SushiSwap Giá

Giá SushiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SUSHI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7051
$0.7051
HK$5.4894
0.6692
binance

Binance

$0.7046
$0.7046
HK$5.4855
0.6687
okx

OKX

$0.7045
$0.7045
HK$5.4847
0.6686
bybit

Bybit

$0.7052
$0.7052
HK$5.4902
0.6692
digifinex

DigiFinex

$0.7052
$0.7052
HK$5.4902
0.6692
bitrue

Bitrue

$0.7047
$0.7047
HK$5.4863
0.6688
bingx

BingX

$0.7052
$0.7052
HK$5.4902
0.6692
bitget

Bitget

$0.7048
$0.7048
HK$5.4871
0.6689
deepcoin

Deepcoin

$0.7053
$0.7053
HK$5.4909
0.6693
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7053
$0.7053
HK$5.4909
0.6693
bitmart

BitMart

$0.7046
$0.7046
HK$5.4855
0.6687
cointiger

CoinTiger

$0.7050
$0.7050
HK$5.4886
0.6691
whitebit

WhiteBIT

$0.7052
$0.7052
HK$5.4902
0.6692
lbank

LBank

$0.7051
$0.7051
HK$5.4894
0.6692
btse

BTSE

$0.7053
$0.7053
HK$5.4909
0.6693
gate-io

Gate.io

$0.7045
$0.7045
HK$5.4847
0.6686
htx

HTX

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
xt

XT.COM

$0.7046
$0.7046
HK$5.4855
0.6687
upbit

Upbit

$0.7045
$0.7045
HK$5.4847
0.6686
kucoin

KuCoin

$0.7045
$0.7045
HK$5.4847
0.6686
mexc

MEXC

$0.7051
$0.7051
HK$5.4894
0.6692
indoex

IndoEx

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
phemex

Phemex

$0.7053
$0.7053
HK$5.4909
0.6693
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
bitforex

BitForex

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
latoken

LATOKEN

$0.7050
$0.7050
HK$5.4886
0.6691
bibox

Bibox

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
bithumb

Bithumb

$0.7044
$0.7044
HK$5.4839
0.6685
poloniex

Poloniex

$0.7050
$0.7050
HK$5.4886
0.6691
kraken

Kraken

$0.7047
$0.7047
HK$5.4863
0.6688
p2b

P2B

$0.7045
$0.7045
HK$5.4847
0.6686
dydx

dYdX

$0.7047
$0.7047
HK$5.4863
0.6688
citex

CITEX

$0.7048
$0.7048
HK$5.4871
0.6689
bitmex

BitMEX

$0.7051
$0.7051
HK$5.4894
0.6692
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
stormgain

StormGain

$0.7046
$0.7046
HK$5.4855
0.6687
coinsbit

Coinsbit

$0.7049
$0.7049
HK$5.4878
0.6690
tidex

Tidex

$0.7048
$0.7048
HK$5.4871
0.6689
bitfinex

Bitfinex

$0.7052
$0.7052
HK$5.4902
0.6692
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7051
$0.7051
HK$5.4894
0.6692

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SUSHI sang USD là 1 SUSHI tương đương với $0.00023 và mỗi USD có giá trị là 0.7044 SushiSwap. Vốn hóa thị trường là $206.301m. Trong tuần qua, SushiSwap đã tăng -2.62%, với mức cao nhất là $0.8117 và mức thấp nhất là $0.7100. Trong tháng qua, SushiSwap đã tăng -6.84%, với mức giá cao nhất là $0.8392 và thấp nhất là $0.5995. Trong năm qua, SushiSwap đã tăng thêm -31.26%, với mức cao nhất là $2.0572 và mức thấp nhất là $0.5114. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SUSHI đã được giao dịch trên 878 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.