EarthFund Giá

Giá EarthFund của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá 1EARTH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
binance

Binance

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
okx

OKX

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bybit

Bybit

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
digifinex

DigiFinex

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bitrue

Bitrue

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bingx

BingX

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bitget

Bitget

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
deepcoin

Deepcoin

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bitmart

BitMart

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
cointiger

CoinTiger

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
whitebit

WhiteBIT

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
lbank

LBank

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
btse

BTSE

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
gate-io

Gate.io

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
htx

HTX

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
xt

XT.COM

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
upbit

Upbit

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
kucoin

KuCoin

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
mexc

MEXC

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
indoex

IndoEx

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
phemex

Phemex

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bitforex

BitForex

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
latoken

LATOKEN

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bibox

Bibox

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bithumb

Bithumb

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
poloniex

Poloniex

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
kraken

Kraken

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
p2b

P2B

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
dydx

dYdX

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
citex

CITEX

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bitmex

BitMEX

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
stormgain

StormGain

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
coinsbit

Coinsbit

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
tidex

Tidex

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
bitfinex

Bitfinex

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007485
$0.00007485
HK$0.0006
0.00006355

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của 1EARTH sang USD là 1 1EARTH tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007485 EarthFund. Vốn hóa thị trường là $5,136. Trong tuần qua, EarthFund đã giảm -6.26%, đạt mức cao nhất là $0.00007987 và mức thấp là $0.00007059. Trong tháng qua, EarthFund đã giảm -25.72%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00007059. Trong năm qua, EarthFund đã giảm -77.07%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00007059. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million 1EARTH đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.