Anypad Giá

Giá Anypad của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
binance

Binance

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
okx

OKX

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bybit

Bybit

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
digifinex

DigiFinex

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bitrue

Bitrue

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bingx

BingX

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bitget

Bitget

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
deepcoin

Deepcoin

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bitmart

BitMart

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
cointiger

CoinTiger

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
whitebit

WhiteBIT

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
lbank

LBank

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
btse

BTSE

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
gate-io

Gate.io

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
htx

HTX

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
xt

XT.COM

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
upbit

Upbit

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
kucoin

KuCoin

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
mexc

MEXC

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
indoex

IndoEx

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
phemex

Phemex

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bitforex

BitForex

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
latoken

LATOKEN

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bibox

Bibox

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bithumb

Bithumb

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
poloniex

Poloniex

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
kraken

Kraken

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
p2b

P2B

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
dydx

dYdX

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
citex

CITEX

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bitmex

BitMEX

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
stormgain

StormGain

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
coinsbit

Coinsbit

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
tidex

Tidex

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
bitfinex

Bitfinex

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006199
$0.00006199
HK$0.0005
0.00005889

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APAD sang USD là 1 APAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006199 Anypad. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Anypad đã giảm -5.43%, đạt mức cao nhất là $0.00006555 và mức thấp là $0.00006199. Trong tháng qua, Anypad đã giảm -37.39%, đạt mức cao nhất là $0.00009901 và mức thấp là $0.00006199. Trong năm qua, Anypad đã giảm -89.23%, với mức cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.00006199. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined APAD đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.