Luffy Giá

Giá Luffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
binance

Binance

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
okx

OKX

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bybit

Bybit

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
digifinex

DigiFinex

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bitrue

Bitrue

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bingx

BingX

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bitget

Bitget

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
deepcoin

Deepcoin

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bitmart

BitMart

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
cointiger

CoinTiger

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
whitebit

WhiteBIT

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
lbank

LBank

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
btse

BTSE

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
gate-io

Gate.io

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
htx

HTX

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
xt

XT.COM

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
upbit

Upbit

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
kucoin

KuCoin

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
mexc

MEXC

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
indoex

IndoEx

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
phemex

Phemex

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bitforex

BitForex

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
latoken

LATOKEN

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bibox

Bibox

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bithumb

Bithumb

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
poloniex

Poloniex

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
kraken

Kraken

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
p2b

P2B

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
dydx

dYdX

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
citex

CITEX

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bitmex

BitMEX

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
stormgain

StormGain

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
coinsbit

Coinsbit

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
tidex

Tidex

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
bitfinex

Bitfinex

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002043
$0.00002043
HK$0.0002
0.00001938

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUFFY sang USD là 1 LUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002043 Luffy. Vốn hóa thị trường là $2.042m. Trong tuần qua, Luffy đã tăng 36.54%, với mức cao nhất là $0.00002043 và mức thấp nhất là $0.00001481. Trong tháng qua, Luffy đã tăng 17.98%, với mức giá cao nhất là $0.00002043 và thấp nhất là $0.00001325. Trong năm qua, Luffy đã tăng thêm -57.50%, với mức cao nhất là $0.00008776 và mức thấp nhất là $0.00001325. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUFFY đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.