688
0.4178
bitmex

BitMEX

$0.481
$0.481
HK$3.7378
0.4144
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.486
$0.486
HK$3.7766
0.4187
stormgain

StormGain

$0.483
$0.483
HK$3.7533
0.4161
coinsbit

Coinsbit

$0.486
$0.486
HK$3.7766
0.4187
tidex

Tidex

$0.477
$0.477
HK$3.7067
0.4109
bitfinex

Bitfinex

$0.484
$0.484
HK$3.7611
0.4169
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.485
$0.485
HK$3.7688
0.4178

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.477 Metal. Vốn hóa thị trường là $42.956m. Trong tuần qua, Metal đã giảm -5.01%, đạt mức cao nhất là $0.5117 và mức thấp là $0.4900. Trong tháng qua, Metal đã giảm -24.15%, đạt mức cao nhất là $0.6752 và mức thấp là $0.4886. Trong năm qua, Metal đã giảm -50.46%, với mức cao nhất là $1.6926 và thấp nhất là $0.4886. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 145 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.