SushiSwap Giá

Giá SushiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SUSHI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6064
$0.6064
HK$4.7175
0.5246
binance

Binance

$0.6064
$0.6064
HK$4.7175
0.5246
okx

OKX

$0.6069
$0.6069
HK$4.7214
0.5250
bybit

Bybit

$0.6066
$0.6066
HK$4.7190
0.5248
digifinex

DigiFinex

$0.6063
$0.6063
HK$4.7167
0.5245
bitrue

Bitrue

$0.6067
$0.6067
HK$4.7198
0.5248
bingx

BingX

$0.6063
$0.6063
HK$4.7167
0.5245
bitget

Bitget

$0.6068
$0.6068
HK$4.7206
0.5249
deepcoin

Deepcoin

$0.6064
$0.6064
HK$4.7175
0.5246
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
bitmart

BitMart

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
cointiger

CoinTiger

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
whitebit

WhiteBIT

$0.6065
$0.6065
HK$4.7182
0.5247
lbank

LBank

$0.6065
$0.6065
HK$4.7182
0.5247
btse

BTSE

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
gate-io

Gate.io

$0.6068
$0.6068
HK$4.7206
0.5249
htx

HTX

$0.6072
$0.6072
HK$4.7237
0.5253
xt

XT.COM

$0.6066
$0.6066
HK$4.7190
0.5248
upbit

Upbit

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
kucoin

KuCoin

$0.6065
$0.6065
HK$4.7182
0.5247
mexc

MEXC

$0.6065
$0.6065
HK$4.7182
0.5247
indoex

IndoEx

$0.6064
$0.6064
HK$4.7175
0.5246
phemex

Phemex

$0.6066
$0.6066
HK$4.7190
0.5248
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6066
$0.6066
HK$4.7190
0.5248
bitforex

BitForex

$0.607
$0.607
HK$4.7221
0.5251
latoken

LATOKEN

$0.6066
$0.6066
HK$4.7190
0.5248
bibox

Bibox

$0.6068
$0.6068
HK$4.7206
0.5249
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6069
$0.6069
HK$4.7214
0.5250
bithumb

Bithumb

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
poloniex

Poloniex

$0.6065
$0.6065
HK$4.7182
0.5247
kraken

Kraken

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
p2b

P2B

$0.6066
$0.6066
HK$4.7190
0.5248
dydx

dYdX

$0.607
$0.607
HK$4.7221
0.5251
citex

CITEX

$0.6067
$0.6067
HK$4.7198
0.5248
bitmex

BitMEX

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6065
$0.6065
HK$4.7182
0.5247
stormgain

StormGain

$0.6063
$0.6063
HK$4.7167
0.5245
coinsbit

Coinsbit

$0.6064
$0.6064
HK$4.7175
0.5246
tidex

Tidex

$0.6063
$0.6063
HK$4.7167
0.5245
bitfinex

Bitfinex

$0.6066
$0.6066
HK$4.7190
0.5248
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6071
$0.6071
HK$4.7229
0.5252

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SUSHI sang USD là 1 SUSHI tương đương với $0.00014 và mỗi USD có giá trị là 0.6063 SushiSwap. Vốn hóa thị trường là $146.738m. Trong tuần qua, SushiSwap đã giảm -16.48%, đạt mức cao nhất là $0.7260 và mức thấp là $0.5142. Trong tháng qua, SushiSwap đã giảm -28.06%, đạt mức cao nhất là $0.8428 và mức thấp là $0.5142. Trong năm qua, SushiSwap đã giảm -17.51%, với mức cao nhất là $2.4172 và thấp nhất là $0.4950. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SUSHI đã được giao dịch trên 945 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.