Shinobi Giá

Giá Shinobi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NINJA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
binance

Binance

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
okx

OKX

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bybit

Bybit

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
digifinex

DigiFinex

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bitrue

Bitrue

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bingx

BingX

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bitget

Bitget

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
deepcoin

Deepcoin

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bitmart

BitMart

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
cointiger

CoinTiger

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
whitebit

WhiteBIT

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
lbank

LBank

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
btse

BTSE

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
gate-io

Gate.io

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
htx

HTX

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
xt

XT.COM

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
upbit

Upbit

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
kucoin

KuCoin

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
mexc

MEXC

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
indoex

IndoEx

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
phemex

Phemex

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bitforex

BitForex

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
latoken

LATOKEN

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bibox

Bibox

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bithumb

Bithumb

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
poloniex

Poloniex

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
kraken

Kraken

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
p2b

P2B

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
dydx

dYdX

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
citex

CITEX

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bitmex

BitMEX

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
stormgain

StormGain

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
coinsbit

Coinsbit

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
tidex

Tidex

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
bitfinex

Bitfinex

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006402
$0.00006402
HK$0.0005
0.00005439

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NINJA sang USD là 1 NINJA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006402 Shinobi. Vốn hóa thị trường là $66,469. Trong tuần qua, Shinobi đã tăng 3.02%, với mức cao nhất là $0.00006689 và mức thấp nhất là $0.00006214. Trong tháng qua, Shinobi đã tăng -14.91%, với mức giá cao nhất là $0.00007524 và thấp nhất là $0.00005873. Trong năm qua, Shinobi đã tăng thêm -94.84%, với mức cao nhất là $0.0036 và mức thấp nhất là $0.00005643. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined NINJA đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.