Morpho Giá

Giá Morpho của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MORPHO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
binance

Binance

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
okx

OKX

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bybit

Bybit

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
digifinex

DigiFinex

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bitrue

Bitrue

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bingx

BingX

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bitget

Bitget

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
deepcoin

Deepcoin

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bitmart

BitMart

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
cointiger

CoinTiger

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
whitebit

WhiteBIT

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
lbank

LBank

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
btse

BTSE

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
gate-io

Gate.io

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
htx

HTX

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
xt

XT.COM

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
upbit

Upbit

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
kucoin

KuCoin

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
mexc

MEXC

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
indoex

IndoEx

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
phemex

Phemex

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bitforex

BitForex

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
latoken

LATOKEN

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bibox

Bibox

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bithumb

Bithumb

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
poloniex

Poloniex

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
kraken

Kraken

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
p2b

P2B

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
dydx

dYdX

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
citex

CITEX

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bitmex

BitMEX

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
stormgain

StormGain

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
coinsbit

Coinsbit

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
tidex

Tidex

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
bitfinex

Bitfinex

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.9992
$1.9992
HK$15.54
1.7250

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MORPHO sang USD là 1 MORPHO tương đương với $0.00049 và mỗi USD có giá trị là 1.9992 Morpho. Vốn hóa thị trường là $677.342m. Trong tuần qua, Morpho đã tăng 1.26%, với mức cao nhất là $1.9992 và mức thấp nhất là $1.5895. Trong tháng qua, Morpho đã tăng -3.68%, với mức giá cao nhất là $2.3251 và thấp nhất là $1.5895. Trong năm qua, Morpho đã tăng thêm 50.66%, với mức cao nhất là $4.0552 và mức thấp nhất là $0.7523. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MORPHO đã được giao dịch trên 183 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.