Metal Giá

Giá Metal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MTL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.782
$0.782
HK$6.0826
0.6664
binance

Binance

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
okx

OKX

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
bybit

Bybit

$0.783
$0.783
HK$6.0903
0.6673
digifinex

DigiFinex

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
bitrue

Bitrue

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
bingx

BingX

$0.784
$0.784
HK$6.0981
0.6681
bitget

Bitget

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
deepcoin

Deepcoin

$0.778
$0.778
HK$6.0514
0.6630
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
bitmart

BitMart

$0.781
$0.781
HK$6.0748
0.6656
cointiger

CoinTiger

$0.786
$0.786
HK$6.1137
0.6698
whitebit

WhiteBIT

$0.78
$0.78
HK$6.0670
0.6647
lbank

LBank

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
btse

BTSE

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
gate-io

Gate.io

$0.783
$0.783
HK$6.0903
0.6673
htx

HTX

$0.782
$0.782
HK$6.0826
0.6664
xt

XT.COM

$0.783
$0.783
HK$6.0903
0.6673
upbit

Upbit

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
kucoin

KuCoin

$0.783
$0.783
HK$6.0903
0.6673
mexc

MEXC

$0.78
$0.78
HK$6.0670
0.6647
indoex

IndoEx

$0.781
$0.781
HK$6.0748
0.6656
phemex

Phemex

$0.781
$0.781
HK$6.0748
0.6656
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
bitforex

BitForex

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
latoken

LATOKEN

$0.78
$0.78
HK$6.0670
0.6647
bibox

Bibox

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.782
$0.782
HK$6.0826
0.6664
bithumb

Bithumb

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
poloniex

Poloniex

$0.784
$0.784
HK$6.0981
0.6681
kraken

Kraken

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
p2b

P2B

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
dydx

dYdX

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
citex

CITEX

$0.781
$0.781
HK$6.0748
0.6656
bitmex

BitMEX

$0.778
$0.778
HK$6.0514
0.6630
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.787
$0.787
HK$6.1214
0.6707
stormgain

StormGain

$0.785
$0.785
HK$6.1059
0.6690
coinsbit

Coinsbit

$0.78
$0.78
HK$6.0670
0.6647
tidex

Tidex

$0.779
$0.779
HK$6.0592
0.6639
bitfinex

Bitfinex

$0.779
$0.779
HK$6.0592
0.6639
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.778
$0.778
HK$6.0514
0.6630

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-09-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.00017 và mỗi USD có giá trị là 0.778 Metal. Vốn hóa thị trường là $61.577m. Trong tuần qua, Metal đã tăng 12.12%, với mức cao nhất là $0.7228 và mức thấp nhất là $0.6910. Trong tháng qua, Metal đã tăng 5.96%, với mức giá cao nhất là $0.7643 và thấp nhất là $0.6904. Trong năm qua, Metal đã tăng thêm -15.65%, với mức cao nhất là $1.6926 và mức thấp nhất là $0.6116. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 144 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.