Luffy Giá

Giá Luffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
binance

Binance

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
okx

OKX

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bybit

Bybit

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
digifinex

DigiFinex

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bitrue

Bitrue

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bingx

BingX

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bitget

Bitget

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
deepcoin

Deepcoin

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bitmart

BitMart

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
cointiger

CoinTiger

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
whitebit

WhiteBIT

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
lbank

LBank

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
btse

BTSE

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
gate-io

Gate.io

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
htx

HTX

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
xt

XT.COM

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
upbit

Upbit

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
kucoin

KuCoin

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
mexc

MEXC

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
indoex

IndoEx

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
phemex

Phemex

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bitforex

BitForex

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
latoken

LATOKEN

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bibox

Bibox

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bithumb

Bithumb

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
poloniex

Poloniex

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
kraken

Kraken

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
p2b

P2B

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
dydx

dYdX

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
citex

CITEX

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bitmex

BitMEX

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
stormgain

StormGain

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
coinsbit

Coinsbit

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
tidex

Tidex

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
bitfinex

Bitfinex

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002757
$0.00002757
HK$0.0002
0.00002380

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUFFY sang USD là 1 LUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002757 Luffy. Vốn hóa thị trường là $2.756m. Trong tuần qua, Luffy đã giảm -23.00%, đạt mức cao nhất là $0.00003580 và mức thấp là $0.00002757. Trong tháng qua, Luffy đã giảm -31.97%, đạt mức cao nhất là $0.00004053 và mức thấp là $0.00002757. Trong năm qua, Luffy đã giảm 61.38%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001325. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUFFY đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.