Dfyn Network Giá

Giá Dfyn Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFYN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03613
$0.03613
HK$0.2813
0.0343
binance

Binance

$0.03619
$0.03619
HK$0.2818
0.0343
okx

OKX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
bybit

Bybit

$0.03617
$0.03617
HK$0.2816
0.0343
digifinex

DigiFinex

$0.03621
$0.03621
HK$0.2819
0.0343
bitrue

Bitrue

$0.03618
$0.03618
HK$0.2817
0.0343
bingx

BingX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
bitget

Bitget

$0.03617
$0.03617
HK$0.2816
0.0343
deepcoin

Deepcoin

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03621
$0.03621
HK$0.2819
0.0343
bitmart

BitMart

$0.03621
$0.03621
HK$0.2819
0.0343
cointiger

CoinTiger

$0.03614
$0.03614
HK$0.2814
0.0343
whitebit

WhiteBIT

$0.03621
$0.03621
HK$0.2819
0.0343
lbank

LBank

$0.03617
$0.03617
HK$0.2816
0.0343
btse

BTSE

$0.03612
$0.03612
HK$0.2812
0.0343
gate-io

Gate.io

$0.03614
$0.03614
HK$0.2814
0.0343
htx

HTX

$0.03613
$0.03613
HK$0.2813
0.0343
xt

XT.COM

$0.03621
$0.03621
HK$0.2819
0.0343
upbit

Upbit

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
kucoin

KuCoin

$0.03614
$0.03614
HK$0.2814
0.0343
mexc

MEXC

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
indoex

IndoEx

$0.03619
$0.03619
HK$0.2818
0.0343
phemex

Phemex

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
bitforex

BitForex

$0.03613
$0.03613
HK$0.2813
0.0343
latoken

LATOKEN

$0.03614
$0.03614
HK$0.2814
0.0343
bibox

Bibox

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
bithumb

Bithumb

$0.03618
$0.03618
HK$0.2817
0.0343
poloniex

Poloniex

$0.03617
$0.03617
HK$0.2816
0.0343
kraken

Kraken

$0.03617
$0.03617
HK$0.2816
0.0343
p2b

P2B

$0.03614
$0.03614
HK$0.2814
0.0343
dydx

dYdX

$0.03614
$0.03614
HK$0.2814
0.0343
citex

CITEX

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
bitmex

BitMEX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03615
$0.03615
HK$0.2814
0.0343
stormgain

StormGain

$0.03614
$0.03614
HK$0.2814
0.0343
coinsbit

Coinsbit

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
tidex

Tidex

$0.03616
$0.03616
HK$0.2815
0.0343
bitfinex

Bitfinex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0362
$0.0362
HK$0.2818
0.0343

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $1.163m. Trong tuần qua, Dfyn Network đã tăng 497.72%, với mức cao nhất là $0.0068 và mức thấp nhất là $0.0060. Trong tháng qua, Dfyn Network đã tăng 383.98%, với mức giá cao nhất là $0.0075 và thấp nhất là $0.0055. Trong năm qua, Dfyn Network đã tăng thêm 161.16%, với mức cao nhất là $0.0471 và mức thấp nhất là $0.0055. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.