TERA Giá

Giá TERA của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TERA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
binance

Binance

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
okx

OKX

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bybit

Bybit

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
digifinex

DigiFinex

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bitrue

Bitrue

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bingx

BingX

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bitget

Bitget

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
deepcoin

Deepcoin

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bitmart

BitMart

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
cointiger

CoinTiger

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
whitebit

WhiteBIT

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
lbank

LBank

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
btse

BTSE

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
gate-io

Gate.io

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
htx

HTX

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
xt

XT.COM

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
upbit

Upbit

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
kucoin

KuCoin

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
mexc

MEXC

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
indoex

IndoEx

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
phemex

Phemex

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bitforex

BitForex

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
latoken

LATOKEN

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bibox

Bibox

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bithumb

Bithumb

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
poloniex

Poloniex

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
kraken

Kraken

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
p2b

P2B

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
dydx

dYdX

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
citex

CITEX

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bitmex

BitMEX

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
stormgain

StormGain

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
coinsbit

Coinsbit

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
tidex

Tidex

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
bitfinex

Bitfinex

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001200
$0.00001200
HK$0.00009390
0.00001066

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TERA sang USD là 1 TERA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001200 TERA. Vốn hóa thị trường là $12,002. Trong tuần qua, TERA đã tăng 0.02%, với mức cao nhất là $0.00001200 và mức thấp nhất là $0.00001200. Trong tháng qua, TERA đã tăng 9.11%, với mức giá cao nhất là $0.00001200 và thấp nhất là $0.00001100. Trong năm qua, TERA đã tăng thêm -98.62%, với mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp nhất là $0.00001100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TERA đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.