Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03617
$0.03617
HK$0.2831
0.0321
binance

Binance

$0.03621
$0.03621
HK$0.2835
0.0321
okx

OKX

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0321
bybit

Bybit

$0.03615
$0.03615
HK$0.2830
0.0321
digifinex

DigiFinex

$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0320
bitrue

Bitrue

$0.03621
$0.03621
HK$0.2835
0.0321
bingx

BingX

$0.03617
$0.03617
HK$0.2831
0.0321
bitget

Bitget

$0.03618
$0.03618
HK$0.2832
0.0321
deepcoin

Deepcoin

$0.03613
$0.03613
HK$0.2828
0.0320
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03617
$0.03617
HK$0.2831
0.0321
bitmart

BitMart

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0321
cointiger

CoinTiger

$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0320
whitebit

WhiteBIT

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0321
lbank

LBank

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0321
btse

BTSE

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0321
gate-io

Gate.io

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0321
htx

HTX

$0.03615
$0.03615
HK$0.2830
0.0321
xt

XT.COM

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0321
upbit

Upbit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2832
0.0321
kucoin

KuCoin

$0.03615
$0.03615
HK$0.2830
0.0321
mexc

MEXC

$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0320
indoex

IndoEx

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0321
phemex

Phemex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0321
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03613
$0.03613
HK$0.2828
0.0320
bitforex

BitForex

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0321
latoken

LATOKEN

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0321
bibox

Bibox

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0321
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0321
bithumb

Bithumb

$0.03613
$0.03613
HK$0.2828
0.0320
poloniex

Poloniex

$0.03617
$0.03617
HK$0.2831
0.0321
kraken

Kraken

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0321
p2b

P2B

$0.03613
$0.03613
HK$0.2828
0.0320
dydx

dYdX

$0.03617
$0.03617
HK$0.2831
0.0321
citex

CITEX

$0.03617
$0.03617
HK$0.2831
0.0321
bitmex

BitMEX

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0321
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03615
$0.03615
HK$0.2830
0.0321
stormgain

StormGain

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0321
coinsbit

Coinsbit

$0.03613
$0.03613
HK$0.2828
0.0320
tidex

Tidex

$0.03618
$0.03618
HK$0.2832
0.0321
bitfinex

Bitfinex

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0321
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03621
$0.03621
HK$0.2835
0.0321

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $595,852. Trong tuần qua, Dfyn Network đã giảm 940.18%, đạt mức cao nhất là $0.0035 và mức thấp là $0.0034. Trong tháng qua, Dfyn Network đã giảm 984.43%, đạt mức cao nhất là $0.0036 và mức thấp là $0.0030. Trong năm qua, Dfyn Network đã giảm 80.05%, với mức cao nhất là $0.0220 và thấp nhất là $0.0030. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.