TERA Giá

Giá TERA của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TERA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
binance

Binance

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
okx

OKX

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bybit

Bybit

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
digifinex

DigiFinex

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bitrue

Bitrue

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bingx

BingX

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bitget

Bitget

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
deepcoin

Deepcoin

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bitmart

BitMart

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
cointiger

CoinTiger

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
whitebit

WhiteBIT

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
lbank

LBank

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
btse

BTSE

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
gate-io

Gate.io

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
htx

HTX

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
xt

XT.COM

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
upbit

Upbit

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
kucoin

KuCoin

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
mexc

MEXC

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
indoex

IndoEx

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
phemex

Phemex

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bitforex

BitForex

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
latoken

LATOKEN

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bibox

Bibox

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bithumb

Bithumb

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
poloniex

Poloniex

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
kraken

Kraken

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
p2b

P2B

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
dydx

dYdX

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
citex

CITEX

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bitmex

BitMEX

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
stormgain

StormGain

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
coinsbit

Coinsbit

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
tidex

Tidex

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
bitfinex

Bitfinex

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002001
$0.00002001
HK$0.0002
0.00001700

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TERA sang USD là 1 TERA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002001 TERA. Vốn hóa thị trường là $20,008. Trong tuần qua, TERA đã giảm -0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00002001 và mức thấp là $0.00002001. Trong tháng qua, TERA đã giảm -0.01%, đạt mức cao nhất là $0.00002001 và mức thấp là $0.00002000. Trong năm qua, TERA đã giảm -97.45%, với mức cao nhất là $0.0014 và thấp nhất là $0.00001100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TERA đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.