TERA Giá

Giá TERA của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TERA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
binance

Binance

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
okx

OKX

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bybit

Bybit

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
digifinex

DigiFinex

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bitrue

Bitrue

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bingx

BingX

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bitget

Bitget

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
deepcoin

Deepcoin

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bitmart

BitMart

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
cointiger

CoinTiger

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
whitebit

WhiteBIT

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
lbank

LBank

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
btse

BTSE

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
gate-io

Gate.io

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
htx

HTX

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
xt

XT.COM

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
upbit

Upbit

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
kucoin

KuCoin

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
mexc

MEXC

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
indoex

IndoEx

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
phemex

Phemex

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bitforex

BitForex

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
latoken

LATOKEN

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bibox

Bibox

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bithumb

Bithumb

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
poloniex

Poloniex

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
kraken

Kraken

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
p2b

P2B

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
dydx

dYdX

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
citex

CITEX

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bitmex

BitMEX

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
stormgain

StormGain

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
coinsbit

Coinsbit

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
tidex

Tidex

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
bitfinex

Bitfinex

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002498
$0.00002498
HK$0.0002
0.00002153

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TERA sang USD là 1 TERA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002498 TERA. Vốn hóa thị trường là $24,982. Trong tuần qua, TERA đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00002498 và mức thấp là $0.00002498. Trong tháng qua, TERA đã giảm 18.92%, đạt mức cao nhất là $0.00007994 và mức thấp là $0.00002099. Trong năm qua, TERA đã giảm -97.98%, với mức cao nhất là $0.0014 và thấp nhất là $0.00001100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TERA đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.