PooCoin Giá

Giá PooCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POOCOIN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
binance

Binance

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
okx

OKX

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bybit

Bybit

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
digifinex

DigiFinex

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bitrue

Bitrue

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bingx

BingX

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bitget

Bitget

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
deepcoin

Deepcoin

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bitmart

BitMart

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
cointiger

CoinTiger

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
whitebit

WhiteBIT

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
lbank

LBank

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
btse

BTSE

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
gate-io

Gate.io

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
htx

HTX

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
xt

XT.COM

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
upbit

Upbit

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
kucoin

KuCoin

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
mexc

MEXC

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
indoex

IndoEx

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
phemex

Phemex

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bitforex

BitForex

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
latoken

LATOKEN

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bibox

Bibox

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bithumb

Bithumb

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
poloniex

Poloniex

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
kraken

Kraken

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
p2b

P2B

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
dydx

dYdX

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
citex

CITEX

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bitmex

BitMEX

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
stormgain

StormGain

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
coinsbit

Coinsbit

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
tidex

Tidex

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
bitfinex

Bitfinex

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5318
$0.5318
HK$4.1371
0.4595

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POOCOIN sang USD là 1 POOCOIN tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.5318 PooCoin . Vốn hóa thị trường là $2.706m. Trong tuần qua, PooCoin đã giảm -8.83%, đạt mức cao nhất là $0.6209 và mức thấp là $0.5318. Trong tháng qua, PooCoin đã giảm 19.61%, đạt mức cao nhất là $0.6209 và mức thấp là $0.4446. Trong năm qua, PooCoin đã giảm 56.97%, với mức cao nhất là $0.6209 và thấp nhất là $0.2834. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POOCOIN đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.