Luffy Giá

Giá Luffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
binance

Binance

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
okx

OKX

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bybit

Bybit

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
digifinex

DigiFinex

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bitrue

Bitrue

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bingx

BingX

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bitget

Bitget

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
deepcoin

Deepcoin

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bitmart

BitMart

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
cointiger

CoinTiger

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
whitebit

WhiteBIT

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
lbank

LBank

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
btse

BTSE

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
gate-io

Gate.io

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
htx

HTX

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
xt

XT.COM

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
upbit

Upbit

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
kucoin

KuCoin

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
mexc

MEXC

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
indoex

IndoEx

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
phemex

Phemex

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bitforex

BitForex

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
latoken

LATOKEN

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bibox

Bibox

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bithumb

Bithumb

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
poloniex

Poloniex

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
kraken

Kraken

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
p2b

P2B

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
dydx

dYdX

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
citex

CITEX

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bitmex

BitMEX

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
stormgain

StormGain

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
coinsbit

Coinsbit

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
tidex

Tidex

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
bitfinex

Bitfinex

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002792
$0.00002792
HK$0.0002
0.00002530

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-09 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUFFY sang USD là 1 LUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002792 Luffy. Vốn hóa thị trường là $2.792m. Trong tuần qua, Luffy đã giảm -42.91%, đạt mức cao nhất là $0.00004891 và mức thấp là $0.00002792. Trong tháng qua, Luffy đã giảm -33.04%, đạt mức cao nhất là $0.00005279 và mức thấp là $0.00002792. Trong năm qua, Luffy đã giảm -58.29%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001325. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUFFY đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.