DoragonLand Giá

Giá DoragonLand của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
binance

Binance

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
okx

OKX

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bybit

Bybit

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
digifinex

DigiFinex

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bitrue

Bitrue

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bingx

BingX

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bitget

Bitget

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
deepcoin

Deepcoin

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bitmart

BitMart

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
cointiger

CoinTiger

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
whitebit

WhiteBIT

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
lbank

LBank

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
btse

BTSE

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
gate-io

Gate.io

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
htx

HTX

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
xt

XT.COM

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
upbit

Upbit

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
kucoin

KuCoin

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
mexc

MEXC

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
indoex

IndoEx

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
phemex

Phemex

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bitforex

BitForex

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
latoken

LATOKEN

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bibox

Bibox

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bithumb

Bithumb

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
poloniex

Poloniex

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
kraken

Kraken

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
p2b

P2B

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
dydx

dYdX

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
citex

CITEX

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bitmex

BitMEX

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
stormgain

StormGain

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
coinsbit

Coinsbit

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
tidex

Tidex

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
bitfinex

Bitfinex

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008969
$0.00008969
HK$0.0007
0.00008520

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOR sang USD là 1 DOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008969 DoragonLand. Vốn hóa thị trường là $89,686. Trong tuần qua, DoragonLand đã giảm -2.11%, đạt mức cao nhất là $0.00009938 và mức thấp là $0.00008969. Trong tháng qua, DoragonLand đã giảm -5.28%, đạt mức cao nhất là $0.00009938 và mức thấp là $0.00008706. Trong năm qua, DoragonLand đã giảm 23.81%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00006412. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DOR đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.