Popcat Giá

Giá Popcat của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POPCAT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
binance

Binance

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
okx

OKX

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bybit

Bybit

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
digifinex

DigiFinex

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bitrue

Bitrue

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bingx

BingX

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bitget

Bitget

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
deepcoin

Deepcoin

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bitmart

BitMart

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
cointiger

CoinTiger

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
whitebit

WhiteBIT

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
lbank

LBank

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
btse

BTSE

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
gate-io

Gate.io

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
htx

HTX

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
xt

XT.COM

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
upbit

Upbit

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
kucoin

KuCoin

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
mexc

MEXC

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
indoex

IndoEx

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
phemex

Phemex

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bitforex

BitForex

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
latoken

LATOKEN

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bibox

Bibox

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bithumb

Bithumb

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
poloniex

Poloniex

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
kraken

Kraken

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
p2b

P2B

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
dydx

dYdX

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
citex

CITEX

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bitmex

BitMEX

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
stormgain

StormGain

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
coinsbit

Coinsbit

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
tidex

Tidex

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
bitfinex

Bitfinex

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4139
$0.4139
HK$3.2488
0.3526

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POPCAT sang USD là 1 POPCAT tương đương với $0.00011 và mỗi USD có giá trị là 0.4139 Popcat. Vốn hóa thị trường là $405.619m. Trong tuần qua, Popcat đã tăng 3.36%, với mức cao nhất là $0.4316 và mức thấp nhất là $0.3786. Trong tháng qua, Popcat đã tăng 37.37%, với mức giá cao nhất là $0.4316 và thấp nhất là $0.2534. Trong năm qua, Popcat đã tăng thêm -52.78%, với mức cao nhất là $1.9916 và mức thấp nhất là $0.1329. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POPCAT đã được giao dịch trên 459 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.