NULS Giá

Giá NULS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NULS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3264
$0.3264
HK$2.5411
0.3096
binance

Binance

$0.3262
$0.3262
HK$2.5395
0.3094
okx

OKX

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
bybit

Bybit

$0.3263
$0.3263
HK$2.5403
0.3095
digifinex

DigiFinex

$0.3263
$0.3263
HK$2.5403
0.3095
bitrue

Bitrue

$0.3266
$0.3266
HK$2.5426
0.3098
bingx

BingX

$0.3263
$0.3263
HK$2.5403
0.3095
bitget

Bitget

$0.3258
$0.3258
HK$2.5364
0.3090
deepcoin

Deepcoin

$0.3258
$0.3258
HK$2.5364
0.3090
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3265
$0.3265
HK$2.5419
0.3097
bitmart

BitMart

$0.3257
$0.3257
HK$2.5356
0.3089
cointiger

CoinTiger

$0.3262
$0.3262
HK$2.5395
0.3094
whitebit

WhiteBIT

$0.326
$0.326
HK$2.5380
0.3092
lbank

LBank

$0.3266
$0.3266
HK$2.5426
0.3098
btse

BTSE

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
gate-io

Gate.io

$0.3264
$0.3264
HK$2.5411
0.3096
htx

HTX

$0.3264
$0.3264
HK$2.5411
0.3096
xt

XT.COM

$0.3263
$0.3263
HK$2.5403
0.3095
upbit

Upbit

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
kucoin

KuCoin

$0.3265
$0.3265
HK$2.5419
0.3097
mexc

MEXC

$0.3257
$0.3257
HK$2.5356
0.3089
indoex

IndoEx

$0.3262
$0.3262
HK$2.5395
0.3094
phemex

Phemex

$0.326
$0.326
HK$2.5380
0.3092
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
bitforex

BitForex

$0.326
$0.326
HK$2.5380
0.3092
latoken

LATOKEN

$0.326
$0.326
HK$2.5380
0.3092
bibox

Bibox

$0.326
$0.326
HK$2.5380
0.3092
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3263
$0.3263
HK$2.5403
0.3095
bithumb

Bithumb

$0.3257
$0.3257
HK$2.5356
0.3089
poloniex

Poloniex

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
kraken

Kraken

$0.3261
$0.3261
HK$2.5388
0.3093
p2b

P2B

$0.3257
$0.3257
HK$2.5356
0.3089
dydx

dYdX

$0.3265
$0.3265
HK$2.5419
0.3097
citex

CITEX

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
bitmex

BitMEX

$0.3265
$0.3265
HK$2.5419
0.3097
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3257
$0.3257
HK$2.5356
0.3089
stormgain

StormGain

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
coinsbit

Coinsbit

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
tidex

Tidex

$0.3259
$0.3259
HK$2.5372
0.3091
bitfinex

Bitfinex

$0.3266
$0.3266
HK$2.5426
0.3098
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3266
$0.3266
HK$2.5426
0.3098

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NULS sang USD là 1 NULS tương đương với $0.00011 và mỗi USD có giá trị là 0.3257 NULS. Vốn hóa thị trường là $36.058m. Trong tuần qua, NULS đã tăng 2.73%, với mức cao nhất là $0.3393 và mức thấp nhất là $0.3042. Trong tháng qua, NULS đã tăng -3.49%, với mức giá cao nhất là $0.3393 và thấp nhất là $0.2664. Trong năm qua, NULS đã tăng thêm 50.93%, với mức cao nhất là $0.6906 và mức thấp nhất là $0.2020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NULS đã được giao dịch trên 129 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.