FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
binance

Binance

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
okx

OKX

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bybit

Bybit

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
digifinex

DigiFinex

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bitrue

Bitrue

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bingx

BingX

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bitget

Bitget

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
deepcoin

Deepcoin

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bitmart

BitMart

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
cointiger

CoinTiger

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
whitebit

WhiteBIT

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
lbank

LBank

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
btse

BTSE

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
gate-io

Gate.io

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
htx

HTX

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
xt

XT.COM

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
upbit

Upbit

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
kucoin

KuCoin

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
mexc

MEXC

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
indoex

IndoEx

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
phemex

Phemex

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bitforex

BitForex

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
latoken

LATOKEN

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bibox

Bibox

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bithumb

Bithumb

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
poloniex

Poloniex

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
kraken

Kraken

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
p2b

P2B

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
dydx

dYdX

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
citex

CITEX

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bitmex

BitMEX

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
stormgain

StormGain

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
coinsbit

Coinsbit

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
tidex

Tidex

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
bitfinex

Bitfinex

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.2326
$3.2326
HK$25.14
2.7877

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00107 và mỗi USD có giá trị là 3.2326 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $16.1628b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm -2.72%, đạt mức cao nhất là $3.3228 và mức thấp là $3.1086. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm -22.06%, đạt mức cao nhất là $4.1761 và mức thấp là $3.1086. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm 110.28%, với mức cao nhất là $4.3660 và thấp nhất là $1.5373. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.