Luffy Giá

Giá Luffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
binance

Binance

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
okx

OKX

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bybit

Bybit

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
digifinex

DigiFinex

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bitrue

Bitrue

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bingx

BingX

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bitget

Bitget

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
deepcoin

Deepcoin

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bitmart

BitMart

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
cointiger

CoinTiger

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
whitebit

WhiteBIT

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
lbank

LBank

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
btse

BTSE

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
gate-io

Gate.io

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
htx

HTX

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
xt

XT.COM

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
upbit

Upbit

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
kucoin

KuCoin

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
mexc

MEXC

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
indoex

IndoEx

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
phemex

Phemex

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bitforex

BitForex

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
latoken

LATOKEN

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bibox

Bibox

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bithumb

Bithumb

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
poloniex

Poloniex

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
kraken

Kraken

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
p2b

P2B

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
dydx

dYdX

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
citex

CITEX

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bitmex

BitMEX

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
stormgain

StormGain

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
coinsbit

Coinsbit

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
tidex

Tidex

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
bitfinex

Bitfinex

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003622
$0.00003622
HK$0.0003
0.00003102

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUFFY sang USD là 1 LUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003622 Luffy. Vốn hóa thị trường là $3.622m. Trong tuần qua, Luffy đã tăng 4.31%, với mức cao nhất là $0.00003823 và mức thấp nhất là $0.00003438. Trong tháng qua, Luffy đã tăng -2.83%, với mức giá cao nhất là $0.00003853 và thấp nhất là $0.00002940. Trong năm qua, Luffy đã tăng thêm 93.22%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00001325. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUFFY đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.