Omax Token Giá

Giá Omax Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OMAX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
binance

Binance

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
okx

OKX

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bybit

Bybit

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
digifinex

DigiFinex

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bitrue

Bitrue

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bingx

BingX

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bitget

Bitget

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
deepcoin

Deepcoin

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bitmart

BitMart

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
cointiger

CoinTiger

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
whitebit

WhiteBIT

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
lbank

LBank

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
btse

BTSE

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
gate-io

Gate.io

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
htx

HTX

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
xt

XT.COM

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
upbit

Upbit

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
kucoin

KuCoin

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
mexc

MEXC

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
indoex

IndoEx

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
phemex

Phemex

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bitforex

BitForex

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
latoken

LATOKEN

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bibox

Bibox

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bithumb

Bithumb

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
poloniex

Poloniex

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
kraken

Kraken

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
p2b

P2B

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
dydx

dYdX

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
citex

CITEX

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bitmex

BitMEX

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
stormgain

StormGain

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
coinsbit

Coinsbit

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
tidex

Tidex

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
bitfinex

Bitfinex

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006498
$0.00006498
HK$0.0005
0.00005603

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OMAX sang USD là 1 OMAX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006498 Omax Token. Vốn hóa thị trường là $543,821. Trong tuần qua, Omax Token đã giảm -2.66%, đạt mức cao nhất là $0.00007839 và mức thấp là $0.00005937. Trong tháng qua, Omax Token đã giảm -28.17%, đạt mức cao nhất là $0.00009087 và mức thấp là $0.00005937. Trong năm qua, Omax Token đã giảm -85.26%, với mức cao nhất là $0.0013 và thấp nhất là $0.00005937. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion OMAX đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.