FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
binance

Binance

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
okx

OKX

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bybit

Bybit

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
digifinex

DigiFinex

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bitrue

Bitrue

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bingx

BingX

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bitget

Bitget

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
deepcoin

Deepcoin

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bitmart

BitMart

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
cointiger

CoinTiger

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
whitebit

WhiteBIT

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
lbank

LBank

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
btse

BTSE

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
gate-io

Gate.io

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
htx

HTX

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
xt

XT.COM

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
upbit

Upbit

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
kucoin

KuCoin

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
mexc

MEXC

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
indoex

IndoEx

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
phemex

Phemex

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bitforex

BitForex

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
latoken

LATOKEN

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bibox

Bibox

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bithumb

Bithumb

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
poloniex

Poloniex

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
kraken

Kraken

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
p2b

P2B

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
dydx

dYdX

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
citex

CITEX

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bitmex

BitMEX

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
stormgain

StormGain

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
coinsbit

Coinsbit

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
tidex

Tidex

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
bitfinex

Bitfinex

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.8823
$2.8823
HK$22.62
2.4478

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00115 và mỗi USD có giá trị là 2.8823 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $14.4114b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 5.07%, với mức cao nhất là $2.8998 và mức thấp nhất là $2.7433. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng -2.12%, với mức giá cao nhất là $3.1086 và thấp nhất là $2.6193. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng thêm 157.17%, với mức cao nhất là $3.1086 và mức thấp nhất là $0.9480. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.