Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03621
$0.03621
HK$0.2841
0.0311
binance

Binance

$0.03619
$0.03619
HK$0.2840
0.0311
okx

OKX

$0.03619
$0.03619
HK$0.2840
0.0311
bybit

Bybit

$0.03617
$0.03617
HK$0.2838
0.0311
digifinex

DigiFinex

$0.03616
$0.03616
HK$0.2838
0.0311
bitrue

Bitrue

$0.03618
$0.03618
HK$0.2839
0.0311
bingx

BingX

$0.03612
$0.03612
HK$0.2834
0.0311
bitget

Bitget

$0.03613
$0.03613
HK$0.2835
0.0311
deepcoin

Deepcoin

$0.03616
$0.03616
HK$0.2838
0.0311
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03612
$0.03612
HK$0.2834
0.0311
bitmart

BitMart

$0.0362
$0.0362
HK$0.2841
0.0311
cointiger

CoinTiger

$0.03619
$0.03619
HK$0.2840
0.0311
whitebit

WhiteBIT

$0.03613
$0.03613
HK$0.2835
0.0311
lbank

LBank

$0.03619
$0.03619
HK$0.2840
0.0311
btse

BTSE

$0.03621
$0.03621
HK$0.2841
0.0311
gate-io

Gate.io

$0.03613
$0.03613
HK$0.2835
0.0311
htx

HTX

$0.03612
$0.03612
HK$0.2834
0.0311
xt

XT.COM

$0.03613
$0.03613
HK$0.2835
0.0311
upbit

Upbit

$0.03616
$0.03616
HK$0.2838
0.0311
kucoin

KuCoin

$0.03612
$0.03612
HK$0.2834
0.0311
mexc

MEXC

$0.03619
$0.03619
HK$0.2840
0.0311
indoex

IndoEx

$0.03621
$0.03621
HK$0.2841
0.0311
phemex

Phemex

$0.03614
$0.03614
HK$0.2836
0.0311
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03616
$0.03616
HK$0.2838
0.0311
bitforex

BitForex

$0.03616
$0.03616
HK$0.2838
0.0311
latoken

LATOKEN

$0.03613
$0.03613
HK$0.2835
0.0311
bibox

Bibox

$0.03619
$0.03619
HK$0.2840
0.0311
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03618
$0.03618
HK$0.2839
0.0311
bithumb

Bithumb

$0.03615
$0.03615
HK$0.2837
0.0311
poloniex

Poloniex

$0.03621
$0.03621
HK$0.2841
0.0311
kraken

Kraken

$0.03619
$0.03619
HK$0.2840
0.0311
p2b

P2B

$0.03617
$0.03617
HK$0.2838
0.0311
dydx

dYdX

$0.03618
$0.03618
HK$0.2839
0.0311
citex

CITEX

$0.03614
$0.03614
HK$0.2836
0.0311
bitmex

BitMEX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2841
0.0311
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03621
$0.03621
HK$0.2841
0.0311
stormgain

StormGain

$0.03618
$0.03618
HK$0.2839
0.0311
coinsbit

Coinsbit

$0.03621
$0.03621
HK$0.2841
0.0311
tidex

Tidex

$0.03616
$0.03616
HK$0.2838
0.0311
bitfinex

Bitfinex

$0.03613
$0.03613
HK$0.2835
0.0311
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03613
$0.03613
HK$0.2835
0.0311

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $549,863. Trong tuần qua, Dfyn Network đã tăng 1084.59%, với mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp nhất là $0.0030. Trong tháng qua, Dfyn Network đã tăng 1089.82%, với mức giá cao nhất là $0.0032 và thấp nhất là $0.0029. Trong năm qua, Dfyn Network đã tăng thêm 144.11%, với mức cao nhất là $0.0148 và mức thấp nhất là $0.0029. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.