FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
binance

Binance

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
okx

OKX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bybit

Bybit

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
digifinex

DigiFinex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bitrue

Bitrue

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bingx

BingX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bitget

Bitget

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
deepcoin

Deepcoin

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bitmart

BitMart

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
cointiger

CoinTiger

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
whitebit

WhiteBIT

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
lbank

LBank

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
btse

BTSE

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
gate-io

Gate.io

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
htx

HTX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
xt

XT.COM

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
upbit

Upbit

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
kucoin

KuCoin

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
mexc

MEXC

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
indoex

IndoEx

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
phemex

Phemex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bitforex

BitForex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
latoken

LATOKEN

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bibox

Bibox

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bithumb

Bithumb

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
poloniex

Poloniex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
kraken

Kraken

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
p2b

P2B

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
dydx

dYdX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
citex

CITEX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bitmex

BitMEX

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
stormgain

StormGain

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
coinsbit

Coinsbit

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
tidex

Tidex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
bitfinex

Bitfinex

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3056
$1.3056
HK$10.16
1.2381

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00043 và mỗi USD có giá trị là 1.3056 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $6.5279b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 18.77%, với mức cao nhất là $1.3056 và mức thấp nhất là $1.0992. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng 29.00%, với mức giá cao nhất là $1.3056 và thấp nhất là $0.9829. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã tăng thêm 104.17%, với mức cao nhất là $1.5244 và mức thấp nhất là $0.5102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.