NULS Giá

Giá NULS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NULS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01558
$0.01558
HK$0.1223
0.0132
binance

Binance

$0.01555
$0.01555
HK$0.1221
0.0132
okx

OKX

$0.01556
$0.01556
HK$0.1221
0.0132
bybit

Bybit

$0.01558
$0.01558
HK$0.1223
0.0132
digifinex

DigiFinex

$0.01558
$0.01558
HK$0.1223
0.0132
bitrue

Bitrue

$0.01559
$0.01559
HK$0.1224
0.0133
bingx

BingX

$0.01558
$0.01558
HK$0.1223
0.0132
bitget

Bitget

$0.0156
$0.0156
HK$0.1225
0.0133
deepcoin

Deepcoin

$0.01557
$0.01557
HK$0.1222
0.0132
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01557
$0.01557
HK$0.1222
0.0132
bitmart

BitMart

$0.01556
$0.01556
HK$0.1221
0.0132
cointiger

CoinTiger

$0.0156
$0.0156
HK$0.1225
0.0133
whitebit

WhiteBIT

$0.01562
$0.01562
HK$0.1226
0.0133
lbank

LBank

$0.01559
$0.01559
HK$0.1224
0.0133
btse

BTSE

$0.01561
$0.01561
HK$0.1225
0.0133
gate-io

Gate.io

$0.01561
$0.01561
HK$0.1225
0.0133
htx

HTX

$0.01563
$0.01563
HK$0.1227
0.0133
xt

XT.COM

$0.01562
$0.01562
HK$0.1226
0.0133
upbit

Upbit

$0.01556
$0.01556
HK$0.1221
0.0132
kucoin

KuCoin

$0.01556
$0.01556
HK$0.1221
0.0132
mexc

MEXC

$0.01559
$0.01559
HK$0.1224
0.0133
indoex

IndoEx

$0.0156
$0.0156
HK$0.1225
0.0133
phemex

Phemex

$0.01563
$0.01563
HK$0.1227
0.0133
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01561
$0.01561
HK$0.1225
0.0133
bitforex

BitForex

$0.01558
$0.01558
HK$0.1223
0.0132
latoken

LATOKEN

$0.01561
$0.01561
HK$0.1225
0.0133
bibox

Bibox

$0.01555
$0.01555
HK$0.1221
0.0132
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01555
$0.01555
HK$0.1221
0.0132
bithumb

Bithumb

$0.0156
$0.0156
HK$0.1225
0.0133
poloniex

Poloniex

$0.01562
$0.01562
HK$0.1226
0.0133
kraken

Kraken

$0.01554
$0.01554
HK$0.1220
0.0132
p2b

P2B

$0.01557
$0.01557
HK$0.1222
0.0132
dydx

dYdX

$0.0156
$0.0156
HK$0.1225
0.0133
citex

CITEX

$0.01556
$0.01556
HK$0.1221
0.0132
bitmex

BitMEX

$0.01555
$0.01555
HK$0.1221
0.0132
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0156
$0.0156
HK$0.1225
0.0133
stormgain

StormGain

$0.01559
$0.01559
HK$0.1224
0.0133
coinsbit

Coinsbit

$0.01557
$0.01557
HK$0.1222
0.0132
tidex

Tidex

$0.01556
$0.01556
HK$0.1221
0.0132
bitfinex

Bitfinex

$0.01556
$0.01556
HK$0.1221
0.0132
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0156
$0.0156
HK$0.1225
0.0133

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NULS sang USD là 1 NULS tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.01554 NULS. Vốn hóa thị trường là $1.92m. Trong tuần qua, NULS đã tăng 8.57%, với mức cao nhất là $0.0170 và mức thấp nhất là $0.0138. Trong tháng qua, NULS đã tăng -74.52%, với mức giá cao nhất là $0.0615 và thấp nhất là $0.0138. Trong năm qua, NULS đã tăng thêm -95.16%, với mức cao nhất là $0.5941 và mức thấp nhất là $0.0138. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NULS đã được giao dịch trên 136 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.