Popcat Giá

Giá Popcat của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POPCAT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
binance

Binance

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
okx

OKX

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bybit

Bybit

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
digifinex

DigiFinex

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bitrue

Bitrue

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bingx

BingX

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bitget

Bitget

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
deepcoin

Deepcoin

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bitmart

BitMart

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
cointiger

CoinTiger

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
whitebit

WhiteBIT

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
lbank

LBank

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
btse

BTSE

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
gate-io

Gate.io

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
htx

HTX

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
xt

XT.COM

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
upbit

Upbit

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
kucoin

KuCoin

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
mexc

MEXC

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
indoex

IndoEx

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
phemex

Phemex

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bitforex

BitForex

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
latoken

LATOKEN

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bibox

Bibox

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bithumb

Bithumb

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
poloniex

Poloniex

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
kraken

Kraken

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
p2b

P2B

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
dydx

dYdX

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
citex

CITEX

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bitmex

BitMEX

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
stormgain

StormGain

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
coinsbit

Coinsbit

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
tidex

Tidex

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
bitfinex

Bitfinex

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3479
$0.3479
HK$2.7291
0.3052

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POPCAT sang USD là 1 POPCAT tương đương với $0.00014 và mỗi USD có giá trị là 0.3479 Popcat. Vốn hóa thị trường là $340.957m. Trong tuần qua, Popcat đã giảm -5.85%, đạt mức cao nhất là $0.4084 và mức thấp là $0.3320. Trong tháng qua, Popcat đã giảm -27.63%, đạt mức cao nhất là $0.5744 và mức thấp là $0.3320. Trong năm qua, Popcat đã giảm -17.02%, với mức cao nhất là $1.9916 và thấp nhất là $0.1329. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POPCAT đã được giao dịch trên 439 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.