Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03615
$0.03615
HK$0.2809
0.0312
binance

Binance

$0.03621
$0.03621
HK$0.2813
0.0313
okx

OKX

$0.03613
$0.03613
HK$0.2807
0.0312
bybit

Bybit

$0.03621
$0.03621
HK$0.2813
0.0313
digifinex

DigiFinex

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
bitrue

Bitrue

$0.03612
$0.03612
HK$0.2806
0.0312
bingx

BingX

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
bitget

Bitget

$0.03616
$0.03616
HK$0.2809
0.0312
deepcoin

Deepcoin

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03612
$0.03612
HK$0.2806
0.0312
bitmart

BitMart

$0.03614
$0.03614
HK$0.2808
0.0312
cointiger

CoinTiger

$0.03614
$0.03614
HK$0.2808
0.0312
whitebit

WhiteBIT

$0.03621
$0.03621
HK$0.2813
0.0313
lbank

LBank

$0.03613
$0.03613
HK$0.2807
0.0312
btse

BTSE

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
gate-io

Gate.io

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
htx

HTX

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
xt

XT.COM

$0.03613
$0.03613
HK$0.2807
0.0312
upbit

Upbit

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
kucoin

KuCoin

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
mexc

MEXC

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
indoex

IndoEx

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
phemex

Phemex

$0.03618
$0.03618
HK$0.2811
0.0313
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
bitforex

BitForex

$0.03613
$0.03613
HK$0.2807
0.0312
latoken

LATOKEN

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
bibox

Bibox

$0.0362
$0.0362
HK$0.2812
0.0313
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03612
$0.03612
HK$0.2806
0.0312
bithumb

Bithumb

$0.03621
$0.03621
HK$0.2813
0.0313
poloniex

Poloniex

$0.03615
$0.03615
HK$0.2809
0.0312
kraken

Kraken

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
p2b

P2B

$0.03612
$0.03612
HK$0.2806
0.0312
dydx

dYdX

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
citex

CITEX

$0.03619
$0.03619
HK$0.2812
0.0313
bitmex

BitMEX

$0.03612
$0.03612
HK$0.2806
0.0312
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0362
$0.0362
HK$0.2812
0.0313
stormgain

StormGain

$0.03615
$0.03615
HK$0.2809
0.0312
coinsbit

Coinsbit

$0.03617
$0.03617
HK$0.2810
0.0313
tidex

Tidex

$0.03613
$0.03613
HK$0.2807
0.0312
bitfinex

Bitfinex

$0.03618
$0.03618
HK$0.2811
0.0313
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03613
$0.03613
HK$0.2807
0.0312

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $518,640. Trong tuần qua, Dfyn Network đã giảm 1137.00%, đạt mức cao nhất là $0.0031 và mức thấp là $0.0029. Trong tháng qua, Dfyn Network đã giảm 1158.02%, đạt mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp là $0.0028. Trong năm qua, Dfyn Network đã giảm 496.23%, với mức cao nhất là $0.0094 và thấp nhất là $0.0027. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.