Morpho Giá

Giá Morpho của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MORPHO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
binance

Binance

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
okx

OKX

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bybit

Bybit

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
digifinex

DigiFinex

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bitrue

Bitrue

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bingx

BingX

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bitget

Bitget

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
deepcoin

Deepcoin

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bitmart

BitMart

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
cointiger

CoinTiger

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
whitebit

WhiteBIT

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
lbank

LBank

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
btse

BTSE

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
gate-io

Gate.io

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
htx

HTX

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
xt

XT.COM

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
upbit

Upbit

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
kucoin

KuCoin

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
mexc

MEXC

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
indoex

IndoEx

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
phemex

Phemex

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bitforex

BitForex

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
latoken

LATOKEN

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bibox

Bibox

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bithumb

Bithumb

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
poloniex

Poloniex

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
kraken

Kraken

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
p2b

P2B

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
dydx

dYdX

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
citex

CITEX

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bitmex

BitMEX

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
stormgain

StormGain

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
coinsbit

Coinsbit

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
tidex

Tidex

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
bitfinex

Bitfinex

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3691
$1.3691
HK$10.74
1.1619

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MORPHO sang USD là 1 MORPHO tương đương với $0.00053 và mỗi USD có giá trị là 1.3691 Morpho. Vốn hóa thị trường là $426.249m. Trong tuần qua, Morpho đã tăng 0.40%, với mức cao nhất là $1.3769 và mức thấp nhất là $1.2945. Trong tháng qua, Morpho đã tăng -1.88%, với mức giá cao nhất là $1.6495 và thấp nhất là $1.1089. Trong năm qua, Morpho đã tăng thêm 3.17%, với mức cao nhất là $4.0552 và mức thấp nhất là $0.7523. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MORPHO đã được giao dịch trên 134 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.