Qrkita Token Giá

Giá Qrkita Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QRT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
binance

Binance

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
okx

OKX

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bybit

Bybit

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
digifinex

DigiFinex

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bitrue

Bitrue

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bingx

BingX

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bitget

Bitget

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
deepcoin

Deepcoin

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bitmart

BitMart

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
cointiger

CoinTiger

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
whitebit

WhiteBIT

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
lbank

LBank

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
btse

BTSE

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
gate-io

Gate.io

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
htx

HTX

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
xt

XT.COM

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
upbit

Upbit

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
kucoin

KuCoin

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
mexc

MEXC

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
indoex

IndoEx

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
phemex

Phemex

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bitforex

BitForex

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
latoken

LATOKEN

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bibox

Bibox

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bithumb

Bithumb

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
poloniex

Poloniex

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
kraken

Kraken

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
p2b

P2B

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
dydx

dYdX

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
citex

CITEX

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bitmex

BitMEX

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
stormgain

StormGain

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
coinsbit

Coinsbit

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
tidex

Tidex

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
bitfinex

Bitfinex

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000183
$0.00000183
HK$0.00001425
0.00000158

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QRT sang USD là 1 QRT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000183 Qrkita Token. Vốn hóa thị trường là $183,240. Trong tuần qua, Qrkita Token đã tăng 0.14%, với mức cao nhất là $0.00000183 và mức thấp nhất là $0.00000183. Trong tháng qua, Qrkita Token đã tăng -0.96%, với mức giá cao nhất là $0.00000185 và thấp nhất là $0.00000183. Trong năm qua, Qrkita Token đã tăng thêm -59.45%, với mức cao nhất là $0.00000453 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion QRT đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.