Luffy Giá

Giá Luffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
binance

Binance

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
okx

OKX

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bybit

Bybit

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
digifinex

DigiFinex

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bitrue

Bitrue

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bingx

BingX

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bitget

Bitget

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
deepcoin

Deepcoin

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bitmart

BitMart

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
cointiger

CoinTiger

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
whitebit

WhiteBIT

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
lbank

LBank

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
btse

BTSE

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
gate-io

Gate.io

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
htx

HTX

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
xt

XT.COM

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
upbit

Upbit

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
kucoin

KuCoin

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
mexc

MEXC

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
indoex

IndoEx

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
phemex

Phemex

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bitforex

BitForex

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
latoken

LATOKEN

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bibox

Bibox

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bithumb

Bithumb

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
poloniex

Poloniex

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
kraken

Kraken

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
p2b

P2B

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
dydx

dYdX

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
citex

CITEX

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bitmex

BitMEX

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
stormgain

StormGain

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
coinsbit

Coinsbit

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
tidex

Tidex

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
bitfinex

Bitfinex

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001890
$0.00001890
HK$0.0001
0.00001629

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUFFY sang USD là 1 LUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001890 Luffy. Vốn hóa thị trường là $1.89m. Trong tuần qua, Luffy đã giảm 7.24%, đạt mức cao nhất là $0.00001890 và mức thấp là $0.00001720. Trong tháng qua, Luffy đã giảm -32.72%, đạt mức cao nhất là $0.00002810 và mức thấp là $0.00001720. Trong năm qua, Luffy đã giảm -87.12%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001720. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUFFY đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.