Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03617
$0.03617
HK$0.2813
0.0308
binance

Binance

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0308
okx

OKX

$0.03613
$0.03613
HK$0.2810
0.0308
bybit

Bybit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2814
0.0308
digifinex

DigiFinex

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0308
bitrue

Bitrue

$0.03616
$0.03616
HK$0.2813
0.0308
bingx

BingX

$0.03614
$0.03614
HK$0.2811
0.0308
bitget

Bitget

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0308
deepcoin

Deepcoin

$0.03617
$0.03617
HK$0.2813
0.0308
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03613
$0.03613
HK$0.2810
0.0308
bitmart

BitMart

$0.03617
$0.03617
HK$0.2813
0.0308
cointiger

CoinTiger

$0.03614
$0.03614
HK$0.2811
0.0308
whitebit

WhiteBIT

$0.03617
$0.03617
HK$0.2813
0.0308
lbank

LBank

$0.03616
$0.03616
HK$0.2813
0.0308
btse

BTSE

$0.03618
$0.03618
HK$0.2814
0.0308
gate-io

Gate.io

$0.03614
$0.03614
HK$0.2811
0.0308
htx

HTX

$0.03617
$0.03617
HK$0.2813
0.0308
xt

XT.COM

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0308
upbit

Upbit

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0308
kucoin

KuCoin

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0308
mexc

MEXC

$0.03617
$0.03617
HK$0.2813
0.0308
indoex

IndoEx

$0.03615
$0.03615
HK$0.2812
0.0308
phemex

Phemex

$0.03613
$0.03613
HK$0.2810
0.0308
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0309
bitforex

BitForex

$0.03621
$0.03621
HK$0.2816
0.0309
latoken

LATOKEN

$0.03621
$0.03621
HK$0.2816
0.0309
bibox

Bibox

$0.03613
$0.03613
HK$0.2810
0.0308
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03621
$0.03621
HK$0.2816
0.0309
bithumb

Bithumb

$0.03618
$0.03618
HK$0.2814
0.0308
poloniex

Poloniex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0309
kraken

Kraken

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0309
p2b

P2B

$0.03616
$0.03616
HK$0.2813
0.0308
dydx

dYdX

$0.03618
$0.03618
HK$0.2814
0.0308
citex

CITEX

$0.03613
$0.03613
HK$0.2810
0.0308
bitmex

BitMEX

$0.03612
$0.03612
HK$0.2809
0.0308
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03618
$0.03618
HK$0.2814
0.0308
stormgain

StormGain

$0.03619
$0.03619
HK$0.2815
0.0308
coinsbit

Coinsbit

$0.03618
$0.03618
HK$0.2814
0.0308
tidex

Tidex

$0.03621
$0.03621
HK$0.2816
0.0309
bitfinex

Bitfinex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2816
0.0309
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03621
$0.03621
HK$0.2816
0.0309

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-09-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $551,510. Trong tuần qua, Dfyn Network đã tăng 1054.31%, với mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp nhất là $0.0031. Trong tháng qua, Dfyn Network đã tăng 984.37%, với mức giá cao nhất là $0.0034 và thấp nhất là $0.0031. Trong năm qua, Dfyn Network đã tăng thêm 357.04%, với mức cao nhất là $0.0094 và mức thấp nhất là $0.0028. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.