FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
binance

Binance

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
okx

OKX

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bybit

Bybit

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
digifinex

DigiFinex

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bitrue

Bitrue

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bingx

BingX

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bitget

Bitget

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
deepcoin

Deepcoin

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bitmart

BitMart

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
cointiger

CoinTiger

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
whitebit

WhiteBIT

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
lbank

LBank

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
btse

BTSE

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
gate-io

Gate.io

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
htx

HTX

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
xt

XT.COM

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
upbit

Upbit

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
kucoin

KuCoin

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
mexc

MEXC

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
indoex

IndoEx

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
phemex

Phemex

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bitforex

BitForex

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
latoken

LATOKEN

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bibox

Bibox

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bithumb

Bithumb

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
poloniex

Poloniex

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
kraken

Kraken

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
p2b

P2B

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
dydx

dYdX

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
citex

CITEX

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bitmex

BitMEX

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
stormgain

StormGain

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
coinsbit

Coinsbit

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
tidex

Tidex

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
bitfinex

Bitfinex

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.4246
$2.4246
HK$18.97
2.1525

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00095 và mỗi USD có giá trị là 2.4246 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $12.1231b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 8.32%, với mức cao nhất là $2.4246 và mức thấp nhất là $2.2385. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 26.35%, với mức giá cao nhất là $2.4246 và thấp nhất là $1.8890. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng thêm 98.43%, với mức cao nhất là $2.4246 và mức thấp nhất là $0.9480. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.