NULS Giá

Giá NULS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NULS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
binance

Binance

$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
okx

OKX

$0.00519
$0.00519
HK$0.0404
0.0045
bybit

Bybit

$0.00516
$0.00516
HK$0.0401
0.0045
digifinex

DigiFinex

$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
bitrue

Bitrue

$0.00521
$0.00521
HK$0.0405
0.0045
bingx

BingX

$0.0052
$0.0052
HK$0.0405
0.0045
bitget

Bitget

$0.00522
$0.00522
HK$0.0406
0.0045
deepcoin

Deepcoin

$0.0052
$0.0052
HK$0.0405
0.0045
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00517
$0.00517
HK$0.0402
0.0045
bitmart

BitMart

$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
cointiger

CoinTiger

$0.00522
$0.00522
HK$0.0406
0.0045
whitebit

WhiteBIT

$0.00521
$0.00521
HK$0.0405
0.0045
lbank

LBank

$0.00522
$0.00522
HK$0.0406
0.0045
btse

BTSE

$0.00521
$0.00521
HK$0.0405
0.0045
gate-io

Gate.io

$0.00519
$0.00519
HK$0.0404
0.0045
htx

HTX

$0.00519
$0.00519
HK$0.0404
0.0045
xt

XT.COM

$0.00522
$0.00522
HK$0.0406
0.0045
upbit

Upbit

$0.00518
$0.00518
HK$0.0403
0.0045
kucoin

KuCoin

$0.00522
$0.00522
HK$0.0406
0.0045
mexc

MEXC

$0.00519
$0.00519
HK$0.0404
0.0045
indoex

IndoEx

$0.00515
$0.00515
HK$0.0401
0.0045
phemex

Phemex

$0.00515
$0.00515
HK$0.0401
0.0045
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
bitforex

BitForex

$0.0052
$0.0052
HK$0.0405
0.0045
latoken

LATOKEN

$0.00517
$0.00517
HK$0.0402
0.0045
bibox

Bibox

$0.00518
$0.00518
HK$0.0403
0.0045
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00518
$0.00518
HK$0.0403
0.0045
bithumb

Bithumb

$0.00522
$0.00522
HK$0.0406
0.0045
poloniex

Poloniex

$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
kraken

Kraken

$0.0052
$0.0052
HK$0.0405
0.0045
p2b

P2B

$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
dydx

dYdX

$0.00521
$0.00521
HK$0.0405
0.0045
citex

CITEX

$0.00519
$0.00519
HK$0.0404
0.0045
bitmex

BitMEX

$0.00519
$0.00519
HK$0.0404
0.0045
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00514
$0.00514
HK$0.0400
0.0044
stormgain

StormGain

$0.00514
$0.00514
HK$0.0400
0.0044
coinsbit

Coinsbit

$0.00519
$0.00519
HK$0.0404
0.0045
tidex

Tidex

$0.00516
$0.00516
HK$0.0401
0.0045
bitfinex

Bitfinex

$0.00513
$0.00513
HK$0.0399
0.0044
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00521
$0.00521
HK$0.0405
0.0045

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NULS sang USD là 1 NULS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00513 NULS. Vốn hóa thị trường là $615,245. Trong tuần qua, NULS đã giảm -8.27%, đạt mức cao nhất là $0.0057 và mức thấp là $0.0054. Trong tháng qua, NULS đã giảm -34.11%, đạt mức cao nhất là $0.0079 và mức thấp là $0.0049. Trong năm qua, NULS đã giảm -98.42%, với mức cao nhất là $0.5941 và thấp nhất là $0.0049. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NULS đã được giao dịch trên 136 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.