FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
binance

Binance

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
okx

OKX

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bybit

Bybit

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
digifinex

DigiFinex

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bitrue

Bitrue

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bingx

BingX

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bitget

Bitget

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
deepcoin

Deepcoin

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bitmart

BitMart

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
cointiger

CoinTiger

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
whitebit

WhiteBIT

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
lbank

LBank

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
btse

BTSE

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
gate-io

Gate.io

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
htx

HTX

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
xt

XT.COM

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
upbit

Upbit

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
kucoin

KuCoin

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
mexc

MEXC

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
indoex

IndoEx

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
phemex

Phemex

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bitforex

BitForex

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
latoken

LATOKEN

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bibox

Bibox

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bithumb

Bithumb

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
poloniex

Poloniex

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
kraken

Kraken

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
p2b

P2B

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
dydx

dYdX

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
citex

CITEX

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bitmex

BitMEX

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
ascendex

AscendEX (BitMax)

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
stormgain

StormGain

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
coinsbit

Coinsbit

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
tidex

Tidex

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
bitfinex

Bitfinex

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094
btc-alpha

BTC-Alpha

$4.2319
$4.2319
HK$33.07
3.6094

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00089 và mỗi USD có giá trị là 4.2319 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $21.2496b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 3.74%, với mức cao nhất là $4.2666 và mức thấp nhất là $4.0793. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 35.30%, với mức giá cao nhất là $4.2666 và thấp nhất là $3.0833. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng thêm 303.13%, với mức cao nhất là $4.2666 và mức thấp nhất là $0.9480. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.