EarthFund Giá

Giá EarthFund của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá 1EARTH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bybit

Bybit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
digifinex

DigiFinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bitget

Bitget

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
deepcoin

Deepcoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bitmart

BitMart

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
cointiger

CoinTiger

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
whitebit

WhiteBIT

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
htx

HTX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
kucoin

KuCoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bithumb

Bithumb

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
poloniex

Poloniex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
coinsbit

Coinsbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009119

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của 1EARTH sang USD là 1 1EARTH tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0001 EarthFund. Vốn hóa thị trường là $7,473. Trong tuần qua, EarthFund đã giảm -12.25%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong tháng qua, EarthFund đã giảm -16.13%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong năm qua, EarthFund đã giảm -92.83%, với mức cao nhất là $0.0022 và thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million 1EARTH đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.