Qrkita Token Giá

Giá Qrkita Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QRT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
binance

Binance

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
okx

OKX

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bybit

Bybit

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
digifinex

DigiFinex

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bitrue

Bitrue

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bingx

BingX

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bitget

Bitget

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
deepcoin

Deepcoin

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bitmart

BitMart

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
cointiger

CoinTiger

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
whitebit

WhiteBIT

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
lbank

LBank

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
btse

BTSE

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
gate-io

Gate.io

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
htx

HTX

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
xt

XT.COM

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
upbit

Upbit

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
kucoin

KuCoin

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
mexc

MEXC

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
indoex

IndoEx

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
phemex

Phemex

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bitforex

BitForex

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
latoken

LATOKEN

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bibox

Bibox

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bithumb

Bithumb

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
poloniex

Poloniex

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
kraken

Kraken

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
p2b

P2B

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
dydx

dYdX

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
citex

CITEX

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bitmex

BitMEX

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
stormgain

StormGain

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
coinsbit

Coinsbit

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
tidex

Tidex

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
bitfinex

Bitfinex

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000135
$0.00000135
HK$0.00001056
0.00000116

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QRT sang USD là 1 QRT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000135 Qrkita Token. Vốn hóa thị trường là $135,420. Trong tuần qua, Qrkita Token đã tăng 0.20%, với mức cao nhất là $0.00000136 và mức thấp nhất là $0.00000135. Trong tháng qua, Qrkita Token đã tăng 0.16%, với mức giá cao nhất là $0.00000136 và thấp nhất là $0.00000135. Trong năm qua, Qrkita Token đã tăng thêm -70.11%, với mức cao nhất là $0.00000465 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion QRT đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.