Shinobi Giá

Giá Shinobi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NINJA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
binance

Binance

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
okx

OKX

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bybit

Bybit

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
digifinex

DigiFinex

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bitrue

Bitrue

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bingx

BingX

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bitget

Bitget

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
deepcoin

Deepcoin

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bitmart

BitMart

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
cointiger

CoinTiger

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
whitebit

WhiteBIT

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
lbank

LBank

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
btse

BTSE

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
gate-io

Gate.io

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
htx

HTX

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
xt

XT.COM

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
upbit

Upbit

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
kucoin

KuCoin

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
mexc

MEXC

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
indoex

IndoEx

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
phemex

Phemex

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bitforex

BitForex

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
latoken

LATOKEN

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bibox

Bibox

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bithumb

Bithumb

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
poloniex

Poloniex

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
kraken

Kraken

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
p2b

P2B

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
dydx

dYdX

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
citex

CITEX

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bitmex

BitMEX

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
stormgain

StormGain

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
coinsbit

Coinsbit

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
tidex

Tidex

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
bitfinex

Bitfinex

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004778
$0.00004778
HK$0.0004
0.00004120

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NINJA sang USD là 1 NINJA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004778 Shinobi. Vốn hóa thị trường là $48,333. Trong tuần qua, Shinobi đã giảm -1.38%, đạt mức cao nhất là $0.00004845 và mức thấp là $0.00004434. Trong tháng qua, Shinobi đã giảm -37.50%, đạt mức cao nhất là $0.00007645 và mức thấp là $0.00004434. Trong năm qua, Shinobi đã giảm -83.59%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00004434. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined NINJA đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.