Akropolis Giá

Giá Akropolis của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá AKRO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
binance

Binance

$0.003936
$0.003936
HK$0.0306
0.0037
okx

OKX

$0.003938
$0.003938
HK$0.0307
0.0037
bybit

Bybit

$0.003936
$0.003936
HK$0.0306
0.0037
digifinex

DigiFinex

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
bitrue

Bitrue

$0.003933
$0.003933
HK$0.0306
0.0037
bingx

BingX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0307
0.0037
bitget

Bitget

$0.003942
$0.003942
HK$0.0307
0.0037
deepcoin

Deepcoin

$0.0039
$0.0039
HK$0.0307
0.0037
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.003936
$0.003936
HK$0.0306
0.0037
bitmart

BitMart

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
cointiger

CoinTiger

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
whitebit

WhiteBIT

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
lbank

LBank

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
btse

BTSE

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
gate-io

Gate.io

$0.003942
$0.003942
HK$0.0307
0.0037
htx

HTX

$0.003935
$0.003935
HK$0.0306
0.0037
xt

XT.COM

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
upbit

Upbit

$0.003941
$0.003941
HK$0.0307
0.0037
kucoin

KuCoin

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
mexc

MEXC

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
indoex

IndoEx

$0.0039
$0.0039
HK$0.0307
0.0037
phemex

Phemex

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
bitforex

BitForex

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
latoken

LATOKEN

$0.003938
$0.003938
HK$0.0307
0.0037
bibox

Bibox

$0.003936
$0.003936
HK$0.0306
0.0037
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0039
$0.0039
HK$0.0307
0.0037
bithumb

Bithumb

$0.0039
$0.0039
HK$0.0307
0.0037
poloniex

Poloniex

$0.003941
$0.003941
HK$0.0307
0.0037
kraken

Kraken

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
p2b

P2B

$0.003938
$0.003938
HK$0.0307
0.0037
dydx

dYdX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0307
0.0037
citex

CITEX

$0.00394
$0.00394
HK$0.0307
0.0037
bitmex

BitMEX

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0039
$0.0039
HK$0.0307
0.0037
stormgain

StormGain

$0.003939
$0.003939
HK$0.0307
0.0037
coinsbit

Coinsbit

$0.003934
$0.003934
HK$0.0306
0.0037
tidex

Tidex

$0.003933
$0.003933
HK$0.0306
0.0037
bitfinex

Bitfinex

$0.003941
$0.003941
HK$0.0307
0.0037
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.003938
$0.003938
HK$0.0307
0.0037

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AKRO sang USD là 1 AKRO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.003933 Akropolis. Vốn hóa thị trường là $17.89m. Trong tuần qua, Akropolis đã tăng -0.14%, với mức cao nhất là $0.0043 và mức thấp nhất là $0.0039. Trong tháng qua, Akropolis đã tăng -8.77%, với mức giá cao nhất là $0.0043 và thấp nhất là $0.0036. Trong năm qua, Akropolis đã tăng thêm -35.50%, với mức cao nhất là $0.0084 và mức thấp nhất là $0.0036. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion AKRO đã được giao dịch trên 109 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.