Luffy Giá

Giá Luffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
binance

Binance

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
okx

OKX

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bybit

Bybit

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
digifinex

DigiFinex

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bitrue

Bitrue

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bingx

BingX

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bitget

Bitget

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
deepcoin

Deepcoin

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bitmart

BitMart

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
cointiger

CoinTiger

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
whitebit

WhiteBIT

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
lbank

LBank

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
btse

BTSE

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
gate-io

Gate.io

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
htx

HTX

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
xt

XT.COM

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
upbit

Upbit

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
kucoin

KuCoin

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
mexc

MEXC

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
indoex

IndoEx

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
phemex

Phemex

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bitforex

BitForex

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
latoken

LATOKEN

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bibox

Bibox

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bithumb

Bithumb

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
poloniex

Poloniex

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
kraken

Kraken

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
p2b

P2B

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
dydx

dYdX

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
citex

CITEX

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bitmex

BitMEX

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
stormgain

StormGain

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
coinsbit

Coinsbit

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
tidex

Tidex

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
bitfinex

Bitfinex

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002978
$0.00002978
HK$0.0002
0.00002533

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUFFY sang USD là 1 LUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002978 Luffy. Vốn hóa thị trường là $2.977m. Trong tuần qua, Luffy đã giảm -1.48%, đạt mức cao nhất là $0.00003092 và mức thấp là $0.00002978. Trong tháng qua, Luffy đã giảm -15.91%, đạt mức cao nhất là $0.00003722 và mức thấp là $0.00002703. Trong năm qua, Luffy đã giảm -34.26%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001325. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUFFY đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.